Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu, Namibia 🇳🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 ↑ 111.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 ↑ 248.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 02m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 19.01°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rundu
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 24s | 05:48 | 19:29 | 06:14 | 19:02 | 06:41 | 18:36 | 12:38 | 151.70 |
| 2 |
07:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 23s | 05:48 | 19:29 | 06:14 | 19:02 | 06:41 | 18:36 | 12:38 | 151.72 |
| 3 |
07:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -0m 21s | 05:48 | 19:29 | 06:15 | 19:02 | 06:42 | 18:36 | 12:39 | 151.74 |
| 4 |
07:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 20s | 05:48 | 19:29 | 06:15 | 19:03 | 06:42 | 18:36 | 12:39 | 151.76 |
| 5 |
07:06
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 19s | 05:49 | 19:29 | 06:15 | 19:03 | 06:42 | 18:36 | 12:39 | 151.78 |
| 6 |
07:07
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -0m 18s | 05:49 | 19:29 | 06:16 | 19:03 | 06:43 | 18:36 | 12:39 | 151.80 |
| 7 |
07:07
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 17s | 05:49 | 19:29 | 06:16 | 19:03 | 06:43 | 18:36 | 12:39 | 151.82 |
| 8 |
07:07
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 16s | 05:49 | 19:30 | 06:16 | 19:03 | 06:43 | 18:36 | 12:39 | 151.84 |
| 9 |
07:08
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 14s | 05:50 | 19:30 | 06:17 | 19:03 | 06:43 | 18:36 | 12:40 | 151.85 |
| 10 |
07:08
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | -0m 13s | 05:50 | 19:30 | 06:17 | 19:03 | 06:44 | 18:36 | 12:40 | 151.87 |
| 11 |
07:08
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 12s | 05:50 | 19:30 | 06:17 | 19:03 | 06:44 | 18:36 | 12:40 | 151.89 |
| 12 |
07:08
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 11s | 05:51 | 19:30 | 06:17 | 19:03 | 06:44 | 18:36 | 12:40 | 151.90 |
| 13 |
07:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 10s | 05:51 | 19:30 | 06:18 | 19:03 | 06:45 | 18:36 | 12:40 | 151.92 |
| 14 |
07:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 08s | 05:51 | 19:30 | 06:18 | 19:04 | 06:45 | 18:37 | 12:41 | 151.94 |
| 15 |
07:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 07s | 05:51 | 19:31 | 06:18 | 19:04 | 06:45 | 18:37 | 12:41 | 151.95 |
| 16 |
07:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 06s | 05:52 | 19:31 | 06:18 | 19:04 | 06:45 | 18:37 | 12:41 | 151.96 |
| 17 |
07:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -0m 05s | 05:52 | 19:31 | 06:19 | 19:04 | 06:46 | 18:37 | 12:41 | 151.98 |
| 18 |
07:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 03s | 05:52 | 19:31 | 06:19 | 19:04 | 06:46 | 18:37 | 12:42 | 151.99 |
| 19 |
07:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 02s | 05:52 | 19:31 | 06:19 | 19:05 | 06:46 | 18:37 | 12:42 | 152.00 |
| 20 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 01s | 05:53 | 19:32 | 06:19 | 19:05 | 06:46 | 18:38 | 12:42 | 152.01 |
| 21 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -0m 00s | 05:53 | 19:32 | 06:20 | 19:05 | 06:47 | 18:38 | 12:42 | 152.03 |
| 22 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +0m 01s | 05:53 | 19:32 | 06:20 | 19:05 | 06:47 | 18:38 | 12:42 | 152.04 |
| 23 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +0m 02s | 05:53 | 19:32 | 06:20 | 19:05 | 06:47 | 18:38 | 12:43 | 152.04 |
| 24 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 03s | 05:53 | 19:32 | 06:20 | 19:06 | 06:47 | 18:39 | 12:43 | 152.05 |
| 25 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 04s | 05:54 | 19:33 | 06:20 | 19:06 | 06:47 | 18:39 | 12:43 | 152.06 |
| 26 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 05s | 05:54 | 19:33 | 06:21 | 19:06 | 06:48 | 18:39 | 12:43 | 152.07 |
| 27 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 07s | 05:54 | 19:33 | 06:21 | 19:06 | 06:48 | 18:39 | 12:43 | 152.07 |
| 28 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 08s | 05:54 | 19:33 | 06:21 | 19:07 | 06:48 | 18:40 | 12:44 | 152.08 |
| 29 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 09s | 05:54 | 19:34 | 06:21 | 19:07 | 06:48 | 18:40 | 12:44 | 152.08 |
| 30 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 10s | 05:54 | 19:34 | 06:21 | 19:07 | 06:48 | 18:40 | 12:44 | 152.08 |
|
All times are in local time for Rundu. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Rundu, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 28 to 30.