Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Santiago, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:15 285.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 56m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -28.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Santiago

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:34
69° ENE
18:04
291° WNW
10h 29m +1m 29s 06:08 19:29 06:37 19:00 07:07 18:30 12:49 151.82
2
07:33
69° ENE
18:04
291° WNW
10h 31m +1m 30s 06:07 19:30 06:37 19:01 07:06 18:31 12:48 151.80
3
07:32
70° ENE
18:05
290° WNW
10h 33m +1m 32s 06:07 19:31 06:36 19:01 07:05 18:32 12:48 151.78
4
07:31
70° ENE
18:06
290° WNW
10h 34m +1m 33s 06:06 19:31 06:35 19:02 07:05 18:32 12:48 151.76
5
07:30
70° ENE
18:06
290° WNW
10h 36m +1m 34s 06:05 19:32 06:34 19:02 07:04 18:33 12:48 151.74
6
07:29
71° ENE
18:07
289° WNW
10h 37m +1m 36s 06:04 19:32 06:33 19:03 07:03 18:34 12:48 151.72
7
07:28
71° ENE
18:08
289° WNW
10h 39m +1m 37s 06:03 19:33 06:33 19:04 07:02 18:34 12:48 151.69
8
07:27
71° ENE
18:08
289° WNW
10h 41m +1m 38s 06:03 19:33 06:32 19:04 07:01 18:35 12:48 151.67
9
07:26
72° ENE
18:09
288° WNW
10h 42m +1m 39s 06:02 19:34 06:31 19:05 07:00 18:36 12:48 151.65
10
07:25
72° ENE
18:10
288° WNW
10h 44m +1m 40s 06:01 19:35 06:30 19:05 06:59 18:36 12:48 151.62
11
07:24
72° ENE
18:11
288° WNW
10h 46m +1m 41s 06:00 19:35 06:29 19:06 06:58 18:37 12:47 151.60
12
07:23
73° ENE
18:11
287° WNW
10h 47m +1m 42s 05:59 19:36 06:28 19:07 06:57 18:37 12:47 151.57
13
07:22
73° ENE
18:12
287° WNW
10h 49m +1m 43s 05:58 19:36 06:27 19:07 06:56 18:38 12:47 151.55
14
07:21
74° ENE
18:13
286° WNW
10h 51m +1m 44s 05:57 19:37 06:26 19:08 06:55 18:39 12:47 151.52
15
07:20
74° ENE
18:13
286° WNW
10h 53m +1m 45s 05:56 19:37 06:25 19:08 06:54 18:39 12:47 151.50
16
07:19
74° ENE
18:14
286° WNW
10h 54m +1m 46s 05:55 19:38 06:24 19:09 06:53 18:40 12:47 151.47
17
07:18
75° ENE
18:15
285° WNW
10h 56m +1m 47s 05:54 19:39 06:23 19:10 06:52 18:41 12:46 151.44
18
07:17
75° ENE
18:15
285° WNW
10h 58m +1m 48s 05:53 19:39 06:22 19:10 06:51 18:41 12:46 151.41
19
07:16
75° ENE
18:16
284° WNW
11h 00m +1m 49s 05:52 19:40 06:21 19:11 06:50 18:42 12:46 151.39
20
07:15
76° ENE
18:17
284° WNW
11h 02m +1m 49s 05:51 19:40 06:20 19:12 06:49 18:43 12:46 151.36
21
07:14
76° ENE
18:17
284° WNW
11h 03m +1m 50s 05:50 19:41 06:19 19:12 06:48 18:43 12:45 151.33
22
07:12
77° ENE
18:18
283° WNW
11h 05m +1m 51s 05:49 19:42 06:18 19:13 06:47 18:44 12:45 151.30
23
07:11
77° ENE
18:19
283° WNW
11h 07m +1m 52s 05:48 19:42 06:17 19:13 06:45 18:44 12:45 151.27
24
07:10
77° ENE
18:19
282° WNW
11h 09m +1m 52s 05:47 19:43 06:15 19:14 06:44 18:45 12:45 151.23
25
07:09
78° ENE
18:20
282° WNW
11h 11m +1m 53s 05:45 19:43 06:14 19:15 06:43 18:46 12:44 151.20
26
07:07
78° ENE
18:21
282° WNW
11h 13m +1m 53s 05:44 19:44 06:13 19:15 06:42 18:46 12:44 151.17
27
07:06
79° ENE
18:21
281° W
11h 15m +1m 54s 05:43 19:45 06:12 19:16 06:41 18:47 12:44 151.13
28
07:05
79° E
18:22
281° W
11h 17m +1m 55s 05:42 19:45 06:11 19:16 06:39 18:48 12:44 151.10
29
07:04
80° E
18:23
280° W
11h 19m +1m 55s 05:41 19:46 06:09 19:17 06:38 18:48 12:43 151.06
30
07:02
80° E
18:23
280° W
11h 20m +1m 56s 05:40 19:46 06:08 19:18 06:37 18:49 12:43 151.03
31
07:01
80° E
18:24
279° W
11h 22m +1m 56s 05:38 19:47 06:07 19:18 06:36 18:50 12:43 150.99

In Santiago, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Santiago

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Santiago

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Santiago

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí