Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ruqi, Somalia 🇸🇴
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 ↑ 108.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:40 ↑ 251.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 39m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -27.34°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ruqi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 07s | 04:31 | 19:48 | 04:59 | 19:21 | 05:26 | 18:54 | 12:10 | 152.09 |
| 2 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 07s | 04:32 | 19:48 | 04:59 | 19:21 | 05:26 | 18:54 | 12:10 | 152.09 |
| 3 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 08s | 04:32 | 19:48 | 04:59 | 19:21 | 05:26 | 18:54 | 12:10 | 152.09 |
| 4 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 09s | 04:32 | 19:48 | 04:59 | 19:21 | 05:26 | 18:54 | 12:10 | 152.09 |
| 5 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 09s | 04:32 | 19:48 | 05:00 | 19:21 | 05:27 | 18:54 | 12:10 | 152.09 |
| 6 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 10s | 04:33 | 19:48 | 05:00 | 19:21 | 05:27 | 18:54 | 12:11 | 152.09 |
| 7 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 11s | 04:33 | 19:48 | 05:00 | 19:21 | 05:27 | 18:54 | 12:11 | 152.08 |
| 8 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 11s | 04:33 | 19:48 | 05:01 | 19:21 | 05:27 | 18:54 | 12:11 | 152.08 |
| 9 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 12s | 04:34 | 19:48 | 05:01 | 19:21 | 05:28 | 18:54 | 12:11 | 152.08 |
| 10 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 13s | 04:34 | 19:48 | 05:01 | 19:21 | 05:28 | 18:54 | 12:11 | 152.07 |
| 11 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 13s | 04:34 | 19:48 | 05:02 | 19:21 | 05:28 | 18:54 | 12:11 | 152.07 |
| 12 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 14s | 04:35 | 19:48 | 05:02 | 19:21 | 05:28 | 18:54 | 12:11 | 152.07 |
| 13 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | -0m 14s | 04:35 | 19:48 | 05:02 | 19:21 | 05:29 | 18:54 | 12:12 | 152.06 |
| 14 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | -0m 15s | 04:35 | 19:48 | 05:02 | 19:21 | 05:29 | 18:54 | 12:12 | 152.06 |
| 15 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | -0m 16s | 04:36 | 19:48 | 05:03 | 19:21 | 05:29 | 18:54 | 12:12 | 152.05 |
| 16 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | -0m 16s | 04:36 | 19:48 | 05:03 | 19:21 | 05:30 | 18:54 | 12:12 | 152.04 |
| 17 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | -0m 17s | 04:36 | 19:47 | 05:03 | 19:21 | 05:30 | 18:54 | 12:12 | 152.03 |
| 18 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | -0m 17s | 04:37 | 19:47 | 05:04 | 19:20 | 05:30 | 18:54 | 12:12 | 152.03 |
| 19 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | -0m 18s | 04:37 | 19:47 | 05:04 | 19:20 | 05:30 | 18:54 | 12:12 | 152.02 |
| 20 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | -0m 18s | 04:37 | 19:47 | 05:04 | 19:20 | 05:31 | 18:54 | 12:12 | 152.01 |
| 21 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 19s | 04:38 | 19:47 | 05:04 | 19:20 | 05:31 | 18:54 | 12:12 | 152.00 |
| 22 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 19s | 04:38 | 19:46 | 05:05 | 19:20 | 05:31 | 18:53 | 12:12 | 151.99 |
| 23 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 20s | 04:38 | 19:46 | 05:05 | 19:19 | 05:31 | 18:53 | 12:12 | 151.98 |
| 24 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | -0m 20s | 04:39 | 19:46 | 05:05 | 19:19 | 05:31 | 18:53 | 12:12 | 151.96 |
| 25 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | -0m 21s | 04:39 | 19:45 | 05:06 | 19:19 | 05:32 | 18:53 | 12:12 | 151.95 |
| 26 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | -0m 21s | 04:39 | 19:45 | 05:06 | 19:19 | 05:32 | 18:53 | 12:12 | 151.93 |
| 27 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | -0m 22s | 04:40 | 19:45 | 05:06 | 19:18 | 05:32 | 18:52 | 12:12 | 151.92 |
| 28 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | -0m 22s | 04:40 | 19:45 | 05:06 | 19:18 | 05:32 | 18:52 | 12:12 | 151.90 |
| 29 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | -0m 23s | 04:40 | 19:44 | 05:07 | 19:18 | 05:33 | 18:52 | 12:12 | 151.88 |
| 30 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | -0m 23s | 04:40 | 19:44 | 05:07 | 19:18 | 05:33 | 18:52 | 12:12 | 151.87 |
| 31 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 33m | -0m 24s | 04:41 | 19:43 | 05:07 | 19:17 | 05:33 | 18:51 | 12:12 | 151.85 |
|
All times are in local time for Ruqi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ruqi, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 02 to 21.