Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu, Namibia 🇳🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 93.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 266.5° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 14m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -69.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.833 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
82° Đông
18:33
278° Tây
11h 45m +0m 56s 05:35 19:46 06:00 19:21 06:25 18:56 12:41 150.97
2
06:47
82° Đông
18:33
278° Tây
11h 46m +0m 57s 05:34 19:46 05:59 19:21 06:25 18:56 12:40 150.93
3
06:46
82° Đông
18:34
277° Tây
11h 47m +0m 57s 05:33 19:46 05:59 19:21 06:24 18:56 12:40 150.89
4
06:45
83° Đông
18:34
277° Tây
11h 48m +0m 57s 05:33 19:46 05:58 19:21 06:23 18:56 12:40 150.85
5
06:45
83° Đông
18:34
277° Tây
11h 49m +0m 57s 05:32 19:46 05:57 19:21 06:22 18:56 12:39 150.82
6
06:44
84° Đông
18:34
276° Tây
11h 50m +0m 58s 05:31 19:47 05:56 19:21 06:21 18:56 12:39 150.78
7
06:43
84° Đông
18:34
276° Tây
11h 51m +0m 58s 05:30 19:47 05:56 19:22 06:21 18:56 12:39 150.74
8
06:42
84° Đông
18:34
275° Tây
11h 52m +0m 58s 05:30 19:47 05:55 19:22 06:20 18:56 12:38 150.71
9
06:41
85° Đông
18:34
275° Tây
11h 53m +0m 58s 05:29 19:47 05:54 19:22 06:19 18:57 12:38 150.67
10
06:40
85° Đông
18:35
275° Tây
11h 54m +0m 58s 05:28 19:47 05:53 19:22 06:18 18:57 12:38 150.63
11
06:40
86° Đông
18:35
274° Tây
11h 55m +0m 59s 05:27 19:47 05:52 19:22 06:17 18:57 12:37 150.59
12
06:39
86° Đông
18:35
274° Tây
11h 56m +0m 59s 05:26 19:47 05:51 19:22 06:17 18:57 12:37 150.55
13
06:38
86° Đông
18:35
273° Tây
11h 57m +0m 59s 05:25 19:47 05:51 19:22 06:16 18:57 12:36 150.51
14
06:37
87° Đông
18:35
273° Tây
11h 58m +0m 59s 05:25 19:48 05:50 19:22 06:15 18:57 12:36 150.48
15
06:36
87° Đông
18:35
273° Tây
11h 59m +0m 59s 05:24 19:48 05:49 19:23 06:14 18:57 12:36 150.44
16
06:35
88° Đông
18:35
272° Tây
12h 00m +0m 59s 05:23 19:48 05:48 19:23 06:13 18:58 12:35 150.40
17
06:34
88° Đông
18:36
272° Tây
12h 01m +0m 59s 05:22 19:48 05:47 19:23 06:12 18:58 12:35 150.36
18
06:34
88° Đông
18:36
271° Tây
12h 02m +1m 00s 05:21 19:48 05:46 19:23 06:11 18:58 12:35 150.32
19
06:33
89° Đông
18:36
271° Tây
12h 03m +1m 00s 05:20 19:48 05:46 19:23 06:11 18:58 12:34 150.28
20
06:32
89° Đông
18:36
271° Tây
12h 04m +1m 00s 05:19 19:49 05:45 19:23 06:10 18:58 12:34 150.24
21
06:31
90° Đông
18:36
270° Tây
12h 05m +1m 00s 05:19 19:49 05:44 19:23 06:09 18:58 12:34 150.19
22
06:30
90° Đông
18:36
270° Tây
12h 06m +1m 00s 05:18 19:49 05:43 19:24 06:08 18:58 12:33 150.15
23
06:29
90° Đông
18:36
269° Tây
12h 07m +1m 00s 05:17 19:49 05:42 19:24 06:07 18:59 12:33 150.11
24
06:28
91° Đông
18:37
269° Tây
12h 08m +1m 00s 05:16 19:49 05:41 19:24 06:06 18:59 12:33 150.07
25
06:28
91° Đông
18:37
268° Tây
12h 09m +1m 00s 05:15 19:49 05:40 19:24 06:05 18:59 12:32 150.03
26
06:27
92° Đông
18:37
268° Tây
12h 10m +1m 00s 05:14 19:50 05:39 19:24 06:05 18:59 12:32 149.98
27
06:26
92° Đông
18:37
268° Tây
12h 11m +1m 00s 05:13 19:50 05:39 19:24 06:04 18:59 12:32 149.94
28
06:25
92° Đông
18:37
267° Tây
12h 12m +1m 00s 05:12 19:50 05:38 19:25 06:03 18:59 12:31 149.90
29
06:24
93° Đông
18:37
267° Tây
12h 13m +1m 00s 05:11 19:50 05:37 19:25 06:02 19:00 12:31 149.85
30
06:23
93° Đông
18:38
266° Tây
12h 14m +1m 00s 05:11 19:51 05:36 19:25 06:01 19:00 12:31 149.81

In Rundu, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rundu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rundu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rundu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Namibia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 30 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí