Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saint Helier, Jersey 🇯🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 71.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 288.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 56m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.262 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saint Helier

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
82° E
19:39
278° W
12h 53m +3m 37s 04:53 21:32 05:34 20:51 06:12 20:12 13:12 149.50
2
06:43
81° E
19:41
279° W
12h 57m +3m 37s 04:51 21:34 05:32 20:52 06:10 20:14 13:12 149.55
3
06:41
81° E
19:42
280° W
13h 01m +3m 36s 04:48 21:36 05:29 20:54 06:08 20:15 13:11 149.59
4
06:39
80° E
19:44
280° W
13h 04m +3m 36s 04:46 21:38 05:27 20:56 06:06 20:17 13:11 149.63
5
06:37
80° E
19:45
281° W
13h 08m +3m 36s 04:43 21:40 05:25 20:58 06:04 20:18 13:11 149.67
6
06:35
79° E
19:47
281° WNW
13h 11m +3m 35s 04:40 21:42 05:22 20:59 06:02 20:20 13:10 149.71
7
06:33
78° ENE
19:48
282° WNW
13h 15m +3m 35s 04:38 21:44 05:20 21:01 05:59 20:22 13:10 149.75
8
06:31
78° ENE
19:50
282° WNW
13h 18m +3m 34s 04:35 21:46 05:18 21:03 05:57 20:23 13:10 149.80
9
06:29
77° ENE
19:51
283° WNW
13h 22m +3m 34s 04:32 21:48 05:15 21:05 05:55 20:25 13:10 149.84
10
06:27
77° ENE
19:53
284° WNW
13h 26m +3m 33s 04:30 21:50 05:13 21:07 05:53 20:26 13:09 149.88
11
06:25
76° ENE
19:54
284° WNW
13h 29m +3m 33s 04:27 21:52 05:11 21:08 05:51 20:28 13:09 149.92
12
06:23
76° ENE
19:56
285° WNW
13h 33m +3m 32s 04:24 21:55 05:08 21:10 05:49 20:30 13:09 149.96
13
06:20
75° ENE
19:57
285° WNW
13h 36m +3m 31s 04:22 21:57 05:06 21:12 05:47 20:31 13:08 150.01
14
06:18
74° ENE
19:59
286° WNW
13h 40m +3m 31s 04:19 21:59 05:04 21:14 05:44 20:33 13:08 150.05
15
06:16
74° ENE
20:00
286° WNW
13h 43m +3m 30s 04:16 22:01 05:01 21:16 05:42 20:35 13:08 150.09
16
06:15
73° ENE
20:02
287° WNW
13h 47m +3m 29s 04:14 22:04 04:59 21:18 05:40 20:36 13:08 150.13
17
06:13
73° ENE
20:03
288° WNW
13h 50m +3m 28s 04:11 22:06 04:57 21:19 05:38 20:38 13:08 150.18
18
06:11
72° ENE
20:05
288° WNW
13h 54m +3m 28s 04:08 22:08 04:54 21:21 05:36 20:39 13:07 150.22
19
06:09
72° ENE
20:06
289° WNW
13h 57m +3m 27s 04:05 22:11 04:52 21:23 05:34 20:41 13:07 150.26
20
06:07
71° ENE
20:08
289° WNW
14h 01m +3m 26s 04:03 22:13 04:50 21:25 05:32 20:43 13:07 150.30
21
06:05
71° ENE
20:09
290° WNW
14h 04m +3m 25s 04:00 22:15 04:48 21:27 05:30 20:44 13:07 150.34
22
06:03
70° ENE
20:11
290° WNW
14h 07m +3m 24s 03:57 22:18 04:45 21:29 05:28 20:46 13:06 150.39
23
06:01
70° ENE
20:12
291° WNW
14h 11m +3m 23s 03:54 22:20 04:43 21:31 05:26 20:48 13:06 150.43
24
05:59
69° ENE
20:14
291° WNW
14h 14m +3m 22s 03:51 22:23 04:41 21:33 05:24 20:49 13:06 150.47
25
05:57
68° ENE
20:15
292° WNW
14h 18m +3m 20s 03:49 22:25 04:38 21:35 05:22 20:51 13:06 150.51
26
05:55
68° ENE
20:17
292° WNW
14h 21m +3m 19s 03:46 22:28 04:36 21:37 05:20 20:53 13:06 150.55
27
05:54
67° ENE
20:18
293° WNW
14h 24m +3m 18s 03:43 22:30 04:34 21:39 05:18 20:54 13:06 150.59
28
05:52
67° ENE
20:20
293° WNW
14h 27m +3m 16s 03:40 22:33 04:32 21:41 05:16 20:56 13:05 150.63
29
05:50
66° ENE
20:21
294° WNW
14h 31m +3m 15s 03:37 22:35 04:29 21:43 05:14 20:58 13:05 150.66
30
05:48
66° ENE
20:23
294° WNW
14h 34m +3m 13s 03:34 22:38 04:27 21:45 05:12 20:59 13:05 150.70

In Saint Helier, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Saint Helier

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Saint Helier

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Saint Helier

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí