Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -38.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:57
64° ENE
18:03
296° WNW
10h 06m -0m 49s 06:29 19:31 06:59 19:01 07:29 18:30 13:00 151.70
2
07:57
64° ENE
18:03
296° WNW
10h 05m -0m 47s 06:29 19:31 06:59 19:01 07:30 18:30 13:00 151.72
3
07:58
64° ENE
18:03
296° WNW
10h 04m -0m 45s 06:30 19:31 07:00 19:01 07:30 18:30 13:00 151.74
4
07:58
64° ENE
18:02
297° WNW
10h 03m -0m 42s 06:30 19:30 07:00 19:00 07:31 18:30 13:00 151.76
5
07:59
63° ENE
18:02
297° WNW
10h 03m -0m 40s 06:31 19:30 07:01 19:00 07:31 18:30 13:01 151.78
6
08:00
63° ENE
18:02
297° WNW
10h 02m -0m 37s 06:31 19:30 07:01 19:00 07:32 18:30 13:01 151.80
7
08:00
63° ENE
18:02
297° WNW
10h 01m -0m 35s 06:32 19:30 07:02 19:00 07:32 18:30 13:01 151.82
8
08:00
63° ENE
18:02
297° WNW
10h 01m -0m 33s 06:32 19:30 07:02 19:00 07:33 18:30 13:01 151.84
9
08:01
63° ENE
18:02
297° WNW
10h 00m -0m 30s 06:32 19:30 07:03 19:00 07:33 18:30 13:01 151.86
10
08:01
63° ENE
18:02
297° WNW
10h 00m -0m 28s 06:33 19:30 07:03 19:00 07:34 18:30 13:01 151.87
11
08:02
63° ENE
18:02
297° WNW
9h 59m -0m 25s 06:33 19:30 07:03 19:00 07:34 18:30 13:02 151.89
12
08:02
63° ENE
18:02
297° WNW
9h 59m -0m 23s 06:34 19:30 07:04 19:00 07:34 18:30 13:02 151.91
13
08:03
62° ENE
18:02
298° WNW
9h 59m -0m 20s 06:34 19:30 07:04 19:00 07:35 18:30 13:02 151.92
14
08:03
62° ENE
18:02
298° WNW
9h 58m -0m 17s 06:34 19:31 07:04 19:00 07:35 18:30 13:02 151.94
15
08:03
62° ENE
18:02
298° WNW
9h 58m -0m 15s 06:35 19:31 07:05 19:01 07:35 18:30 13:03 151.95
16
08:04
62° ENE
18:02
298° WNW
9h 58m -0m 12s 06:35 19:31 07:05 19:01 07:36 18:30 13:03 151.97
17
08:04
62° ENE
18:02
298° WNW
9h 58m -0m 10s 06:35 19:31 07:05 19:01 07:36 18:30 13:03 151.98
18
08:04
62° ENE
18:02
298° WNW
9h 58m -0m 07s 06:35 19:31 07:06 19:01 07:36 18:30 13:03 151.99
19
08:04
62° ENE
18:03
298° WNW
9h 58m -0m 05s 06:36 19:31 07:06 19:01 07:37 18:30 13:03 152.01
20
08:05
62° ENE
18:03
298° WNW
9h 58m -0m 02s 06:36 19:32 07:06 19:01 07:37 18:31 13:04 152.02
21
08:05
62° ENE
18:03
298° WNW
9h 58m +0m 00s 06:36 19:32 07:06 19:02 07:37 18:31 13:04 152.03
22
08:05
62° ENE
18:03
298° WNW
9h 58m +0m 02s 06:36 19:32 07:06 19:02 07:37 18:31 13:04 152.04
23
08:05
62° ENE
18:04
298° WNW
9h 58m +0m 05s 06:37 19:32 07:07 19:02 07:37 18:31 13:04 152.05
24
08:05
62° ENE
18:04
298° WNW
9h 58m +0m 07s 06:37 19:33 07:07 19:02 07:38 18:32 13:04 152.05
25
08:06
62° ENE
18:04
298° WNW
9h 58m +0m 10s 06:37 19:33 07:07 19:03 07:38 18:32 13:05 152.06
26
08:06
62° ENE
18:04
298° WNW
9h 58m +0m 13s 06:37 19:33 07:07 19:03 07:38 18:32 13:05 152.07
27
08:06
62° ENE
18:05
298° WNW
9h 58m +0m 15s 06:37 19:33 07:07 19:03 07:38 18:33 13:05 152.07
28
08:06
62° ENE
18:05
298° WNW
9h 59m +0m 18s 06:37 19:34 07:07 19:04 07:38 18:33 13:05 152.08
29
08:06
63° ENE
18:06
297° WNW
9h 59m +0m 20s 06:37 19:34 07:07 19:04 07:38 18:33 13:06 152.08
30
08:06
63° ENE
18:06
297° WNW
10h 00m +0m 23s 06:37 19:34 07:07 19:04 07:38 18:34 13:06 152.08

In Rosario, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rosario

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rosario

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rosario

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí