Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:48 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 14m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:23
118° ESE
17:22
242° WSW
8h 59m +3m 35s 06:23 19:23 07:03 18:43 07:45 18:01 12:52 147.42
2
08:22
118° ESE
17:24
243° WSW
9h 02m +3m 37s 06:21 19:25 07:02 18:44 07:43 18:03 12:53 147.44
3
08:20
117° ESE
17:26
243° WSW
9h 06m +3m 39s 06:20 19:26 07:00 18:46 07:42 18:05 12:53 147.46
4
08:18
116° ESE
17:28
244° WSW
9h 10m +3m 41s 06:18 19:28 06:59 18:48 07:40 18:06 12:53 147.48
5
08:16
116° ESE
17:30
244° WSW
9h 14m +3m 44s 06:17 19:30 06:57 18:50 07:38 18:08 12:53 147.50
6
08:14
115° ESE
17:32
245° WSW
9h 17m +3m 46s 06:15 19:32 06:56 18:51 07:37 18:10 12:53 147.53
7
08:13
115° ESE
17:34
245° WSW
9h 21m +3m 47s 06:14 19:33 06:54 18:53 07:35 18:12 12:53 147.55
8
08:11
114° ESE
17:36
246° WSW
9h 25m +3m 49s 06:12 19:35 06:52 18:55 07:33 18:14 12:53 147.58
9
08:09
114° ESE
17:38
246° WSW
9h 29m +3m 51s 06:11 19:37 06:51 18:56 07:31 18:16 12:53 147.60
10
08:07
113° ESE
17:40
247° WSW
9h 33m +3m 52s 06:09 19:38 06:49 18:58 07:30 18:17 12:53 147.63
11
08:05
113° ESE
17:42
248° WSW
9h 37m +3m 54s 06:07 19:40 06:47 19:00 07:28 18:19 12:53 147.65
12
08:03
112° ESE
17:44
248° WSW
9h 40m +3m 55s 06:05 19:42 06:45 19:02 07:26 18:21 12:53 147.68
13
08:01
111° ESE
17:46
249° WSW
9h 44m +3m 57s 06:04 19:44 06:44 19:03 07:24 18:23 12:53 147.71
14
07:59
111° ESE
17:48
249° WSW
9h 48m +3m 58s 06:02 19:45 06:42 19:05 07:22 18:25 12:53 147.74
15
07:57
110° ESE
17:50
250° WSW
9h 52m +3m 59s 06:00 19:47 06:40 19:07 07:20 18:27 12:53 147.77
16
07:55
110° ESE
17:52
251° WSW
9h 56m +4m 00s 05:58 19:49 06:38 19:09 07:18 18:28 12:53 147.80
17
07:53
109° ESE
17:54
251° WSW
10h 00m +4m 01s 05:56 19:51 06:36 19:11 07:16 18:30 12:53 147.83
18
07:51
108° ESE
17:56
252° WSW
10h 04m +4m 02s 05:54 19:52 06:34 19:12 07:14 18:32 12:53 147.86
19
07:49
108° ESE
17:58
252° WSW
10h 09m +4m 03s 05:52 19:54 06:32 19:14 07:12 18:34 12:53 147.89
20
07:46
107° ESE
18:00
253° WSW
10h 13m +4m 04s 05:50 19:56 06:30 19:16 07:10 18:36 12:53 147.93
21
07:44
107° ESE
18:02
254° WSW
10h 17m +4m 05s 05:48 19:58 06:28 19:18 07:08 18:38 12:53 147.96
22
07:42
106° ESE
18:03
254° WSW
10h 21m +4m 06s 05:46 20:00 06:26 19:20 07:06 18:39 12:52 147.99
23
07:40
105° ESE
18:05
255° WSW
10h 25m +4m 06s 05:44 20:02 06:24 19:21 07:04 18:41 12:52 148.03
24
07:38
105° ESE
18:07
256° WSW
10h 29m +4m 07s 05:42 20:03 06:22 19:23 07:02 18:43 12:52 148.06
25
07:36
104° ESE
18:09
256° WSW
10h 33m +4m 08s 05:40 20:05 06:20 19:25 07:00 18:45 12:52 148.10
26
07:33
104° ESE
18:11
257° WSW
10h 37m +4m 08s 05:38 20:07 06:18 19:27 06:58 18:47 12:52 148.13
27
07:31
103° ESE
18:13
258° WSW
10h 42m +4m 09s 05:35 20:09 06:16 19:29 06:55 18:49 12:52 148.17
28
07:29
102° ESE
18:15
258° WSW
10h 46m +4m 09s 05:33 20:11 06:13 19:31 06:53 18:51 12:51 148.20

In Samara, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Samara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Samara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Samara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí