Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 69.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:48 290.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 14m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 41.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Samara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:06
63° ENE
20:08
297° WNW
15h 02m +3m 46s 02:22 22:54 03:32 21:42 04:24 20:49 12:36 150.73
2
05:04
62° ENE
20:09
298° WNW
15h 05m +3m 45s 02:18 22:58 03:29 21:45 04:22 20:51 12:36 150.77
3
05:02
62° ENE
20:11
298° WNW
15h 09m +3m 43s 02:13 23:02 03:26 21:48 04:20 20:53 12:36 150.81
4
05:00
61° ENE
20:13
299° WNW
15h 13m +3m 41s 02:08 23:07 03:23 21:50 04:18 20:55 12:36 150.84
5
04:58
61° ENE
20:15
299° WNW
15h 16m +3m 39s 02:04 23:12 03:21 21:53 04:16 20:57 12:36 150.88
6
04:56
60° ENE
20:16
300° WNW
15h 20m +3m 37s 01:58 23:17 03:18 21:55 04:13 20:59 12:36 150.91
7
04:54
60° ENE
20:18
300° WNW
15h 24m +3m 35s 01:53 23:23 03:15 21:58 04:11 21:01 12:35 150.95
8
04:52
59° ENE
20:20
301° WNW
15h 27m +3m 33s 01:48 23:28 03:12 22:01 04:09 21:03 12:35 150.98
9
04:50
59° ENE
20:22
302° WNW
15h 31m +3m 30s 01:42 23:35 03:09 22:03 04:07 21:05 12:35 151.02
10
04:49
58° ENE
20:23
302° WNW
15h 34m +3m 28s 01:35 23:42 03:07 22:06 04:05 21:07 12:35 151.05
11
04:47
58° ENE
20:25
302° WNW
15h 38m +3m 25s 01:28 23:50 03:04 22:09 04:03 21:09 12:35 151.09
12
04:45
57° ENE
20:27
303° WNW
15h 41m +3m 23s 01:20 23:59 03:01 22:11 04:01 21:11 12:35 151.12
13
04:43
57° ENE
20:28
303° WNW
15h 44m +3m 20s 01:11 N/A 02:59 22:14 03:58 21:13 12:35 151.15
14
04:42
56° ENE
20:30
304° NW
15h 48m +3m 17s 01:00 N/A 02:56 22:17 03:57 21:15 12:35 151.19
15
04:40
56° NE
20:31
304° NW
15h 51m +3m 14s N/A N/A 02:53 22:20 03:55 21:17 12:35 151.22
16
04:39
56° NE
20:33
305° NW
15h 54m +3m 11s N/A N/A 02:50 22:22 03:53 21:19 12:35 151.25
17
04:37
55° NE
20:35
305° NW
15h 57m +3m 08s N/A N/A 02:48 22:25 03:51 21:21 12:35 151.28
18
04:35
55° NE
20:36
306° NW
16h 00m +3m 05s N/A N/A 02:45 22:28 03:50 21:22 12:35 151.32
19
04:34
54° NE
20:38
306° NW
16h 03m +3m 01s N/A N/A 02:43 22:30 03:48 21:24 12:35 151.35
20
04:33
54° NE
20:39
306° NW
16h 06m +2m 57s N/A N/A 02:40 22:33 03:46 21:26 12:35 151.38
21
04:31
54° NE
20:41
307° NW
16h 09m +2m 54s N/A N/A 02:37 22:36 03:44 21:28 12:35 151.41
22
04:30
53° NE
20:42
307° NW
16h 12m +2m 50s N/A N/A 02:35 22:39 03:43 21:30 12:36 151.44
23
04:28
53° NE
20:44
308° NW
16h 15m +2m 46s N/A N/A 02:32 22:41 03:41 21:32 12:36 151.47
24
04:27
52° NE
20:45
308° NW
16h 17m +2m 42s N/A N/A 02:30 22:44 03:39 21:33 12:36 151.50
25
04:26
52° NE
20:47
308° NW
16h 20m +2m 38s N/A N/A 02:27 22:47 03:38 21:35 12:36 151.52
26
04:25
52° NE
20:48
309° NW
16h 23m +2m 33s N/A N/A 02:25 22:49 03:36 21:37 12:36 151.55
27
04:24
51° NE
20:49
309° NW
16h 25m +2m 29s N/A N/A 02:22 22:52 03:35 21:38 12:36 151.58
28
04:23
51° NE
20:51
309° NW
16h 28m +2m 24s N/A N/A 02:20 22:55 03:34 21:40 12:36 151.60
29
04:22
51° NE
20:52
310° NW
16h 30m +2m 19s N/A N/A 02:18 22:57 03:32 21:41 12:36 151.63
30
04:21
50° NE
20:53
310° NW
16h 32m +2m 14s N/A N/A 02:15 23:00 03:31 21:43 12:36 151.65
31
04:20
50° NE
20:54
310° NW
16h 34m +2m 09s N/A N/A 02:13 23:02 03:30 21:44 12:37 151.67

In Samara, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Samara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Samara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Samara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí