Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu, Namibia 🇳🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 59.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
94° Đông
18:38
266° Tây
12h 15m +1m 00s 05:10 19:51 05:35 19:25 06:00 19:00 12:30 149.77
2
06:22
94° Đông
18:38
266° Tây
12h 16m +1m 00s 05:09 19:51 05:34 19:25 06:00 19:00 12:30 149.72
3
06:21
94° Đông
18:38
265° Tây
12h 17m +1m 00s 05:08 19:51 05:33 19:26 05:59 19:00 12:30 149.68
4
06:20
95° Đông
18:38
265° Tây
12h 18m +1m 00s 05:07 19:52 05:33 19:26 05:58 19:01 12:29 149.64
5
06:19
95° Đông
18:39
264° Tây
12h 19m +1m 00s 05:06 19:52 05:32 19:26 05:57 19:01 12:29 149.59
6
06:18
96° Đông
18:39
264° Tây
12h 20m +1m 00s 05:05 19:52 05:31 19:26 05:56 19:01 12:29 149.55
7
06:18
96° Đông
18:39
264° Tây
12h 21m +1m 00s 05:04 19:52 05:30 19:27 05:55 19:01 12:28 149.51
8
06:17
96° Đông
18:39
263° Tây
12h 22m +1m 00s 05:03 19:53 05:29 19:27 05:55 19:02 12:28 149.47
9
06:16
97° Đông
18:39
263° Tây
12h 23m +1m 00s 05:03 19:53 05:28 19:27 05:54 19:02 12:28 149.42
10
06:15
97° Đông
18:40
262° Tây
12h 24m +1m 00s 05:02 19:53 05:27 19:28 05:53 19:02 12:27 149.38
11
06:15
98° Đông
18:40
262° Tây
12h 25m +1m 00s 05:01 19:54 05:27 19:28 05:52 19:02 12:27 149.34
12
06:14
98° Đông
18:40
262° Tây
12h 26m +0m 59s 05:00 19:54 05:26 19:28 05:51 19:03 12:27 149.30
13
06:13
98° Đông
18:40
261° Tây
12h 27m +0m 59s 04:59 19:54 05:25 19:28 05:51 19:03 12:27 149.25
14
06:12
99° Đông
18:41
261° Tây
12h 28m +0m 59s 04:58 19:55 05:24 19:29 05:50 19:03 12:26 149.21
15
06:12
99° Đông
18:41
260° Tây
12h 29m +0m 59s 04:57 19:55 05:23 19:29 05:49 19:03 12:26 149.17
16
06:11
100° Đông
18:41
260° Tây
12h 30m +0m 59s 04:57 19:56 05:23 19:29 05:48 19:04 12:26 149.13
17
06:10
100° Đông
18:41
260° Tây
12h 31m +0m 59s 04:56 19:56 05:22 19:30 05:48 19:04 12:26 149.09
18
06:10
100° Đông
18:42
259° Tây
12h 32m +0m 58s 04:55 19:56 05:21 19:30 05:47 19:04 12:26 149.05
19
06:09
101° Đông
18:42
259° Tây
12h 33m +0m 58s 04:54 19:57 05:20 19:31 05:46 19:05 12:25 149.01
20
06:08
101° Đông
18:42
259° Tây Tây Nam
12h 34m +0m 58s 04:53 19:57 05:20 19:31 05:46 19:05 12:25 148.97
21
06:08
102° Đông Đông Nam
18:43
258° Tây Tây Nam
12h 35m +0m 58s 04:53 19:58 05:19 19:31 05:45 19:05 12:25 148.92
22
06:07
102° Đông Đông Nam
18:43
258° Tây Tây Nam
12h 36m +0m 57s 04:52 19:58 05:18 19:32 05:44 19:06 12:25 148.88
23
06:06
102° Đông Đông Nam
18:43
258° Tây Tây Nam
12h 37m +0m 57s 04:51 19:59 05:18 19:32 05:44 19:06 12:25 148.84
24
06:06
103° Đông Đông Nam
18:44
257° Tây Tây Nam
12h 38m +0m 57s 04:50 19:59 05:17 19:33 05:43 19:06 12:25 148.80
25
06:05
103° Đông Đông Nam
18:44
257° Tây Tây Nam
12h 38m +0m 57s 04:50 20:00 05:16 19:33 05:42 19:07 12:24 148.76
26
06:04
103° Đông Đông Nam
18:44
256° Tây Tây Nam
12h 39m +0m 56s 04:49 20:00 05:15 19:33 05:42 19:07 12:24 148.72
27
06:04
104° Đông Đông Nam
18:45
256° Tây Tây Nam
12h 40m +0m 56s 04:48 20:01 05:15 19:34 05:41 19:08 12:24 148.68
28
06:03
104° Đông Đông Nam
18:45
256° Tây Tây Nam
12h 41m +0m 55s 04:47 20:01 05:14 19:34 05:40 19:08 12:24 148.63
29
06:03
104° Đông Đông Nam
18:46
255° Tây Tây Nam
12h 42m +0m 55s 04:47 20:02 05:14 19:35 05:40 19:09 12:24 148.59
30
06:02
105° Đông Đông Nam
18:46
255° Tây Tây Nam
12h 43m +0m 55s 04:46 20:02 05:13 19:35 05:39 19:09 12:24 148.55
31
06:02
105° Đông Đông Nam
18:46
255° Tây Tây Nam
12h 44m +0m 54s 04:45 20:03 05:12 19:36 05:39 19:09 12:24 148.51

In Rundu, the earliest sunrise of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rundu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rundu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rundu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Namibia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí