Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Luis, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 245.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 55m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 53.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.871 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Luis

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:30
63° Đông Đông Bắc
18:28
297° Tây Tây Bắc
9h 58m +0m 26s 07:01 19:57 07:31 19:27 08:02 18:56 13:29 152.09
2
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:29
297° Tây Tây Bắc
9h 59m +0m 28s 07:01 19:57 07:31 19:27 08:02 18:57 13:29 152.09
3
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:29
297° Tây Tây Bắc
9h 59m +0m 31s 07:01 19:58 07:31 19:28 08:02 18:57 13:29 152.09
4
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:30
297° Tây Tây Bắc
10h 00m +0m 33s 07:01 19:58 07:31 19:28 08:01 18:57 13:29 152.09
5
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:30
297° Tây Tây Bắc
10h 00m +0m 36s 07:01 19:59 07:31 19:29 08:01 18:58 13:29 152.09
6
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:31
297° Tây Tây Bắc
10h 01m +0m 38s 07:00 19:59 07:31 19:29 08:01 18:58 13:30 152.09
7
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:31
297° Tây Tây Bắc
10h 02m +0m 40s 07:00 20:00 07:30 19:29 08:01 18:59 13:30 152.08
8
08:29
63° Đông Đông Bắc
18:32
296° Tây Tây Bắc
10h 02m +0m 43s 07:00 20:00 07:30 19:30 08:01 18:59 13:30 152.08
9
08:28
64° Đông Đông Bắc
18:32
296° Tây Tây Bắc
10h 03m +0m 45s 07:00 20:00 07:30 19:30 08:01 19:00 13:30 152.08
10
08:28
64° Đông Đông Bắc
18:33
296° Tây Tây Bắc
10h 04m +0m 47s 07:00 20:01 07:30 19:31 08:00 19:00 13:30 152.07
11
08:28
64° Đông Đông Bắc
18:33
296° Tây Tây Bắc
10h 05m +0m 50s 07:00 20:01 07:30 19:31 08:00 19:01 13:30 152.07
12
08:28
64° Đông Đông Bắc
18:34
296° Tây Tây Bắc
10h 06m +0m 52s 07:00 20:02 07:29 19:32 08:00 19:01 13:31 152.06
13
08:27
64° Đông Đông Bắc
18:34
296° Tây Tây Bắc
10h 07m +0m 54s 06:59 20:02 07:29 19:32 08:00 19:02 13:31 152.06
14
08:27
64° Đông Đông Bắc
18:35
296° Tây Tây Bắc
10h 08m +0m 56s 06:59 20:03 07:29 19:33 07:59 19:02 13:31 152.05
15
08:26
65° Đông Đông Bắc
18:36
295° Tây Tây Bắc
10h 09m +0m 58s 06:59 20:03 07:29 19:33 07:59 19:03 13:31 152.05
16
08:26
65° Đông Đông Bắc
18:36
295° Tây Tây Bắc
10h 10m +1m 01s 06:58 20:04 07:28 19:34 07:59 19:04 13:31 152.04
17
08:26
65° Đông Đông Bắc
18:37
295° Tây Tây Bắc
10h 11m +1m 03s 06:58 20:04 07:28 19:34 07:58 19:04 13:31 152.03
18
08:25
65° Đông Đông Bắc
18:37
295° Tây Tây Bắc
10h 12m +1m 05s 06:58 20:05 07:28 19:35 07:58 19:05 13:31 152.03
19
08:25
66° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
10h 13m +1m 07s 06:57 20:05 07:27 19:36 07:57 19:05 13:31 152.02
20
08:24
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
10h 14m +1m 08s 06:57 20:06 07:27 19:36 07:57 19:06 13:31 152.01
21
08:24
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
10h 15m +1m 10s 06:57 20:06 07:26 19:37 07:56 19:07 13:31 152.00
22
08:23
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
10h 16m +1m 12s 06:56 20:07 07:26 19:37 07:56 19:07 13:31 151.98
23
08:22
66° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
10h 18m +1m 14s 06:56 20:07 07:25 19:38 07:55 19:08 13:31 151.97
24
08:22
67° Đông Đông Bắc
18:41
293° Tây Tây Bắc
10h 19m +1m 16s 06:55 20:08 07:25 19:38 07:55 19:08 13:31 151.96
25
08:21
67° Đông Đông Bắc
18:42
293° Tây Tây Bắc
10h 20m +1m 17s 06:55 20:08 07:24 19:39 07:54 19:09 13:31 151.94
26
08:21
67° Đông Đông Bắc
18:43
293° Tây Tây Bắc
10h 22m +1m 19s 06:54 20:09 07:24 19:39 07:54 19:10 13:31 151.93
27
08:20
68° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
10h 23m +1m 21s 06:54 20:09 07:23 19:40 07:53 19:10 13:31 151.91
28
08:19
68° Đông Đông Bắc
18:44
292° Tây Tây Bắc
10h 24m +1m 22s 06:53 20:10 07:22 19:41 07:52 19:11 13:31 151.90
29
08:18
68° Đông Đông Bắc
18:45
292° Tây Tây Bắc
10h 26m +1m 24s 06:52 20:11 07:22 19:41 07:52 19:11 13:31 151.88
30
08:18
68° Đông Đông Bắc
18:45
292° Tây Tây Bắc
10h 27m +1m 25s 06:52 20:11 07:21 19:42 07:51 19:12 13:31 151.86
31
08:17
69° Đông Đông Bắc
18:46
291° Tây Tây Bắc
10h 29m +1m 27s 06:51 20:12 07:20 19:42 07:50 19:13 13:31 151.84

In San Luis, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Luis

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Luis

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Luis

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí