Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sacaba, Bolivia 🇧🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 110.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 249.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 56m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 18.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sacaba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
82° Đông
18:17
278° Tây
11h 46m +0m 55s 05:18 19:29 05:43 19:04 06:08 18:39 12:24 150.96
2
06:30
82° Đông
18:17
278° Tây
11h 47m +0m 55s 05:17 19:29 05:42 19:04 06:07 18:39 12:23 150.92
3
06:29
82° Đông
18:17
277° Tây
11h 48m +0m 55s 05:16 19:30 05:42 19:04 06:07 18:39 12:23 150.88
4
06:28
83° Đông
18:17
277° Tây
11h 49m +0m 55s 05:16 19:30 05:41 19:05 06:06 18:39 12:23 150.85
5
06:27
83° Đông
18:17
276° Tây
11h 50m +0m 56s 05:15 19:30 05:40 19:05 06:05 18:40 12:22 150.81
6
06:27
84° Đông
18:17
276° Tây
11h 50m +0m 56s 05:14 19:30 05:39 19:05 06:04 18:40 12:22 150.77
7
06:26
84° Đông
18:18
276° Tây
11h 51m +0m 56s 05:13 19:30 05:38 19:05 06:04 18:40 12:22 150.73
8
06:25
84° Đông
18:18
275° Tây
11h 52m +0m 56s 05:13 19:30 05:38 19:05 06:03 18:40 12:21 150.70
9
06:24
85° Đông
18:18
275° Tây
11h 53m +0m 56s 05:12 19:30 05:37 19:05 06:02 18:40 12:21 150.66
10
06:23
85° Đông
18:18
274° Tây
11h 54m +0m 57s 05:11 19:30 05:36 19:05 06:01 18:40 12:21 150.62
11
06:22
86° Đông
18:18
274° Tây
11h 55m +0m 57s 05:10 19:30 05:35 19:05 06:00 18:40 12:20 150.58
12
06:22
86° Đông
18:18
274° Tây
11h 56m +0m 57s 05:09 19:31 05:34 19:05 05:59 18:40 12:20 150.54
13
06:21
86° Đông
18:18
273° Tây
11h 57m +0m 57s 05:09 19:31 05:34 19:06 05:59 18:40 12:20 150.50
14
06:20
87° Đông
18:19
273° Tây
11h 58m +0m 57s 05:08 19:31 05:33 19:06 05:58 18:41 12:19 150.47
15
06:19
87° Đông
18:19
272° Tây
11h 59m +0m 57s 05:07 19:31 05:32 19:06 05:57 18:41 12:19 150.43
16
06:18
88° Đông
18:19
272° Tây
12h 00m +0m 57s 05:06 19:31 05:31 19:06 05:56 18:41 12:19 150.39
17
06:17
88° Đông
18:19
272° Tây
12h 01m +0m 58s 05:05 19:31 05:30 19:06 05:55 18:41 12:18 150.35
18
06:17
88° Đông
18:19
271° Tây
12h 02m +0m 58s 05:04 19:31 05:29 19:06 05:55 18:41 12:18 150.31
19
06:16
89° Đông
18:19
271° Tây
12h 03m +0m 58s 05:03 19:31 05:29 19:06 05:54 18:41 12:18 150.27
20
06:15
89° Đông
18:19
270° Tây
12h 04m +0m 58s 05:03 19:32 05:28 19:06 05:53 18:41 12:17 150.23
21
06:14
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 05m +0m 58s 05:02 19:32 05:27 19:07 05:52 18:41 12:17 150.19
22
06:13
90° Đông
18:20
270° Tây
12h 06m +0m 58s 05:01 19:32 05:26 19:07 05:51 18:42 12:16 150.14
23
06:12
90° Đông
18:20
269° Tây
12h 07m +0m 58s 05:00 19:32 05:25 19:07 05:50 18:42 12:16 150.10
24
06:12
91° Đông
18:20
269° Tây
12h 08m +0m 58s 04:59 19:32 05:24 19:07 05:49 18:42 12:16 150.06
25
06:11
91° Đông
18:20
268° Tây
12h 09m +0m 58s 04:58 19:32 05:24 19:07 05:49 18:42 12:15 150.02
26
06:10
92° Đông
18:20
268° Tây
12h 10m +0m 58s 04:57 19:33 05:23 19:07 05:48 18:42 12:15 149.97
27
06:09
92° Đông
18:20
268° Tây
12h 11m +0m 58s 04:57 19:33 05:22 19:08 05:47 18:42 12:15 149.93
28
06:08
93° Đông
18:20
267° Tây
12h 12m +0m 58s 04:56 19:33 05:21 19:08 05:46 18:43 12:14 149.89
29
06:07
93° Đông
18:21
267° Tây
12h 13m +0m 58s 04:55 19:33 05:20 19:08 05:45 18:43 12:14 149.84
30
06:07
93° Đông
18:21
266° Tây
12h 14m +0m 58s 04:54 19:33 05:19 19:08 05:44 18:43 12:14 149.80

In Sacaba, the earliest sunrise of September is on tháng 9 29 hoặc tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 29 hoặc tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sacaba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sacaba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sacaba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bolivia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí