Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Santiago de Cuba, Cu Ba 🇨🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:24 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 33.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Santiago de Cuba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
105° ESE
18:28
255° WSW
11h 23m -0m 58s 05:50 19:43 06:15 19:17 06:41 18:51 12:46 148.46
2
06:05
106° ESE
17:27
254° WSW
11h 22m -0m 58s 04:50 18:43 05:16 18:17 05:42 17:51 11:46 148.43
3
06:06
106° ESE
17:27
254° WSW
11h 21m -0m 57s 04:50 18:42 05:16 18:16 05:42 17:50 11:46 148.39
4
06:06
106° ESE
17:26
254° WSW
11h 20m -0m 57s 04:51 18:42 05:17 18:16 05:43 17:50 11:46 148.35
5
06:07
107° ESE
17:26
253° WSW
11h 19m -0m 56s 04:51 18:41 05:17 18:15 05:43 17:49 11:46 148.31
6
06:07
107° ESE
17:26
253° WSW
11h 18m -0m 55s 04:51 18:41 05:18 18:15 05:44 17:49 11:46 148.27
7
06:08
107° ESE
17:25
253° WSW
11h 17m -0m 55s 04:52 18:41 05:18 18:15 05:44 17:48 11:46 148.24
8
06:08
108° ESE
17:25
252° WSW
11h 16m -0m 54s 04:52 18:41 05:18 18:14 05:45 17:48 11:46 148.20
9
06:09
108° ESE
17:24
252° WSW
11h 15m -0m 53s 04:53 18:40 05:19 18:14 05:45 17:48 11:47 148.17
10
06:09
108° ESE
17:24
252° WSW
11h 14m -0m 52s 04:53 18:40 05:19 18:14 05:46 17:48 11:47 148.13
11
06:10
108° ESE
17:24
251° WSW
11h 13m -0m 52s 04:54 18:40 05:20 18:14 05:46 17:47 11:47 148.10
12
06:10
109° ESE
17:23
251° WSW
11h 13m -0m 51s 04:54 18:40 05:20 18:13 05:47 17:47 11:47 148.07
13
06:11
109° ESE
17:23
251° WSW
11h 12m -0m 50s 04:55 18:40 05:21 18:13 05:47 17:47 11:47 148.03
14
06:11
109° ESE
17:23
251° WSW
11h 11m -0m 49s 04:55 18:39 05:21 18:13 05:48 17:47 11:47 148.00
15
06:12
110° ESE
17:23
250° WSW
11h 10m -0m 48s 04:55 18:39 05:22 18:13 05:48 17:46 11:47 147.97
16
06:13
110° ESE
17:22
250° WSW
11h 09m -0m 47s 04:56 18:39 05:22 18:13 05:49 17:46 11:48 147.94
17
06:13
110° ESE
17:22
250° WSW
11h 09m -0m 46s 04:56 18:39 05:23 18:13 05:49 17:46 11:48 147.91
18
06:14
110° ESE
17:22
250° WSW
11h 08m -0m 45s 04:57 18:39 05:23 18:13 05:50 17:46 11:48 147.87
19
06:14
111° ESE
17:22
249° WSW
11h 07m -0m 44s 04:57 18:39 05:24 18:12 05:51 17:46 11:48 147.84
20
06:15
111° ESE
17:22
249° WSW
11h 06m -0m 43s 04:58 18:39 05:24 18:12 05:51 17:46 11:48 147.81
21
06:16
111° ESE
17:22
249° WSW
11h 06m -0m 42s 04:58 18:39 05:25 18:12 05:52 17:46 11:49 147.78
22
06:16
111° ESE
17:22
249° WSW
11h 05m -0m 41s 04:59 18:39 05:26 18:12 05:52 17:46 11:49 147.75
23
06:17
112° ESE
17:22
248° WSW
11h 04m -0m 40s 04:59 18:39 05:26 18:12 05:53 17:46 11:49 147.72
24
06:17
112° ESE
17:22
248° WSW
11h 04m -0m 39s 05:00 18:39 05:27 18:12 05:54 17:46 11:49 147.69
25
06:18
112° ESE
17:22
248° WSW
11h 03m -0m 38s 05:01 18:39 05:27 18:13 05:54 17:46 11:50 147.67
26
06:19
112° ESE
17:22
248° WSW
11h 02m -0m 37s 05:01 18:39 05:28 18:13 05:55 17:46 11:50 147.64
27
06:19
112° ESE
17:22
248° WSW
11h 02m -0m 35s 05:02 18:39 05:28 18:13 05:55 17:46 11:50 147.61
28
06:20
112° ESE
17:22
247° WSW
11h 01m -0m 34s 05:02 18:40 05:29 18:13 05:56 17:46 11:51 147.58
29
06:21
113° ESE
17:22
247° WSW
11h 01m -0m 33s 05:03 18:40 05:29 18:13 05:57 17:46 11:51 147.56
30
06:21
113° ESE
17:22
247° WSW
11h 00m -0m 32s 05:03 18:40 05:30 18:13 05:57 17:46 11:51 147.53

In Santiago de Cuba, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Santiago de Cuba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Santiago de Cuba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Santiago de Cuba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cu Ba:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí