Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saint Helier, Jersey 🇯🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 71.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 288.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -0.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.262 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saint Helier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:03
126° SE
16:20
234° SW
8h 17m +1m 00s 06:06 18:17 06:45 17:39 07:25 16:58 12:11 147.11
2
08:03
125° SE
16:21
235° SW
8h 18m +1m 06s 06:06 18:18 06:45 17:40 07:25 16:59 12:12 147.10
3
08:03
125° SE
16:22
235° SW
8h 19m +1m 11s 06:06 18:19 06:45 17:41 07:25 17:00 12:12 147.10
4
08:03
125° SE
16:23
235° SW
8h 20m +1m 17s 06:06 18:20 06:45 17:41 07:25 17:01 12:13 147.10
5
08:02
125° SE
16:25
235° SW
8h 22m +1m 22s 06:06 18:21 06:45 17:42 07:25 17:02 12:13 147.10
6
08:02
125° SE
16:26
235° SW
8h 23m +1m 27s 06:06 18:22 06:44 17:44 07:25 17:03 12:14 147.10
7
08:02
124° SE
16:27
236° SW
8h 25m +1m 32s 06:06 18:23 06:44 17:45 07:24 17:05 12:14 147.11
8
08:01
124° SE
16:28
236° SW
8h 26m +1m 37s 06:06 18:24 06:44 17:46 07:24 17:06 12:14 147.11
9
08:01
124° SE
16:30
236° SW
8h 28m +1m 42s 06:06 18:25 06:44 17:47 07:24 17:07 12:15 147.11
10
08:01
124° ESE
16:31
236° WSW
8h 30m +1m 46s 06:05 18:26 06:43 17:48 07:23 17:08 12:15 147.12
11
08:00
123° ESE
16:32
237° WSW
8h 32m +1m 51s 06:05 18:27 06:43 17:49 07:23 17:09 12:16 147.12
12
07:59
123° ESE
16:34
237° WSW
8h 34m +1m 55s 06:05 18:28 06:43 17:50 07:22 17:11 12:16 147.13
13
07:59
123° ESE
16:35
237° WSW
8h 36m +2m 00s 06:04 18:30 06:42 17:51 07:22 17:12 12:16 147.14
14
07:58
123° ESE
16:36
238° WSW
8h 38m +2m 04s 06:04 18:31 06:42 17:53 07:21 17:13 12:17 147.14
15
07:57
122° ESE
16:38
238° WSW
8h 40m +2m 08s 06:03 18:32 06:41 17:54 07:21 17:15 12:17 147.15
16
07:57
122° ESE
16:39
238° WSW
8h 42m +2m 12s 06:03 18:33 06:41 17:55 07:20 17:16 12:18 147.16
17
07:56
122° ESE
16:41
238° WSW
8h 44m +2m 16s 06:02 18:34 06:40 17:57 07:19 17:17 12:18 147.17
18
07:55
121° ESE
16:42
239° WSW
8h 47m +2m 20s 06:02 18:36 06:39 17:58 07:19 17:19 12:18 147.18
19
07:54
121° ESE
16:44
239° WSW
8h 49m +2m 24s 06:01 18:37 06:39 17:59 07:18 17:20 12:19 147.20
20
07:53
121° ESE
16:45
240° WSW
8h 52m +2m 28s 06:00 18:38 06:38 18:00 07:17 17:21 12:19 147.21
21
07:52
120° ESE
16:47
240° WSW
8h 54m +2m 31s 06:00 18:39 06:37 18:02 07:16 17:23 12:19 147.22
22
07:51
120° ESE
16:48
240° WSW
8h 57m +2m 34s 05:59 18:41 06:36 18:03 07:15 17:24 12:19 147.24
23
07:50
119° ESE
16:50
241° WSW
8h 59m +2m 38s 05:58 18:42 06:36 18:05 07:14 17:26 12:20 147.26
24
07:49
119° ESE
16:52
241° WSW
9h 02m +2m 41s 05:57 18:43 06:35 18:06 07:13 17:27 12:20 147.27
25
07:48
119° ESE
16:53
242° WSW
9h 05m +2m 44s 05:56 18:45 06:34 18:07 07:12 17:29 12:20 147.29
26
07:47
118° ESE
16:55
242° WSW
9h 07m +2m 47s 05:55 18:46 06:33 18:09 07:11 17:30 12:20 147.31
27
07:46
118° ESE
16:56
242° WSW
9h 10m +2m 49s 05:54 18:48 06:32 18:10 07:10 17:32 12:21 147.32
28
07:44
117° ESE
16:58
243° WSW
9h 13m +2m 52s 05:54 18:49 06:31 18:12 07:09 17:33 12:21 147.34
29
07:43
117° ESE
17:00
243° WSW
9h 16m +2m 55s 05:52 18:50 06:30 18:13 07:08 17:35 12:21 147.36
30
07:42
116° ESE
17:01
244° WSW
9h 19m +2m 57s 05:51 18:52 06:29 18:15 07:07 17:36 12:21 147.38
31
07:40
116° ESE
17:03
244° WSW
9h 22m +3m 00s 05:50 18:53 06:27 18:16 07:05 17:38 12:21 147.40

In Saint Helier, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Saint Helier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Saint Helier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Saint Helier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí