Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sarajevo, Bosnia và Herzegovina 🇧🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 72.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:38 286.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 31.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.299 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sarajevo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
110° ESE
16:36
250° WSW
10h 13m -2m 40s 04:44 18:14 05:18 17:40 05:52 17:06 11:29 148.47
2
06:24
110° ESE
16:35
250° WSW
10h 10m -2m 39s 04:46 18:12 05:19 17:39 05:53 17:05 11:29 148.44
3
06:25
110° ESE
16:33
249° WSW
10h 08m -2m 37s 04:47 18:11 05:20 17:38 05:54 17:04 11:29 148.40
4
06:26
111° ESE
16:32
249° WSW
10h 05m -2m 36s 04:48 18:10 05:21 17:37 05:55 17:03 11:29 148.36
5
06:28
111° ESE
16:31
248° WSW
10h 03m -2m 35s 04:49 18:09 05:23 17:36 05:57 17:02 11:29 148.32
6
06:29
112° ESE
16:29
248° WSW
10h 00m -2m 33s 04:50 18:08 05:24 17:34 05:58 17:00 11:29 148.28
7
06:30
112° ESE
16:28
248° WSW
9h 57m -2m 31s 04:51 18:07 05:25 17:33 05:59 16:59 11:29 148.25
8
06:32
113° ESE
16:27
247° WSW
9h 55m -2m 30s 04:53 18:06 05:26 17:32 06:00 16:58 11:30 148.21
9
06:33
113° ESE
16:26
247° WSW
9h 52m -2m 28s 04:54 18:05 05:27 17:31 06:02 16:57 11:30 148.18
10
06:34
113° ESE
16:25
246° WSW
9h 50m -2m 26s 04:55 18:04 05:29 17:30 06:03 16:56 11:30 148.14
11
06:36
114° ESE
16:24
246° WSW
9h 48m -2m 24s 04:56 18:03 05:30 17:29 06:04 16:55 11:30 148.11
12
06:37
114° ESE
16:23
246° WSW
9h 45m -2m 22s 04:57 18:02 05:31 17:29 06:05 16:54 11:30 148.07
13
06:38
115° ESE
16:22
245° WSW
9h 43m -2m 20s 04:58 18:02 05:32 17:28 06:07 16:53 11:30 148.04
14
06:39
115° ESE
16:21
245° WSW
9h 41m -2m 18s 04:59 18:01 05:33 17:27 06:08 16:52 11:30 148.01
15
06:41
115° ESE
16:20
244° WSW
9h 38m -2m 16s 05:00 18:00 05:34 17:26 06:09 16:51 11:30 147.98
16
06:42
116° ESE
16:19
244° WSW
9h 36m -2m 13s 05:02 17:59 05:36 17:25 06:10 16:50 11:31 147.94
17
06:43
116° ESE
16:18
244° WSW
9h 34m -2m 11s 05:03 17:59 05:37 17:24 06:12 16:50 11:31 147.91
18
06:45
116° ESE
16:17
243° WSW
9h 32m -2m 08s 05:04 17:58 05:38 17:24 06:13 16:49 11:31 147.88
19
06:46
117° ESE
16:16
243° WSW
9h 30m -2m 06s 05:05 17:57 05:39 17:23 06:14 16:48 11:31 147.85
20
06:47
117° ESE
16:15
243° WSW
9h 28m -2m 03s 05:06 17:57 05:40 17:22 06:15 16:47 11:31 147.82
21
06:49
117° ESE
16:15
242° WSW
9h 26m -2m 00s 05:07 17:56 05:41 17:22 06:16 16:47 11:32 147.79
22
06:50
118° ESE
16:14
242° WSW
9h 24m -1m 58s 05:08 17:56 05:42 17:21 06:17 16:46 11:32 147.76
23
06:51
118° ESE
16:13
242° WSW
9h 22m -1m 55s 05:09 17:55 05:43 17:21 06:19 16:46 11:32 147.73
24
06:52
118° ESE
16:13
242° WSW
9h 20m -1m 52s 05:10 17:55 05:45 17:20 06:20 16:45 11:32 147.70
25
06:53
119° ESE
16:12
241° WSW
9h 18m -1m 48s 05:11 17:54 05:46 17:20 06:21 16:44 11:33 147.67
26
06:55
119° ESE
16:11
241° WSW
9h 16m -1m 45s 05:12 17:54 05:47 17:19 06:22 16:44 11:33 147.65
27
06:56
119° ESE
16:11
241° WSW
9h 15m -1m 42s 05:13 17:53 05:48 17:19 06:23 16:44 11:33 147.62
28
06:57
120° ESE
16:10
240° WSW
9h 13m -1m 39s 05:14 17:53 05:49 17:19 06:24 16:43 11:34 147.59
29
06:58
120° ESE
16:10
240° WSW
9h 11m -1m 35s 05:15 17:53 05:50 17:18 06:25 16:43 11:34 147.56
30
06:59
120° ESE
16:10
240° WSW
9h 10m -1m 32s 05:16 17:53 05:51 17:18 06:26 16:42 11:34 147.54

In Sarajevo, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sarajevo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sarajevo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sarajevo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí