Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Pawl il-Baħar, Malta 🇲🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 75.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -26.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Pawl il-Baħar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
107° ESE
17:06
252° WSW
10h 41m -1m 59s 04:58 18:33 05:27 18:03 05:58 17:33 11:45 148.47
2
06:26
108° ESE
17:05
252° WSW
10h 39m -1m 58s 04:58 18:32 05:28 18:02 05:58 17:32 11:45 148.43
3
06:26
108° ESE
17:04
252° WSW
10h 37m -1m 57s 04:59 18:31 05:29 18:01 05:59 17:31 11:45 148.40
4
06:27
109° ESE
17:03
251° WSW
10h 35m -1m 56s 05:00 18:30 05:30 18:00 06:00 17:30 11:45 148.36
5
06:28
109° ESE
17:02
251° WSW
10h 33m -1m 55s 05:01 18:29 05:31 17:59 06:01 17:29 11:45 148.32
6
06:29
109° ESE
17:01
250° WSW
10h 31m -1m 53s 05:02 18:29 05:32 17:59 06:02 17:28 11:45 148.28
7
06:30
110° ESE
17:00
250° WSW
10h 29m -1m 52s 05:03 18:28 05:33 17:58 06:03 17:27 11:45 148.25
8
06:31
110° ESE
16:59
250° WSW
10h 27m -1m 51s 05:04 18:27 05:34 17:57 06:04 17:27 11:45 148.21
9
06:32
110° ESE
16:58
249° WSW
10h 25m -1m 49s 05:04 18:26 05:34 17:56 06:05 17:26 11:46 148.18
10
06:33
111° ESE
16:58
249° WSW
10h 24m -1m 48s 05:05 18:26 05:35 17:56 06:06 17:25 11:46 148.14
11
06:34
111° ESE
16:57
249° WSW
10h 22m -1m 46s 05:06 18:25 05:36 17:55 06:07 17:24 11:46 148.11
12
06:35
112° ESE
16:56
248° WSW
10h 20m -1m 45s 05:07 18:25 05:37 17:54 06:08 17:24 11:46 148.07
13
06:36
112° ESE
16:55
248° WSW
10h 18m -1m 43s 05:08 18:24 05:38 17:54 06:09 17:23 11:46 148.04
14
06:37
112° ESE
16:55
248° WSW
10h 17m -1m 41s 05:09 18:23 05:39 17:53 06:10 17:22 11:46 148.01
15
06:38
112° ESE
16:54
247° WSW
10h 15m -1m 40s 05:10 18:23 05:40 17:53 06:11 17:22 11:46 147.98
16
06:39
113° ESE
16:53
247° WSW
10h 13m -1m 38s 05:10 18:22 05:41 17:52 06:12 17:21 11:47 147.94
17
06:40
113° ESE
16:53
247° WSW
10h 12m -1m 36s 05:11 18:22 05:42 17:52 06:13 17:21 11:47 147.91
18
06:41
114° ESE
16:52
246° WSW
10h 10m -1m 34s 05:12 18:21 05:43 17:51 06:14 17:20 11:47 147.88
19
06:42
114° ESE
16:52
246° WSW
10h 09m -1m 32s 05:13 18:21 05:43 17:51 06:14 17:20 11:47 147.85
20
06:43
114° ESE
16:51
246° WSW
10h 07m -1m 30s 05:14 18:21 05:44 17:50 06:15 17:19 11:47 147.82
21
06:44
114° ESE
16:51
246° WSW
10h 06m -1m 28s 05:15 18:20 05:45 17:50 06:16 17:19 11:48 147.79
22
06:45
115° ESE
16:50
245° WSW
10h 04m -1m 26s 05:16 18:20 05:46 17:50 06:17 17:18 11:48 147.76
23
06:46
115° ESE
16:50
245° WSW
10h 03m -1m 24s 05:16 18:20 05:47 17:49 06:18 17:18 11:48 147.73
24
06:47
115° ESE
16:49
245° WSW
10h 01m -1m 22s 05:17 18:20 05:48 17:49 06:19 17:18 11:48 147.70
25
06:48
115° ESE
16:49
244° WSW
10h 00m -1m 19s 05:18 18:19 05:49 17:49 06:20 17:17 11:49 147.67
26
06:49
116° ESE
16:49
244° WSW
9h 59m -1m 17s 05:19 18:19 05:50 17:48 06:21 17:17 11:49 147.64
27
06:50
116° ESE
16:48
244° WSW
9h 58m -1m 14s 05:20 18:19 05:51 17:48 06:22 17:17 11:49 147.62
28
06:51
116° ESE
16:48
244° WSW
9h 56m -1m 12s 05:21 18:19 05:51 17:48 06:23 17:17 11:50 147.59
29
06:52
116° ESE
16:48
244° WSW
9h 55m -1m 09s 05:21 18:19 05:52 17:48 06:24 17:16 11:50 147.56
30
06:53
116° ESE
16:48
243° WSW
9h 54m -1m 07s 05:22 18:19 05:53 17:48 06:25 17:16 11:50 147.54

In San Pawl il-Baħar, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Pawl il-Baħar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Pawl il-Baħar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Pawl il-Baħar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Malta:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí