Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sư, Ô-man 🇴🇲
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 ↑ 111.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 ↑ 248.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 57m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -16.32°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.756 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sư
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 16s | 03:54 | 20:16 | 04:25 | 19:45 | 04:55 | 19:15 | 12:05 | 152.09 |
| 2 |
05:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 17s | 03:55 | 20:16 | 04:26 | 19:45 | 04:55 | 19:15 | 12:05 | 152.09 |
| 3 |
05:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 19s | 03:55 | 20:16 | 04:26 | 19:45 | 04:56 | 19:15 | 12:06 | 152.09 |
| 4 |
05:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 21s | 03:55 | 20:16 | 04:26 | 19:45 | 04:56 | 19:15 | 12:06 | 152.09 |
| 5 |
05:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 22s | 03:56 | 20:16 | 04:27 | 19:45 | 04:57 | 19:15 | 12:06 | 152.09 |
| 6 |
05:22
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 24s | 03:56 | 20:16 | 04:27 | 19:45 | 04:57 | 19:15 | 12:06 | 152.09 |
| 7 |
05:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 25s | 03:57 | 20:16 | 04:28 | 19:45 | 04:57 | 19:15 | 12:06 | 152.08 |
| 8 |
05:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 27s | 03:57 | 20:16 | 04:28 | 19:45 | 04:58 | 19:15 | 12:06 | 152.08 |
| 9 |
05:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 28s | 03:58 | 20:15 | 04:29 | 19:45 | 04:58 | 19:15 | 12:07 | 152.08 |
| 10 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 30s | 03:58 | 20:15 | 04:29 | 19:44 | 04:59 | 19:15 | 12:07 | 152.07 |
| 11 |
05:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 31s | 03:59 | 20:15 | 04:30 | 19:44 | 04:59 | 19:15 | 12:07 | 152.07 |
| 12 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 33s | 04:00 | 20:15 | 04:30 | 19:44 | 04:59 | 19:15 | 12:07 | 152.07 |
| 13 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 34s | 04:00 | 20:14 | 04:30 | 19:44 | 05:00 | 19:14 | 12:07 | 152.06 |
| 14 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 36s | 04:00 | 20:14 | 04:31 | 19:43 | 05:00 | 19:14 | 12:07 | 152.06 |
| 15 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 37s | 04:01 | 20:13 | 04:31 | 19:43 | 05:01 | 19:14 | 12:07 | 152.05 |
| 16 |
05:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 38s | 04:02 | 20:13 | 04:32 | 19:43 | 05:01 | 19:14 | 12:07 | 152.04 |
| 17 |
05:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 40s | 04:02 | 20:13 | 04:32 | 19:42 | 05:02 | 19:13 | 12:08 | 152.04 |
| 18 |
05:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 41s | 04:03 | 20:12 | 04:33 | 19:42 | 05:02 | 19:13 | 12:08 | 152.03 |
| 19 |
05:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 42s | 04:03 | 20:12 | 04:34 | 19:42 | 05:03 | 19:13 | 12:08 | 152.02 |
| 20 |
05:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -0m 44s | 04:04 | 20:11 | 04:34 | 19:41 | 05:03 | 19:12 | 12:08 | 152.01 |
| 21 |
05:28
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -0m 45s | 04:04 | 20:11 | 04:35 | 19:41 | 05:04 | 19:12 | 12:08 | 152.00 |
| 22 |
05:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 46s | 04:05 | 20:10 | 04:35 | 19:40 | 05:04 | 19:12 | 12:08 | 151.99 |
| 23 |
05:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 47s | 04:06 | 20:10 | 04:36 | 19:40 | 05:04 | 19:11 | 12:08 | 151.98 |
| 24 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 48s | 04:06 | 20:09 | 04:36 | 19:39 | 05:05 | 19:11 | 12:08 | 151.96 |
| 25 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 49s | 04:07 | 20:09 | 04:37 | 19:39 | 05:05 | 19:10 | 12:08 | 151.95 |
| 26 |
05:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 51s | 04:07 | 20:08 | 04:37 | 19:38 | 05:06 | 19:10 | 12:08 | 151.94 |
| 27 |
05:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -0m 52s | 04:08 | 20:07 | 04:38 | 19:38 | 05:06 | 19:09 | 12:08 | 151.92 |
| 28 |
05:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 53s | 04:09 | 20:07 | 04:38 | 19:37 | 05:07 | 19:09 | 12:08 | 151.90 |
| 29 |
05:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 54s | 04:09 | 20:06 | 04:39 | 19:37 | 05:07 | 19:08 | 12:08 | 151.89 |
| 30 |
05:32
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 55s | 04:10 | 20:05 | 04:39 | 19:36 | 05:08 | 19:08 | 12:08 | 151.87 |
| 31 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 56s | 04:11 | 20:05 | 04:40 | 19:35 | 05:08 | 19:07 | 12:08 | 151.85 |
|
All times are in local time for Sư. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sư, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 10.