Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:46 289.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 11.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
81° E
19:14
279° W
13h 00m +4m 11s 04:08 21:19 04:54 20:33 05:37 19:50 12:43 149.50
2
06:10
81° E
19:16
280° W
13h 05m +4m 11s 04:05 21:22 04:52 20:35 05:34 19:52 12:43 149.54
3
06:08
80° E
19:17
280° W
13h 09m +4m 11s 04:02 21:24 04:49 20:37 05:32 19:54 12:42 149.58
4
06:06
79° E
19:19
281° W
13h 13m +4m 10s 03:59 21:27 04:46 20:39 05:29 19:56 12:42 149.62
5
06:03
79° ENE
19:21
282° WNW
13h 17m +4m 10s 03:56 21:29 04:44 20:41 05:27 19:57 12:42 149.67
6
06:01
78° ENE
19:23
282° WNW
13h 21m +4m 09s 03:53 21:32 04:41 20:43 05:24 19:59 12:41 149.71
7
05:59
77° ENE
19:25
283° WNW
13h 25m +4m 09s 03:50 21:35 04:38 20:45 05:22 20:01 12:41 149.75
8
05:56
77° ENE
19:26
284° WNW
13h 30m +4m 09s 03:46 21:37 04:35 20:48 05:19 20:03 12:41 149.79
9
05:54
76° ENE
19:28
284° WNW
13h 34m +4m 08s 03:43 21:40 04:33 20:50 05:17 20:05 12:41 149.83
10
05:52
76° ENE
19:30
285° WNW
13h 38m +4m 08s 03:40 21:43 04:30 20:52 05:15 20:07 12:40 149.87
11
05:49
75° ENE
19:32
286° WNW
13h 42m +4m 07s 03:37 21:45 04:27 20:54 05:12 20:09 12:40 149.92
12
05:47
74° ENE
19:34
286° WNW
13h 46m +4m 07s 03:33 21:48 04:24 20:57 05:10 20:11 12:40 149.96
13
05:45
74° ENE
19:35
287° WNW
13h 50m +4m 06s 03:30 21:51 04:22 20:59 05:07 20:13 12:39 150.00
14
05:42
73° ENE
19:37
287° WNW
13h 54m +4m 05s 03:27 21:54 04:19 21:01 05:05 20:15 12:39 150.04
15
05:40
72° ENE
19:39
288° WNW
13h 58m +4m 05s 03:23 21:57 04:16 21:03 05:02 20:17 12:39 150.09
16
05:38
72° ENE
19:41
289° WNW
14h 03m +4m 04s 03:20 22:00 04:13 21:06 05:00 20:19 12:39 150.13
17
05:35
71° ENE
19:43
289° WNW
14h 07m +4m 03s 03:16 22:03 04:11 21:08 04:57 20:21 12:39 150.17
18
05:33
70° ENE
19:44
290° WNW
14h 11m +4m 02s 03:13 22:06 04:08 21:10 04:55 20:23 12:38 150.21
19
05:31
70° ENE
19:46
290° WNW
14h 15m +4m 01s 03:09 22:09 04:05 21:13 04:53 20:25 12:38 150.25
20
05:29
69° ENE
19:48
291° WNW
14h 19m +4m 00s 03:06 22:13 04:02 21:15 04:50 20:27 12:38 150.30
21
05:27
69° ENE
19:50
292° WNW
14h 23m +3m 59s 03:02 22:16 04:00 21:18 04:48 20:29 12:38 150.34
22
05:24
68° ENE
19:52
292° WNW
14h 27m +3m 58s 02:58 22:19 03:57 21:20 04:45 20:31 12:37 150.38
23
05:22
68° ENE
19:53
293° WNW
14h 31m +3m 57s 02:54 22:23 03:54 21:22 04:43 20:33 12:37 150.42
24
05:20
67° ENE
19:55
293° WNW
14h 35m +3m 56s 02:51 22:26 03:51 21:25 04:41 20:35 12:37 150.46
25
05:18
66° ENE
19:57
294° WNW
14h 38m +3m 55s 02:47 22:30 03:48 21:27 04:38 20:37 12:37 150.50
26
05:16
66° ENE
19:59
294° WNW
14h 42m +3m 54s 02:43 22:34 03:46 21:30 04:36 20:39 12:37 150.54
27
05:14
65° ENE
20:01
295° WNW
14h 46m +3m 52s 02:39 22:37 03:43 21:32 04:34 20:41 12:37 150.58
28
05:12
65° ENE
20:02
296° WNW
14h 50m +3m 51s 02:35 22:41 03:40 21:35 04:31 20:43 12:36 150.62
29
05:10
64° ENE
20:04
296° WNW
14h 54m +3m 50s 02:31 22:45 03:37 21:37 04:29 20:45 12:36 150.66
30
05:08
64° ENE
20:06
297° WNW
14h 58m +3m 48s 02:26 22:49 03:34 21:40 04:27 20:47 12:36 150.70

In Samara, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Samara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Samara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Samara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí