Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Luis, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 245.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 55m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -24.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.887 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Luis

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:59
72° Đông Đông Bắc
18:44
288° Tây Tây Bắc
10h 45m -1m 42s 06:35 20:09 07:04 19:40 07:33 19:10 13:22 150.75
2
08:00
72° Đông Đông Bắc
18:43
288° Tây Tây Bắc
10h 43m -1m 41s 06:35 20:08 07:04 19:39 07:34 19:10 13:22 150.78
3
08:01
72° Đông Đông Bắc
18:42
289° Tây Tây Bắc
10h 41m -1m 40s 06:36 20:07 07:05 19:38 07:34 19:09 13:22 150.82
4
08:01
71° Đông Đông Bắc
18:41
289° Tây Tây Bắc
10h 40m -1m 39s 06:37 20:06 07:06 19:37 07:35 19:08 13:22 150.85
5
08:02
71° Đông Đông Bắc
18:41
289° Tây Tây Bắc
10h 38m -1m 37s 06:37 20:06 07:06 19:36 07:36 19:07 13:22 150.89
6
08:03
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
10h 36m -1m 36s 06:38 20:05 07:07 19:36 07:36 19:06 13:22 150.93
7
08:04
70° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
10h 35m -1m 35s 06:38 20:04 07:08 19:35 07:37 19:05 13:21 150.96
8
08:04
70° Đông Đông Bắc
18:38
290° Tây Tây Bắc
10h 33m -1m 34s 06:39 20:03 07:08 19:34 07:38 19:05 13:21 151.00
9
08:05
70° Đông Đông Bắc
18:37
291° Tây Tây Bắc
10h 32m -1m 32s 06:40 20:03 07:09 19:33 07:38 19:04 13:21 151.03
10
08:06
69° Đông Đông Bắc
18:36
291° Tây Tây Bắc
10h 30m -1m 31s 06:40 20:02 07:09 19:33 07:39 19:03 13:21 151.06
11
08:07
69° Đông Đông Bắc
18:36
291° Tây Tây Bắc
10h 29m -1m 29s 06:41 20:01 07:10 19:32 07:40 19:02 13:21 151.10
12
08:07
68° Đông Đông Bắc
18:35
292° Tây Tây Bắc
10h 27m -1m 28s 06:41 20:01 07:11 19:31 07:40 19:02 13:21 151.13
13
08:08
68° Đông Đông Bắc
18:34
292° Tây Tây Bắc
10h 26m -1m 26s 06:42 20:00 07:11 19:31 07:41 19:01 13:21 151.16
14
08:09
68° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
10h 24m -1m 25s 06:43 20:00 07:12 19:30 07:42 19:00 13:21 151.20
15
08:09
68° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
10h 23m -1m 23s 06:43 19:59 07:13 19:30 07:42 19:00 13:21 151.23
16
08:10
67° Đông Đông Bắc
18:32
293° Tây Tây Bắc
10h 22m -1m 22s 06:44 19:59 07:13 19:29 07:43 18:59 13:21 151.26
17
08:11
67° Đông Đông Bắc
18:31
293° Tây Tây Bắc
10h 20m -1m 20s 06:44 19:58 07:14 19:28 07:44 18:59 13:21 151.29
18
08:12
67° Đông Đông Bắc
18:31
293° Tây Tây Bắc
10h 19m -1m 18s 06:45 19:58 07:14 19:28 07:44 18:58 13:21 151.33
19
08:12
67° Đông Đông Bắc
18:30
294° Tây Tây Bắc
10h 18m -1m 16s 06:45 19:57 07:15 19:27 07:45 18:57 13:21 151.36
20
08:13
66° Đông Đông Bắc
18:30
294° Tây Tây Bắc
10h 16m -1m 15s 06:46 19:57 07:16 19:27 07:46 18:57 13:21 151.39
21
08:14
66° Đông Đông Bắc
18:29
294° Tây Tây Bắc
10h 15m -1m 13s 06:47 19:56 07:16 19:27 07:46 18:56 13:21 151.42
22
08:14
66° Đông Đông Bắc
18:29
294° Tây Tây Bắc
10h 14m -1m 11s 06:47 19:56 07:17 19:26 07:47 18:56 13:22 151.45
23
08:15
66° Đông Đông Bắc
18:28
294° Tây Tây Bắc
10h 13m -1m 09s 06:48 19:55 07:17 19:26 07:48 18:55 13:22 151.48
24
08:16
65° Đông Đông Bắc
18:28
295° Tây Tây Bắc
10h 12m -1m 07s 06:48 19:55 07:18 19:25 07:48 18:55 13:22 151.50
25
08:16
65° Đông Đông Bắc
18:27
295° Tây Tây Bắc
10h 11m -1m 05s 06:49 19:55 07:19 19:25 07:49 18:55 13:22 151.53
26
08:17
65° Đông Đông Bắc
18:27
295° Tây Tây Bắc
10h 10m -1m 03s 06:49 19:54 07:19 19:25 07:49 18:54 13:22 151.56
27
08:17
65° Đông Đông Bắc
18:26
295° Tây Tây Bắc
10h 08m -1m 01s 06:50 19:54 07:20 19:24 07:50 18:54 13:22 151.59
28
08:18
64° Đông Đông Bắc
18:26
296° Tây Tây Bắc
10h 08m -0m 59s 06:50 19:54 07:20 19:24 07:51 18:54 13:22 151.61
29
08:19
64° Đông Đông Bắc
18:26
296° Tây Tây Bắc
10h 07m -0m 56s 06:51 19:54 07:21 19:24 07:51 18:53 13:22 151.63
30
08:19
64° Đông Đông Bắc
18:25
296° Tây Tây Bắc
10h 06m -0m 54s 06:51 19:53 07:21 19:24 07:52 18:53 13:22 151.66
31
08:20
64° Đông Đông Bắc
18:25
296° Tây Tây Bắc
10h 05m -0m 52s 06:52 19:53 07:22 19:23 07:52 18:53 13:23 151.68

In San Luis, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Luis

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Luis

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Luis

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí