Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu, Namibia 🇳🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 59.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
85° Đông
18:41
275° Tây
11h 54m -1m 00s 05:34 19:54 06:00 19:28 06:25 19:03 12:44 149.50
2
06:47
85° Đông
18:40
275° Tây
11h 53m -0m 59s 05:35 19:53 06:00 19:28 06:25 19:03 12:44 149.54
3
06:47
85° Đông
18:40
276° Tây
11h 52m -0m 59s 05:35 19:52 06:00 19:27 06:25 19:02 12:44 149.59
4
06:48
84° Đông
18:39
276° Tây
11h 51m -0m 59s 05:35 19:51 06:00 19:26 06:25 19:01 12:43 149.63
5
06:48
84° Đông
18:38
276° Tây
11h 50m -0m 59s 05:35 19:51 06:00 19:25 06:26 19:00 12:43 149.67
6
06:48
83° Đông
18:37
277° Tây
11h 49m -0m 59s 05:35 19:50 06:01 19:25 06:26 19:00 12:43 149.71
7
06:48
83° Đông
18:37
277° Tây
11h 48m -0m 58s 05:36 19:49 06:01 19:24 06:26 18:59 12:43 149.75
8
06:48
83° Đông
18:36
278° Tây
11h 47m -0m 58s 05:36 19:48 06:01 19:23 06:26 18:58 12:42 149.79
9
06:49
82° Đông
18:35
278° Tây
11h 46m -0m 58s 05:36 19:48 06:01 19:22 06:26 18:57 12:42 149.84
10
06:49
82° Đông
18:34
278° Tây
11h 45m -0m 58s 05:36 19:47 06:01 19:22 06:27 18:57 12:42 149.88
11
06:49
81° Đông
18:33
279° Tây
11h 44m -0m 57s 05:36 19:46 06:01 19:21 06:27 18:56 12:42 149.92
12
06:49
81° Đông
18:33
279° Tây
11h 43m -0m 57s 05:36 19:46 06:02 19:20 06:27 18:55 12:41 149.96
13
06:50
81° Đông
18:32
280° Tây
11h 42m -0m 57s 05:37 19:45 06:02 19:20 06:27 18:54 12:41 150.00
14
06:50
80° Đông
18:31
280° Tây
11h 41m -0m 56s 05:37 19:44 06:02 19:19 06:27 18:54 12:41 150.05
15
06:50
80° Đông
18:31
280° Tây
11h 40m -0m 56s 05:37 19:44 06:02 19:18 06:28 18:53 12:41 150.09
16
06:50
80° Đông
18:30
281° Tây
11h 39m -0m 56s 05:37 19:43 06:02 19:18 06:28 18:52 12:40 150.13
17
06:50
79° Đông
18:29
281° Tây
11h 38m -0m 55s 05:37 19:42 06:03 19:17 06:28 18:52 12:40 150.17
18
06:51
79° Đông
18:29
281° Tây Tây Bắc
11h 37m -0m 55s 05:37 19:42 06:03 19:16 06:28 18:51 12:40 150.22
19
06:51
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
11h 36m -0m 55s 05:38 19:41 06:03 19:16 06:28 18:50 12:40 150.26
20
06:51
78° Đông Đông Bắc
18:27
282° Tây Tây Bắc
11h 36m -0m 54s 05:38 19:41 06:03 19:15 06:29 18:50 12:39 150.30
21
06:51
78° Đông Đông Bắc
18:27
282° Tây Tây Bắc
11h 35m -0m 54s 05:38 19:40 06:03 19:15 06:29 18:49 12:39 150.34
22
06:52
77° Đông Đông Bắc
18:26
283° Tây Tây Bắc
11h 34m -0m 53s 05:38 19:39 06:04 19:14 06:29 18:49 12:39 150.38
23
06:52
77° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
11h 33m -0m 53s 05:38 19:39 06:04 19:13 06:29 18:48 12:39 150.42
24
06:52
77° Đông Đông Bắc
18:25
284° Tây Tây Bắc
11h 32m -0m 53s 05:38 19:38 06:04 19:13 06:30 18:47 12:39 150.47
25
06:52
76° Đông Đông Bắc
18:24
284° Tây Tây Bắc
11h 31m -0m 52s 05:39 19:38 06:04 19:12 06:30 18:47 12:38 150.51
26
06:53
76° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
11h 30m -0m 52s 05:39 19:37 06:04 19:12 06:30 18:46 12:38 150.55
27
06:53
76° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
11h 29m -0m 51s 05:39 19:37 06:05 19:11 06:30 18:46 12:38 150.59
28
06:53
75° Đông Đông Bắc
18:22
285° Tây Tây Bắc
11h 28m -0m 51s 05:39 19:36 06:05 19:11 06:30 18:45 12:38 150.62
29
06:54
75° Đông Đông Bắc
18:22
285° Tây Tây Bắc
11h 28m -0m 50s 05:39 19:36 06:05 19:10 06:31 18:45 12:38 150.66
30
06:54
75° Đông Đông Bắc
18:21
286° Tây Tây Bắc
11h 27m -0m 50s 05:40 19:35 06:05 19:10 06:31 18:44 12:38 150.70

In Rundu, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 03 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rundu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rundu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rundu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Namibia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí