Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Tung Chung Hang, Hồng Kông 🇭🇰
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 ↑ 111.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:39 ↑ 248.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 58m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -29.63°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.759 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Tung Chung Hang
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:44
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 15s | 04:17 | 20:38 | 04:48 | 20:07 | 05:18 | 19:37 | 12:28 | 152.09 |
| 2 |
05:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 17s | 04:18 | 20:38 | 04:49 | 20:07 | 05:18 | 19:37 | 12:28 | 152.09 |
| 3 |
05:44
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 19s | 04:18 | 20:38 | 04:49 | 20:07 | 05:19 | 19:37 | 12:28 | 152.09 |
| 4 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 20s | 04:19 | 20:38 | 04:49 | 20:07 | 05:19 | 19:37 | 12:28 | 152.09 |
| 5 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 22s | 04:19 | 20:38 | 04:50 | 20:07 | 05:19 | 19:37 | 12:28 | 152.09 |
| 6 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 23s | 04:19 | 20:37 | 04:50 | 20:07 | 05:20 | 19:37 | 12:28 | 152.09 |
| 7 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 25s | 04:20 | 20:37 | 04:51 | 20:06 | 05:20 | 19:37 | 12:29 | 152.08 |
| 8 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 26s | 04:20 | 20:37 | 04:51 | 20:06 | 05:21 | 19:37 | 12:29 | 152.08 |
| 9 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 28s | 04:21 | 20:37 | 04:52 | 20:06 | 05:21 | 19:37 | 12:29 | 152.08 |
| 10 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 29s | 04:21 | 20:37 | 04:52 | 20:06 | 05:22 | 19:37 | 12:29 | 152.07 |
| 11 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 31s | 04:22 | 20:36 | 04:53 | 20:06 | 05:22 | 19:36 | 12:29 | 152.07 |
| 12 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 32s | 04:22 | 20:36 | 04:53 | 20:06 | 05:22 | 19:36 | 12:29 | 152.07 |
| 13 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 34s | 04:23 | 20:36 | 04:53 | 20:05 | 05:23 | 19:36 | 12:30 | 152.06 |
| 14 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -0m 35s | 04:24 | 20:35 | 04:54 | 20:05 | 05:23 | 19:36 | 12:30 | 152.06 |
| 15 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 36s | 04:24 | 20:35 | 04:54 | 20:05 | 05:24 | 19:36 | 12:30 | 152.05 |
| 16 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -0m 38s | 04:25 | 20:35 | 04:55 | 20:04 | 05:24 | 19:35 | 12:30 | 152.04 |
| 17 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -0m 39s | 04:25 | 20:34 | 04:55 | 20:04 | 05:25 | 19:35 | 12:30 | 152.04 |
| 18 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -0m 40s | 04:26 | 20:34 | 04:56 | 20:04 | 05:25 | 19:35 | 12:30 | 152.03 |
| 19 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -0m 42s | 04:26 | 20:33 | 04:56 | 20:03 | 05:25 | 19:34 | 12:30 | 152.02 |
| 20 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -0m 43s | 04:27 | 20:33 | 04:57 | 20:03 | 05:26 | 19:34 | 12:30 | 152.01 |
| 21 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -0m 44s | 04:28 | 20:32 | 04:58 | 20:03 | 05:26 | 19:34 | 12:30 | 152.00 |
| 22 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 45s | 04:28 | 20:32 | 04:58 | 20:02 | 05:27 | 19:33 | 12:30 | 151.99 |
| 23 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -0m 46s | 04:29 | 20:31 | 04:59 | 20:02 | 05:27 | 19:33 | 12:30 | 151.98 |
| 24 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 47s | 04:29 | 20:31 | 04:59 | 20:01 | 05:28 | 19:33 | 12:30 | 151.97 |
| 25 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 49s | 04:30 | 20:30 | 05:00 | 20:01 | 05:28 | 19:32 | 12:30 | 151.95 |
| 26 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -0m 50s | 04:31 | 20:30 | 05:00 | 20:00 | 05:29 | 19:32 | 12:30 | 151.94 |
| 27 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 51s | 04:31 | 20:29 | 05:01 | 20:00 | 05:29 | 19:31 | 12:30 | 151.92 |
| 28 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 52s | 04:32 | 20:28 | 05:01 | 19:59 | 05:30 | 19:31 | 12:30 | 151.91 |
| 29 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 53s | 04:32 | 20:28 | 05:02 | 19:58 | 05:30 | 19:30 | 12:30 | 151.89 |
| 30 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 54s | 04:33 | 20:27 | 05:02 | 19:58 | 05:31 | 19:30 | 12:30 | 151.87 |
| 31 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 55s | 04:33 | 20:26 | 05:03 | 19:57 | 05:31 | 19:29 | 12:30 | 151.85 |
|
All times are in local time for San Tung Chung Hang. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In San Tung Chung Hang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 08.