Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu, Namibia 🇳🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 59.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
98° Đông
19:05
262° Tây
12h 25m -1m 00s 05:26 20:19 05:52 19:53 06:17 19:28 12:53 148.24
2
06:40
98° Đông
19:05
262° Tây
12h 24m -1m 00s 05:26 20:18 05:52 19:53 06:18 19:27 12:53 148.28
3
06:40
97° Đông
19:04
263° Tây
12h 23m -1m 01s 05:27 20:18 05:52 19:52 06:18 19:26 12:52 148.31
4
06:41
97° Đông
19:03
263° Tây
12h 22m -1m 01s 05:27 20:17 05:53 19:51 06:18 19:26 12:52 148.35
5
06:41
96° Đông
19:03
264° Tây
12h 21m -1m 01s 05:27 20:16 05:53 19:50 06:18 19:25 12:52 148.39
6
06:41
96° Đông
19:02
264° Tây
12h 20m -1m 01s 05:28 20:15 05:53 19:50 06:19 19:24 12:52 148.43
7
06:41
96° Đông
19:01
264° Tây
12h 19m -1m 01s 05:28 20:14 05:54 19:49 06:19 19:23 12:51 148.46
8
06:42
95° Đông
19:00
265° Tây
12h 18m -1m 01s 05:28 20:13 05:54 19:48 06:19 19:23 12:51 148.50
9
06:42
95° Đông
19:00
265° Tây
12h 17m -1m 01s 05:29 20:13 05:54 19:47 06:20 19:22 12:51 148.54
10
06:42
94° Đông
18:59
266° Tây
12h 16m -1m 01s 05:29 20:12 05:55 19:46 06:20 19:21 12:51 148.58
11
06:42
94° Đông
18:58
266° Tây
12h 15m -1m 01s 05:29 20:11 05:55 19:45 06:20 19:20 12:50 148.62
12
06:43
94° Đông
18:57
267° Tây
12h 14m -1m 01s 05:30 20:10 05:55 19:45 06:20 19:19 12:50 148.66
13
06:43
93° Đông
18:56
267° Tây
12h 13m -1m 01s 05:30 20:09 05:55 19:44 06:21 19:19 12:50 148.70
14
06:43
93° Đông
18:56
267° Tây
12h 12m -1m 01s 05:30 20:08 05:56 19:43 06:21 19:18 12:50 148.74
15
06:43
92° Đông
18:55
268° Tây
12h 11m -1m 01s 05:31 20:08 05:56 19:42 06:21 19:17 12:49 148.78
16
06:44
92° Đông
18:54
268° Tây
12h 10m -1m 01s 05:31 20:07 05:56 19:41 06:21 19:16 12:49 148.82
17
06:44
92° Đông
18:53
269° Tây
12h 09m -1m 01s 05:31 20:06 05:56 19:41 06:22 19:15 12:49 148.86
18
06:44
91° Đông
18:52
269° Tây
12h 08m -1m 01s 05:31 20:05 05:57 19:40 06:22 19:15 12:49 148.90
19
06:44
91° Đông
18:52
270° Tây
12h 07m -1m 01s 05:32 20:04 05:57 19:39 06:22 19:14 12:48 148.94
20
06:44
90° Đông
18:51
270° Tây
12h 06m -1m 01s 05:32 20:03 05:57 19:38 06:22 19:13 12:48 148.99
21
06:45
90° Đông
18:50
270° Tây
12h 05m -1m 01s 05:32 20:03 05:57 19:37 06:23 19:12 12:48 149.03
22
06:45
90° Đông
18:49
271° Tây
12h 04m -1m 01s 05:32 20:02 05:58 19:36 06:23 19:11 12:47 149.07
23
06:45
89° Đông
18:48
271° Tây
12h 03m -1m 01s 05:33 20:01 05:58 19:36 06:23 19:11 12:47 149.12
24
06:45
89° Đông
18:48
272° Tây
12h 02m -1m 01s 05:33 20:00 05:58 19:35 06:23 19:10 12:47 149.16
25
06:46
88° Đông
18:47
272° Tây
12h 01m -1m 00s 05:33 19:59 05:58 19:34 06:23 19:09 12:46 149.20
26
06:46
88° Đông
18:46
272° Tây
12h 00m -1m 00s 05:33 19:58 05:58 19:33 06:24 19:08 12:46 149.24
27
06:46
87° Đông
18:45
273° Tây
11h 59m -1m 00s 05:33 19:58 05:59 19:32 06:24 19:07 12:46 149.29
28
06:46
87° Đông
18:44
273° Tây
11h 58m -1m 00s 05:34 19:57 05:59 19:32 06:24 19:07 12:46 149.33
29
06:46
87° Đông
18:44
274° Tây
11h 57m -1m 00s 05:34 19:56 05:59 19:31 06:24 19:06 12:45 149.37
30
06:47
86° Đông
18:43
274° Tây
11h 56m -1m 00s 05:34 19:55 05:59 19:30 06:24 19:05 12:45 149.42
31
06:47
86° Đông
18:42
274° Tây
11h 55m -1m 00s 05:34 19:54 05:59 19:29 06:25 19:04 12:45 149.46

In Rundu, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 to 03 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01 hoặc tháng 3 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rundu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rundu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rundu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Namibia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí