Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sarajevo, Bosnia và Herzegovina 🇧🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 72.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 286.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 40m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -21.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sarajevo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:20
122° ESE
16:19
238° WSW
8h 58m +0m 48s 05:36 18:03 06:11 17:28 06:47 16:52 11:49 147.11
2
07:20
122° ESE
16:20
238° WSW
8h 59m +0m 52s 05:36 18:04 06:11 17:29 06:47 16:53 11:50 147.11
3
07:20
122° ESE
16:21
238° WSW
9h 00m +0m 56s 05:36 18:05 06:11 17:30 06:47 16:54 11:50 147.10
4
07:20
121° ESE
16:22
239° WSW
9h 01m +1m 01s 05:36 18:06 06:11 17:31 06:47 16:55 11:51 147.10
5
07:20
121° ESE
16:23
239° WSW
9h 02m +1m 05s 05:36 18:07 06:11 17:32 06:47 16:56 11:51 147.10
6
07:20
121° ESE
16:24
239° WSW
9h 03m +1m 09s 05:36 18:07 06:11 17:33 06:47 16:57 11:52 147.10
7
07:20
121° ESE
16:25
239° WSW
9h 04m +1m 13s 05:36 18:08 06:11 17:34 06:47 16:58 11:52 147.11
8
07:20
121° ESE
16:26
239° WSW
9h 05m +1m 17s 05:36 18:09 06:11 17:35 06:47 16:59 11:52 147.11
9
07:20
120° ESE
16:27
240° WSW
9h 07m +1m 21s 05:36 18:10 06:11 17:36 06:47 17:00 11:53 147.11
10
07:19
120° ESE
16:28
240° WSW
9h 08m +1m 25s 05:36 18:11 06:11 17:37 06:46 17:01 11:53 147.12
11
07:19
120° ESE
16:29
240° WSW
9h 10m +1m 28s 05:36 18:12 06:10 17:38 06:46 17:02 11:54 147.12
12
07:19
120° ESE
16:30
240° WSW
9h 11m +1m 32s 05:36 18:13 06:10 17:39 06:46 17:03 11:54 147.13
13
07:18
120° ESE
16:31
240° WSW
9h 13m +1m 36s 05:35 18:14 06:10 17:40 06:45 17:04 11:54 147.13
14
07:18
119° ESE
16:33
241° WSW
9h 14m +1m 39s 05:35 18:15 06:10 17:41 06:45 17:05 11:55 147.14
15
07:17
119° ESE
16:34
241° WSW
9h 16m +1m 43s 05:35 18:16 06:09 17:42 06:45 17:06 11:55 147.15
16
07:17
119° ESE
16:35
241° WSW
9h 18m +1m 46s 05:34 18:17 06:09 17:43 06:44 17:08 11:56 147.16
17
07:16
118° ESE
16:36
242° WSW
9h 20m +1m 49s 05:34 18:18 06:08 17:44 06:44 17:09 11:56 147.17
18
07:15
118° ESE
16:38
242° WSW
9h 22m +1m 52s 05:34 18:20 06:08 17:45 06:43 17:10 11:56 147.18
19
07:15
118° ESE
16:39
242° WSW
9h 24m +1m 55s 05:33 18:21 06:07 17:46 06:43 17:11 11:57 147.20
20
07:14
118° ESE
16:40
243° WSW
9h 26m +1m 58s 05:33 18:22 06:07 17:47 06:42 17:12 11:57 147.21
21
07:13
117° ESE
16:41
243° WSW
9h 28m +2m 01s 05:32 18:23 06:06 17:49 06:41 17:14 11:57 147.22
22
07:13
117° ESE
16:43
243° WSW
9h 30m +2m 04s 05:32 18:24 06:06 17:50 06:41 17:15 11:57 147.24
23
07:12
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 32m +2m 07s 05:31 18:25 06:05 17:51 06:40 17:16 11:58 147.25
24
07:11
116° ESE
16:45
244° WSW
9h 34m +2m 10s 05:30 18:26 06:04 17:52 06:39 17:17 11:58 147.27
25
07:10
116° ESE
16:47
244° WSW
9h 36m +2m 12s 05:30 18:27 06:04 17:53 06:38 17:19 11:58 147.29
26
07:09
116° ESE
16:48
245° WSW
9h 38m +2m 15s 05:29 18:29 06:03 17:55 06:38 17:20 11:58 147.30
27
07:08
115° ESE
16:50
245° WSW
9h 41m +2m 17s 05:28 18:30 06:02 17:56 06:37 17:21 11:59 147.32
28
07:07
115° ESE
16:51
245° WSW
9h 43m +2m 19s 05:27 18:31 06:01 17:57 06:36 17:22 11:59 147.34
29
07:06
114° ESE
16:52
246° WSW
9h 45m +2m 22s 05:27 18:32 06:00 17:58 06:35 17:24 11:59 147.36
30
07:05
114° ESE
16:54
246° WSW
9h 48m +2m 24s 05:26 18:33 05:59 17:59 06:34 17:25 11:59 147.38
31
07:04
114° ESE
16:55
247° WSW
9h 50m +2m 26s 05:25 18:34 05:59 18:01 06:33 17:26 11:59 147.40

In Sarajevo, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sarajevo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sarajevo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sarajevo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí