Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sarajevo, Bosnia và Herzegovina 🇧🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 73.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:37 286.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 7.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sarajevo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:27
83° E
19:13
278° W
12h 45m +3m 00s 04:48 20:53 05:23 20:17 05:58 19:42 12:50 149.50
2
06:26
82° E
19:14
278° W
12h 48m +2m 59s 04:46 20:54 05:22 20:18 05:56 19:44 12:49 149.54
3
06:24
82° E
19:15
278° W
12h 51m +2m 59s 04:44 20:56 05:20 20:20 05:54 19:45 12:49 149.58
4
06:22
81° E
19:16
279° W
12h 54m +2m 59s 04:41 20:57 05:18 20:21 05:52 19:46 12:49 149.63
5
06:20
81° E
19:17
280° W
12h 57m +2m 58s 04:39 20:59 05:16 20:22 05:50 19:47 12:49 149.67
6
06:19
80° E
19:19
280° W
13h 00m +2m 58s 04:37 21:00 05:14 20:24 05:49 19:49 12:48 149.71
7
06:17
80° E
19:20
281° W
13h 03m +2m 58s 04:35 21:02 05:12 20:25 05:47 19:50 12:48 149.75
8
06:15
79° E
19:21
281° W
13h 06m +2m 57s 04:33 21:04 05:10 20:26 05:45 19:51 12:48 149.79
9
06:13
79° ENE
19:22
282° WNW
13h 08m +2m 57s 04:31 21:05 05:08 20:28 05:43 19:52 12:47 149.84
10
06:12
78° ENE
19:23
282° WNW
13h 11m +2m 56s 04:29 21:07 05:06 20:29 05:41 19:54 12:47 149.88
11
06:10
78° ENE
19:25
283° WNW
13h 14m +2m 56s 04:27 21:08 05:04 20:31 05:40 19:55 12:47 149.92
12
06:08
77° ENE
19:26
283° WNW
13h 17m +2m 55s 04:24 21:10 05:02 20:32 05:38 19:56 12:47 149.96
13
06:06
76° ENE
19:27
284° WNW
13h 20m +2m 54s 04:22 21:12 05:00 20:33 05:36 19:58 12:46 150.00
14
06:05
76° ENE
19:28
284° WNW
13h 23m +2m 54s 04:20 21:13 04:58 20:35 05:34 19:59 12:46 150.05
15
06:03
76° ENE
19:29
285° WNW
13h 26m +2m 53s 04:18 21:15 04:56 20:36 05:32 20:00 12:46 150.09
16
06:01
75° ENE
19:31
285° WNW
13h 29m +2m 52s 04:16 21:17 04:55 20:38 05:31 20:01 12:46 150.13
17
06:00
74° ENE
19:32
286° WNW
13h 32m +2m 52s 04:14 21:18 04:53 20:39 05:29 20:03 12:45 150.17
18
05:58
74° ENE
19:33
286° WNW
13h 35m +2m 51s 04:12 21:20 04:51 20:41 05:27 20:04 12:45 150.22
19
05:56
74° ENE
19:34
287° WNW
13h 37m +2m 50s 04:09 21:22 04:49 20:42 05:25 20:05 12:45 150.26
20
05:55
73° ENE
19:35
287° WNW
13h 40m +2m 49s 04:07 21:24 04:47 20:44 05:24 20:07 12:45 150.30
21
05:53
72° ENE
19:37
288° WNW
13h 43m +2m 48s 04:05 21:25 04:45 20:45 05:22 20:08 12:45 150.34
22
05:52
72° ENE
19:38
288° WNW
13h 46m +2m 47s 04:03 21:27 04:43 20:47 05:20 20:09 12:44 150.38
23
05:50
72° ENE
19:39
289° WNW
13h 49m +2m 46s 04:01 21:29 04:41 20:48 05:19 20:11 12:44 150.42
24
05:48
71° ENE
19:40
289° WNW
13h 51m +2m 45s 03:59 21:31 04:40 20:49 05:17 20:12 12:44 150.47
25
05:47
71° ENE
19:42
290° WNW
13h 54m +2m 44s 03:57 21:32 04:38 20:51 05:15 20:13 12:44 150.51
26
05:45
70° ENE
19:43
290° WNW
13h 57m +2m 43s 03:55 21:34 04:36 20:52 05:14 20:14 12:44 150.55
27
05:44
70° ENE
19:44
290° WNW
14h 00m +2m 42s 03:52 21:36 04:34 20:54 05:12 20:16 12:44 150.59
28
05:42
69° ENE
19:45
291° WNW
14h 02m +2m 41s 03:50 21:38 04:32 20:55 05:11 20:17 12:43 150.62
29
05:41
69° ENE
19:46
291° WNW
14h 05m +2m 39s 03:48 21:40 04:31 20:57 05:09 20:18 12:43 150.66
30
05:39
68° ENE
19:47
292° WNW
14h 08m +2m 38s 03:46 21:41 04:29 20:58 05:07 20:20 12:43 150.70

In Sarajevo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sarajevo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sarajevo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sarajevo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí