Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Santa Cruz de la Sierra, Bolivia 🇧🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -44.27°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Santa Cruz de la Sierra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
85° ESE
18:13
275° WNW
11h 54m -0m 59s 05:06 19:25 05:31 19:00 05:57 18:35 12:16 149.51
2
06:19
85° ESE
18:12
275° WNW
11h 53m -0m 59s 05:06 19:25 05:32 18:59 05:57 18:34 12:16 149.55
3
06:19
84° ESE
18:11
276° WNW
11h 52m -0m 59s 05:07 19:24 05:32 18:59 05:57 18:33 12:16 149.59
4
06:19
84° ESE
18:11
276° WNW
11h 51m -0m 58s 05:07 19:23 05:32 18:58 05:57 18:33 12:15 149.64
5
06:20
84° ESE
18:10
276° WNW
11h 50m -0m 58s 05:07 19:22 05:32 18:57 05:57 18:32 12:15 149.68
6
06:20
83° ESE
18:09
277° WNW
11h 49m -0m 58s 05:07 19:22 05:32 18:56 05:58 18:31 12:15 149.72
7
06:20
83° ESE
18:08
277° WNW
11h 48m -0m 58s 05:07 19:21 05:33 18:56 05:58 18:30 12:14 149.76
8
06:20
82° ESE
18:07
278° WNW
11h 47m -0m 58s 05:08 19:20 05:33 18:55 05:58 18:30 12:14 149.80
9
06:20
82° ESE
18:07
278° WNW
11h 46m -0m 57s 05:08 19:19 05:33 18:54 05:58 18:29 12:14 149.85
10
06:21
82° ESE
18:06
278° WNW
11h 45m -0m 57s 05:08 19:19 05:33 18:53 05:58 18:28 12:14 149.89
11
06:21
81° ESE
18:05
279° WNW
11h 44m -0m 57s 05:08 19:18 05:33 18:53 05:58 18:28 12:13 149.93
12
06:21
81° ESE
18:04
279° WNW
11h 43m -0m 56s 05:08 19:17 05:33 18:52 05:59 18:27 12:13 149.97
13
06:21
81° ESE
18:04
280° WNW
11h 42m -0m 56s 05:08 19:17 05:34 18:51 05:59 18:26 12:13 150.01
14
06:21
80° ESE
18:03
280° WNW
11h 41m -0m 56s 05:09 19:16 05:34 18:51 05:59 18:25 12:13 150.06
15
06:22
80° ESE
18:02
280° WNW
11h 40m -0m 56s 05:09 19:15 05:34 18:50 05:59 18:25 12:12 150.10
16
06:22
79° ESE
18:02
281° WNW
11h 39m -0m 55s 05:09 19:15 05:34 18:49 06:00 18:24 12:12 150.14
17
06:22
79° ESE
18:01
281° WNW
11h 38m -0m 55s 05:09 19:14 05:34 18:49 06:00 18:23 12:12 150.18
18
06:22
79° E
18:00
282° NW
11h 37m -0m 55s 05:09 19:14 05:35 18:48 06:00 18:23 12:12 150.22
19
06:23
78° E
18:00
282° NW
11h 36m -0m 54s 05:09 19:13 05:35 18:48 06:00 18:22 12:11 150.27
20
06:23
78° E
17:59
282° NW
11h 36m -0m 54s 05:10 19:12 05:35 18:47 06:00 18:22 12:11 150.31
21
06:23
78° E
17:58
282° NW
11h 35m -0m 53s 05:10 19:12 05:35 18:46 06:01 18:21 12:11 150.35
22
06:23
77° E
17:58
283° NW
11h 34m -0m 53s 05:10 19:11 05:35 18:46 06:01 18:20 12:11 150.39
23
06:24
77° E
17:57
283° NW
11h 33m -0m 53s 05:10 19:11 05:36 18:45 06:01 18:20 12:11 150.43
24
06:24
77° E
17:56
284° NW
11h 32m -0m 52s 05:10 19:10 05:36 18:45 06:01 18:19 12:10 150.47
25
06:24
76° E
17:56
284° NW
11h 31m -0m 52s 05:10 19:10 05:36 18:44 06:02 18:19 12:10 150.51
26
06:24
76° E
17:55
284° NW
11h 30m -0m 51s 05:11 19:09 05:36 18:44 06:02 18:18 12:10 150.56
27
06:25
76° E
17:55
285° NW
11h 29m -0m 51s 05:11 19:09 05:36 18:43 06:02 18:17 12:10 150.59
28
06:25
75° E
17:54
285° NW
11h 29m -0m 50s 05:11 19:08 05:37 18:43 06:02 18:17 12:10 150.63
29
06:25
75° E
17:54
285° NW
11h 28m -0m 50s 05:11 19:08 05:37 18:42 06:02 18:16 12:10 150.67
30
06:26
75° E
17:53
286° NW
11h 27m -0m 49s 05:11 19:07 05:37 18:42 06:03 18:16 12:09 150.71

In Santa Cruz de la Sierra, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 04 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Santa Cruz de la Sierra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Santa Cruz de la Sierra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Santa Cruz de la Sierra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bolivia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí