Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Luis, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 113.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 245.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 55m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -8.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.865 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Luis

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:16
69° Đông Đông Bắc
18:47
291° Tây Tây Bắc
10h 30m +1m 28s 06:50 20:12 07:20 19:43 07:49 19:13 13:31 151.82
2
08:15
69° Đông Đông Bắc
18:47
290° Tây Tây Bắc
10h 32m +1m 30s 06:50 20:13 07:19 19:44 07:49 19:14 13:31 151.80
3
08:14
70° Đông Đông Bắc
18:48
290° Tây Tây Bắc
10h 33m +1m 31s 06:49 20:13 07:18 19:44 07:48 19:15 13:31 151.78
4
08:14
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
10h 35m +1m 32s 06:48 20:14 07:18 19:45 07:47 19:15 13:31 151.76
5
08:13
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
10h 36m +1m 34s 06:48 20:14 07:17 19:45 07:46 19:16 13:31 151.74
6
08:12
71° Đông Đông Bắc
18:50
289° Tây Tây Bắc
10h 38m +1m 35s 06:47 20:15 07:16 19:46 07:45 19:16 13:31 151.72
7
08:11
71° Đông Đông Bắc
18:51
289° Tây Tây Bắc
10h 39m +1m 36s 06:46 20:16 07:15 19:47 07:44 19:17 13:31 151.69
8
08:10
71° Đông Đông Bắc
18:51
288° Tây Tây Bắc
10h 41m +1m 37s 06:45 20:16 07:14 19:47 07:44 19:18 13:31 151.67
9
08:09
72° Đông Đông Bắc
18:52
288° Tây Tây Bắc
10h 43m +1m 38s 06:44 20:17 07:13 19:48 07:43 19:18 13:30 151.65
10
08:08
72° Đông Đông Bắc
18:53
288° Tây Tây Bắc
10h 44m +1m 40s 06:43 20:17 07:12 19:48 07:42 19:19 13:30 151.62
11
08:07
72° Đông Đông Bắc
18:53
288° Tây Tây Bắc
10h 46m +1m 41s 06:43 20:18 07:12 19:49 07:41 19:20 13:30 151.60
12
08:06
73° Đông Đông Bắc
18:54
287° Tây Tây Bắc
10h 48m +1m 42s 06:42 20:18 07:11 19:49 07:40 19:20 13:30 151.57
13
08:05
73° Đông Đông Bắc
18:55
287° Tây Tây Bắc
10h 49m +1m 43s 06:41 20:19 07:10 19:50 07:39 19:21 13:30 151.55
14
08:04
74° Đông Đông Bắc
18:55
286° Tây Tây Bắc
10h 51m +1m 44s 06:40 20:20 07:09 19:51 07:38 19:22 13:30 151.52
15
08:03
74° Đông Đông Bắc
18:56
286° Tây Tây Bắc
10h 53m +1m 45s 06:39 20:20 07:08 19:51 07:37 19:22 13:29 151.50
16
08:02
74° Đông Đông Bắc
18:57
286° Tây Tây Bắc
10h 55m +1m 45s 06:38 20:21 07:07 19:52 07:36 19:23 13:29 151.47
17
08:01
75° Đông Đông Bắc
18:58
285° Tây Tây Bắc
10h 56m +1m 46s 06:37 20:21 07:06 19:52 07:35 19:23 13:29 151.44
18
07:59
75° Đông Đông Bắc
18:58
285° Tây Tây Bắc
10h 58m +1m 47s 06:36 20:22 07:05 19:53 07:34 19:24 13:29 151.41
19
07:58
75° Đông Đông Bắc
18:59
284° Tây Tây Bắc
11h 00m +1m 48s 06:35 20:22 07:04 19:54 07:32 19:25 13:29 151.39
20
07:57
76° Đông Đông Bắc
19:00
284° Tây Tây Bắc
11h 02m +1m 49s 06:34 20:23 07:02 19:54 07:31 19:25 13:28 151.36
21
07:56
76° Đông Đông Bắc
19:00
284° Tây Tây Bắc
11h 04m +1m 49s 06:33 20:24 07:01 19:55 07:30 19:26 13:28 151.33
22
07:55
77° Đông Đông Bắc
19:01
283° Tây Tây Bắc
11h 06m +1m 50s 06:32 20:24 07:00 19:55 07:29 19:27 13:28 151.30
23
07:54
77° Đông Đông Bắc
19:02
283° Tây Tây Bắc
11h 07m +1m 51s 06:30 20:25 06:59 19:56 07:28 19:27 13:28 151.27
24
07:52
77° Đông Đông Bắc
19:02
282° Tây Tây Bắc
11h 09m +1m 52s 06:29 20:25 06:58 19:57 07:27 19:28 13:27 151.23
25
07:51
78° Đông Đông Bắc
19:03
282° Tây Tây Bắc
11h 11m +1m 52s 06:28 20:26 06:57 19:57 07:26 19:29 13:27 151.20
26
07:50
78° Đông Đông Bắc
19:04
282° Tây Tây Bắc
11h 13m +1m 53s 06:27 20:27 06:56 19:58 07:24 19:29 13:27 151.17
27
07:49
79° Đông Đông Bắc
19:04
281° Tây
11h 15m +1m 53s 06:26 20:27 06:55 19:59 07:23 19:30 13:26 151.13
28
07:48
79° Đông
19:05
281° Tây
11h 17m +1m 54s 06:25 20:28 06:53 19:59 07:22 19:30 13:26 151.10
29
07:46
80° Đông
19:06
280° Tây
11h 19m +1m 55s 06:23 20:28 06:52 20:00 07:21 19:31 13:26 151.06
30
07:45
80° Đông
19:06
280° Tây
11h 21m +1m 55s 06:22 20:29 06:51 20:00 07:20 19:32 13:26 151.03
31
07:44
80° Đông
19:07
279° Tây
11h 23m +1m 56s 06:21 20:30 06:50 20:01 07:18 19:32 13:25 150.99

In San Luis, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Luis

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Luis

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Luis

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí