Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 289.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -25.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
94° E
18:15
265° W
11h 34m -4m 09s 04:44 20:12 05:25 19:31 06:05 18:50 12:29 149.77
2
06:42
95° E
18:13
265° W
11h 30m -4m 09s 04:46 20:09 05:27 19:28 06:07 18:48 12:28 149.73
3
06:44
96° E
18:11
264° W
11h 26m -4m 09s 04:48 20:07 05:29 19:26 06:09 18:46 12:28 149.68
4
06:46
96° E
18:08
263° W
11h 22m -4m 09s 04:49 20:04 05:31 19:23 06:11 18:43 12:28 149.64
5
06:48
97° E
18:06
263° W
11h 18m -4m 08s 04:51 20:02 05:32 19:21 06:12 18:41 12:27 149.60
6
06:50
98° E
18:03
262° W
11h 13m -4m 08s 04:53 19:59 05:34 19:19 06:14 18:39 12:27 149.55
7
06:51
98° E
18:01
262° W
11h 09m -4m 08s 04:55 19:57 05:36 19:16 06:16 18:36 12:27 149.51
8
06:53
99° E
17:59
261° W
11h 05m -4m 08s 04:57 19:54 05:38 19:14 06:18 18:34 12:27 149.47
9
06:55
100° E
17:56
260° W
11h 01m -4m 07s 04:59 19:52 05:40 19:12 06:20 18:32 12:26 149.43
10
06:57
100° E
17:54
260° W
10h 57m -4m 07s 05:01 19:50 05:41 19:09 06:21 18:29 12:26 149.38
11
06:59
101° E
17:52
259° W
10h 53m -4m 07s 05:03 19:47 05:43 19:07 06:23 18:27 12:26 149.34
12
07:00
101° ESE
17:49
258° WSW
10h 49m -4m 06s 05:04 19:45 05:45 19:05 06:25 18:25 12:25 149.30
13
07:02
102° ESE
17:47
258° WSW
10h 44m -4m 06s 05:06 19:43 05:47 19:03 06:27 18:23 12:25 149.26
14
07:04
103° ESE
17:45
257° WSW
10h 40m -4m 06s 05:08 19:41 05:48 19:00 06:28 18:20 12:25 149.22
15
07:06
103° ESE
17:43
256° WSW
10h 36m -4m 05s 05:10 19:38 05:50 18:58 06:30 18:18 12:25 149.18
16
07:08
104° ESE
17:40
256° WSW
10h 32m -4m 05s 05:12 19:36 05:52 18:56 06:32 18:16 12:24 149.13
17
07:09
105° ESE
17:38
255° WSW
10h 28m -4m 04s 05:13 19:34 05:54 18:54 06:34 18:14 12:24 149.09
18
07:11
105° ESE
17:36
254° WSW
10h 24m -4m 04s 05:15 19:32 05:55 18:52 06:35 18:12 12:24 149.05
19
07:13
106° ESE
17:34
254° WSW
10h 20m -4m 03s 05:17 19:30 05:57 18:50 06:37 18:10 12:24 149.01
20
07:15
106° ESE
17:31
253° WSW
10h 16m -4m 02s 05:19 19:28 05:59 18:48 06:39 18:08 12:24 148.97
21
07:17
107° ESE
17:29
253° WSW
10h 12m -4m 01s 05:20 19:26 06:00 18:46 06:41 18:05 12:24 148.93
22
07:19
108° ESE
17:27
252° WSW
10h 08m -4m 01s 05:22 19:23 06:02 18:43 06:42 18:03 12:23 148.89
23
07:21
108° ESE
17:25
252° WSW
10h 04m -4m 00s 05:24 19:21 06:04 18:42 06:44 18:01 12:23 148.84
24
07:22
109° ESE
17:23
251° WSW
10h 00m -3m 59s 05:25 19:20 06:06 18:40 06:46 17:59 12:23 148.80
25
07:24
110° ESE
17:21
250° WSW
9h 56m -3m 58s 05:27 19:18 06:07 18:38 06:48 17:57 12:23 148.76
26
07:26
110° ESE
17:19
250° WSW
9h 52m -3m 57s 05:29 19:16 06:09 18:36 06:49 17:55 12:23 148.72
27
07:28
111° ESE
17:17
249° WSW
9h 48m -3m 56s 05:31 19:14 06:11 18:34 06:51 17:53 12:23 148.68
28
07:30
111° ESE
17:15
248° WSW
9h 44m -3m 55s 05:32 19:12 06:12 18:32 06:53 17:51 12:23 148.64
29
07:32
112° ESE
17:13
248° WSW
9h 40m -3m 54s 05:34 19:10 06:14 18:30 06:55 17:50 12:23 148.60
30
07:34
112° ESE
17:11
247° WSW
9h 36m -3m 52s 05:36 19:08 06:16 18:28 06:57 17:48 12:23 148.56
31
07:36
113° ESE
17:09
247° WSW
9h 32m -3m 51s 05:37 19:07 06:17 18:27 06:58 17:46 12:22 148.52

In Samara, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Samara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Samara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Samara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí