Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saint Helier, Jersey 🇯🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 71.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 288.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.262 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saint Helier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:39
116° ESE
17:05
245° WSW
9h 25m +3m 02s 05:49 18:55 06:26 18:17 07:04 17:39 12:21 147.42
2
07:38
115° ESE
17:06
245° WSW
9h 28m +3m 04s 05:48 18:56 06:25 18:19 07:03 17:41 12:22 147.44
3
07:36
115° ESE
17:08
246° WSW
9h 31m +3m 06s 05:47 18:57 06:24 18:20 07:02 17:43 12:22 147.46
4
07:35
114° ESE
17:10
246° WSW
9h 34m +3m 08s 05:46 18:59 06:23 18:22 07:00 17:44 12:22 147.48
5
07:33
114° ESE
17:11
247° WSW
9h 38m +3m 10s 05:44 19:00 06:21 18:23 06:59 17:46 12:22 147.51
6
07:32
113° ESE
17:13
247° WSW
9h 41m +3m 12s 05:43 19:02 06:20 18:25 06:57 17:47 12:22 147.53
7
07:30
113° ESE
17:15
248° WSW
9h 44m +3m 14s 05:42 19:03 06:18 18:26 06:56 17:49 12:22 147.55
8
07:29
112° ESE
17:16
248° WSW
9h 47m +3m 15s 05:40 19:05 06:17 18:28 06:54 17:50 12:22 147.58
9
07:27
112° ESE
17:18
249° WSW
9h 51m +3m 17s 05:39 19:06 06:16 18:29 06:53 17:52 12:22 147.60
10
07:25
111° ESE
17:20
249° WSW
9h 54m +3m 18s 05:37 19:08 06:14 18:31 06:51 17:54 12:22 147.63
11
07:24
111° ESE
17:21
250° WSW
9h 57m +3m 20s 05:36 19:09 06:13 18:32 06:50 17:55 12:22 147.66
12
07:22
110° ESE
17:23
250° WSW
10h 01m +3m 21s 05:34 19:11 06:11 18:34 06:48 17:57 12:22 147.68
13
07:20
110° ESE
17:25
251° WSW
10h 04m +3m 23s 05:33 19:12 06:10 18:35 06:47 17:58 12:22 147.71
14
07:18
109° ESE
17:26
251° WSW
10h 07m +3m 24s 05:31 19:14 06:08 18:37 06:45 18:00 12:22 147.74
15
07:17
108° ESE
17:28
252° WSW
10h 11m +3m 25s 05:30 19:15 06:06 18:38 06:43 18:01 12:22 147.77
16
07:15
108° ESE
17:30
252° WSW
10h 14m +3m 26s 05:28 19:17 06:05 18:40 06:42 18:03 12:22 147.80
17
07:13
107° ESE
17:31
253° WSW
10h 18m +3m 27s 05:26 19:18 06:03 18:42 06:40 18:05 12:22 147.83
18
07:11
107° ESE
17:33
253° WSW
10h 21m +3m 28s 05:25 19:20 06:01 18:43 06:38 18:06 12:22 147.87
19
07:09
106° ESE
17:35
254° WSW
10h 25m +3m 29s 05:23 19:21 06:00 18:45 06:36 18:08 12:22 147.90
20
07:08
106° ESE
17:36
254° WSW
10h 28m +3m 30s 05:21 19:23 05:58 18:46 06:35 18:09 12:22 147.93
21
07:06
105° ESE
17:38
255° WSW
10h 32m +3m 31s 05:19 19:24 05:56 18:48 06:33 18:11 12:22 147.96
22
07:04
105° ESE
17:40
256° WSW
10h 35m +3m 31s 05:18 19:26 05:54 18:49 06:31 18:13 12:21 148.00
23
07:02
104° ESE
17:41
256° WSW
10h 39m +3m 32s 05:16 19:28 05:53 18:51 06:29 18:14 12:21 148.03
24
07:00
103° ESE
17:43
257° WSW
10h 42m +3m 33s 05:14 19:29 05:51 18:52 06:27 18:16 12:21 148.07
25
06:58
103° ESE
17:45
257° WSW
10h 46m +3m 33s 05:12 19:31 05:49 18:54 06:25 18:17 12:21 148.10
26
06:56
102° ESE
17:46
258° WSW
10h 50m +3m 34s 05:10 19:32 05:47 18:55 06:24 18:19 12:21 148.14
27
06:54
102° ESE
17:48
259° WSW
10h 53m +3m 35s 05:08 19:34 05:45 18:57 06:22 18:20 12:21 148.17
28
06:52
101° E
17:49
259° W
10h 57m +3m 35s 05:06 19:35 05:43 18:59 06:20 18:22 12:20 148.21

In Saint Helier, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Saint Helier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Saint Helier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Saint Helier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí