Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -39.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:19
81° E
18:45
279° W
11h 25m +1m 55s 05:57 20:07 06:26 19:39 06:54 19:10 13:02 150.96
2
07:18
81° E
18:46
278° W
11h 27m +1m 55s 05:56 20:08 06:24 19:39 06:53 19:11 13:02 150.92
3
07:17
82° E
18:46
278° W
11h 29m +1m 55s 05:55 20:09 06:23 19:40 06:52 19:12 13:02 150.88
4
07:16
82° E
18:47
278° W
11h 31m +1m 56s 05:53 20:09 06:22 19:41 06:50 19:12 13:01 150.85
5
07:14
83° E
18:48
277° W
11h 33m +1m 56s 05:52 20:10 06:21 19:41 06:49 19:13 13:01 150.81
6
07:13
83° E
18:48
277° W
11h 35m +1m 57s 05:51 20:10 06:19 19:42 06:48 19:13 13:01 150.77
7
07:12
84° E
18:49
276° W
11h 37m +1m 57s 05:49 20:11 06:18 19:42 06:46 19:14 13:00 150.73
8
07:10
84° E
18:49
276° W
11h 39m +1m 57s 05:48 20:12 06:17 19:43 06:45 19:15 13:00 150.70
9
07:09
84° E
18:50
275° W
11h 41m +1m 58s 05:47 20:12 06:15 19:44 06:44 19:15 12:59 150.66
10
07:08
85° E
18:51
275° W
11h 43m +1m 58s 05:45 20:13 06:14 19:44 06:42 19:16 12:59 150.62
11
07:06
85° E
18:51
274° W
11h 45m +1m 58s 05:44 20:14 06:13 19:45 06:41 19:17 12:59 150.58
12
07:05
86° E
18:52
274° W
11h 47m +1m 59s 05:43 20:14 06:11 19:46 06:40 19:17 12:58 150.54
13
07:04
86° E
18:53
274° W
11h 49m +1m 59s 05:41 20:15 06:10 19:46 06:38 19:18 12:58 150.51
14
07:02
87° E
18:53
273° W
11h 51m +1m 59s 05:40 20:16 06:09 19:47 06:37 19:18 12:58 150.47
15
07:01
87° E
18:54
273° W
11h 53m +1m 59s 05:39 20:16 06:07 19:48 06:36 19:19 12:57 150.43
16
07:00
88° E
18:55
272° W
11h 55m +2m 00s 05:37 20:17 06:06 19:48 06:34 19:20 12:57 150.39
17
06:58
88° E
18:55
272° W
11h 57m +2m 00s 05:36 20:18 06:05 19:49 06:33 19:20 12:57 150.35
18
06:57
88° E
18:56
271° W
11h 59m +2m 00s 05:34 20:18 06:03 19:50 06:32 19:21 12:56 150.31
19
06:55
89° E
18:57
271° W
12h 01m +2m 00s 05:33 20:19 06:02 19:50 06:30 19:22 12:56 150.27
20
06:54
89° E
18:57
270° W
12h 03m +2m 00s 05:32 20:20 06:00 19:51 06:29 19:22 12:56 150.23
21
06:53
90° E
18:58
270° W
12h 05m +2m 00s 05:30 20:21 05:59 19:52 06:28 19:23 12:55 150.19
22
06:51
90° E
18:58
269° W
12h 07m +2m 01s 05:29 20:21 05:58 19:52 06:26 19:24 12:55 150.14
23
06:50
91° E
18:59
269° W
12h 09m +2m 01s 05:27 20:22 05:56 19:53 06:25 19:24 12:55 150.10
24
06:49
91° E
19:00
268° W
12h 11m +2m 01s 05:26 20:23 05:55 19:54 06:24 19:25 12:54 150.06
25
06:47
92° E
19:00
268° W
12h 13m +2m 01s 05:24 20:24 05:53 19:54 06:22 19:26 12:54 150.02
26
06:46
92° E
19:01
268° W
12h 15m +2m 01s 05:23 20:24 05:52 19:55 06:21 19:26 12:53 149.97
27
06:45
93° E
19:02
267° W
12h 17m +2m 01s 05:21 20:25 05:51 19:56 06:19 19:27 12:53 149.93
28
06:43
93° E
19:02
267° W
12h 19m +2m 01s 05:20 20:26 05:49 19:57 06:18 19:28 12:53 149.89
29
06:42
94° E
19:03
266° W
12h 21m +2m 01s 05:19 20:27 05:48 19:57 06:17 19:28 12:52 149.84
30
06:41
94° E
19:04
266° W
12h 23m +2m 01s 05:17 20:27 05:46 19:58 06:15 19:29 12:52 149.80

In Rosario, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rosario

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rosario

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rosario

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí