Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sītāpur, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 110.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 249.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 46m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 39.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.984 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sītāpur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
63° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 20s 03:43 20:39 04:16 20:05 04:48 19:33 12:11 152.09
2
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 22s 03:43 20:39 04:17 20:05 04:49 19:33 12:11 152.09
3
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
13h 50m -0m 24s 03:44 20:38 04:17 20:05 04:49 19:33 12:11 152.09
4
05:16
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
13h 49m -0m 26s 03:44 20:38 04:18 20:05 04:49 19:33 12:11 152.09
5
05:17
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
13h 49m -0m 28s 03:45 20:38 04:18 20:04 04:50 19:33 12:11 152.09
6
05:17
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 30s 03:45 20:38 04:19 20:04 04:50 19:33 12:12 152.09
7
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
13h 48m -0m 32s 03:46 20:38 04:19 20:04 04:51 19:33 12:12 152.08
8
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
13h 47m -0m 34s 03:46 20:37 04:20 20:04 04:51 19:32 12:12 152.08
9
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
13h 46m -0m 36s 03:47 20:37 04:20 20:04 04:52 19:32 12:12 152.08
10
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
13h 46m -0m 38s 03:47 20:37 04:21 20:03 04:52 19:32 12:12 152.07
11
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
13h 45m -0m 40s 03:48 20:36 04:21 20:03 04:53 19:32 12:12 152.07
12
05:20
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
13h 44m -0m 42s 03:49 20:36 04:22 20:03 04:53 19:31 12:12 152.07
13
05:20
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
13h 44m -0m 43s 03:49 20:35 04:22 20:02 04:54 19:31 12:13 152.06
14
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
13h 43m -0m 45s 03:50 20:35 04:23 20:02 04:54 19:31 12:13 152.06
15
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
13h 42m -0m 47s 03:51 20:34 04:24 20:02 04:55 19:31 12:13 152.05
16
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
13h 41m -0m 49s 03:51 20:34 04:24 20:01 04:55 19:30 12:13 152.04
17
05:22
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
13h 40m -0m 50s 03:52 20:33 04:25 20:01 04:56 19:30 12:13 152.04
18
05:23
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
13h 40m -0m 52s 03:53 20:33 04:25 20:00 04:56 19:29 12:13 152.03
19
05:23
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
13h 39m -0m 53s 03:54 20:32 04:26 20:00 04:57 19:29 12:13 152.02
20
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 38m -0m 55s 03:54 20:32 04:27 19:59 04:58 19:28 12:13 152.01
21
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 37m -0m 57s 03:55 20:31 04:27 19:59 04:58 19:28 12:13 152.00
22
05:25
67° Đông Đông Bắc
19:01
293° Tây Tây Bắc
13h 36m -0m 58s 03:56 20:30 04:28 19:58 04:59 19:28 12:13 151.99
23
05:25
67° Đông Đông Bắc
19:01
293° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 00s 03:56 20:30 04:29 19:58 04:59 19:27 12:13 151.98
24
05:26
67° Đông Đông Bắc
19:00
293° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 01s 03:57 20:29 04:29 19:57 05:00 19:26 12:13 151.96
25
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:00
293° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 02s 03:58 20:28 04:30 19:56 05:00 19:26 12:13 151.95
26
05:27
68° Đông Đông Bắc
18:59
292° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 04s 03:59 20:27 04:31 19:56 05:01 19:25 12:13 151.94
27
05:28
68° Đông Đông Bắc
18:59
292° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 05s 03:59 20:27 04:31 19:55 05:02 19:25 12:13 151.92
28
05:28
68° Đông Đông Bắc
18:58
292° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 06s 04:00 20:26 04:32 19:54 05:02 19:24 12:13 151.90
29
05:29
68° Đông Đông Bắc
18:58
292° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 08s 04:01 20:25 04:33 19:54 05:03 19:23 12:13 151.89
30
05:30
69° Đông Đông Bắc
18:57
291° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 41s 04:02 20:24 04:33 19:53 05:03 19:23 12:13 151.87
31
05:30
69° Đông Đông Bắc
18:56
291° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 38s 04:03 20:23 04:34 19:52 05:04 19:22 12:13 151.85

In Sītāpur, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 08.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sītāpur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sītāpur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sītāpur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí