Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saskatoon, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:28 120.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 239.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 1.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.960 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Saskatoon

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
64° ENE
20:32
297° WNW
14h 56m +3m 36s 03:01 23:09 04:05 22:03 04:56 21:12 13:03 150.75
2
05:34
63° ENE
20:34
297° WNW
15h 00m +3m 34s 02:57 23:13 04:02 22:06 04:54 21:14 13:03 150.79
3
05:32
62° ENE
20:35
298° WNW
15h 03m +3m 32s 02:53 23:17 04:00 22:08 04:52 21:16 13:03 150.82
4
05:30
62° ENE
20:37
298° WNW
15h 07m +3m 30s 02:49 23:20 03:57 22:10 04:49 21:18 13:03 150.86
5
05:28
62° ENE
20:39
299° WNW
15h 10m +3m 28s 02:45 23:25 03:55 22:13 04:47 21:20 13:03 150.90
6
05:26
61° ENE
20:40
299° WNW
15h 14m +3m 26s 02:40 23:29 03:52 22:15 04:45 21:22 13:03 150.93
7
05:25
60° ENE
20:42
300° WNW
15h 17m +3m 24s 02:36 23:33 03:50 22:18 04:43 21:23 13:03 150.97
8
05:23
60° ENE
20:44
300° WNW
15h 20m +3m 22s 02:32 23:38 03:47 22:20 04:41 21:25 13:03 151.00
9
05:21
60° ENE
20:45
301° WNW
15h 24m +3m 20s 02:27 23:42 03:44 22:23 04:39 21:27 13:03 151.03
10
05:19
59° ENE
20:47
301° WNW
15h 27m +3m 17s 02:22 23:47 03:42 22:25 04:37 21:29 13:03 151.07
11
05:18
59° ENE
20:48
302° WNW
15h 30m +3m 15s 02:17 23:52 03:39 22:28 04:35 21:31 13:03 151.10
12
05:16
58° ENE
20:50
302° WNW
15h 33m +3m 12s 02:12 23:58 03:37 22:30 04:34 21:33 13:03 151.13
13
05:14
58° ENE
20:52
303° WNW
15h 37m +3m 09s 02:07 N/A 03:35 22:32 04:32 21:35 13:03 151.17
14
05:13
57° ENE
20:53
303° WNW
15h 40m +3m 06s 02:01 00:04 03:32 22:35 04:30 21:36 13:03 151.20
15
05:11
57° ENE
20:55
304° WNW
15h 43m +3m 04s 01:54 00:10 03:30 22:37 04:28 21:38 13:03 151.23
16
05:10
56° ENE
20:56
304° NW
15h 46m +3m 00s 01:47 00:17 03:27 22:40 04:26 21:40 13:03 151.27
17
05:08
56° NE
20:58
304° NW
15h 49m +2m 57s 01:39 00:26 03:25 22:42 04:25 21:42 13:03 151.30
18
05:07
56° NE
20:59
305° NW
15h 52m +2m 54s 01:29 00:36 03:22 22:45 04:23 21:44 13:03 151.33
19
05:06
55° NE
21:01
305° NW
15h 55m +2m 51s 01:08 N/A 03:20 22:47 04:21 21:45 13:03 151.36
20
05:04
55° NE
21:02
306° NW
15h 57m +2m 47s N/A N/A 03:18 22:50 04:20 21:47 13:03 151.39
21
05:03
54° NE
21:04
306° NW
16h 00m +2m 43s N/A N/A 03:16 22:52 04:18 21:49 13:03 151.42
22
05:02
54° NE
21:05
306° NW
16h 03m +2m 40s N/A N/A 03:13 22:54 04:17 21:50 13:03 151.45
23
05:01
54° NE
21:06
307° NW
16h 05m +2m 36s N/A N/A 03:11 22:57 04:15 21:52 13:03 151.48
24
04:59
53° NE
21:08
307° NW
16h 08m +2m 32s N/A N/A 03:09 22:59 04:14 21:54 13:03 151.51
25
04:58
53° NE
21:09
307° NW
16h 10m +2m 28s N/A N/A 03:07 23:01 04:12 21:55 13:03 151.53
26
04:57
53° NE
21:10
308° NW
16h 13m +2m 23s N/A N/A 03:05 23:04 04:11 21:57 13:03 151.56
27
04:56
52° NE
21:12
308° NW
16h 15m +2m 19s N/A N/A 03:03 23:06 04:10 21:58 13:03 151.59
28
04:55
52° NE
21:13
308° NW
16h 17m +2m 14s N/A N/A 03:01 23:08 04:08 22:00 13:03 151.61
29
04:54
52° NE
21:14
308° NW
16h 19m +2m 10s N/A N/A 02:59 23:10 04:07 22:01 13:04 151.64
30
04:53
51° NE
21:15
309° NW
16h 22m +2m 05s N/A N/A 02:57 23:13 04:06 22:03 13:04 151.66
31
04:52
51° NE
21:16
309° NW
16h 24m +2m 00s N/A N/A 02:55 23:15 04:05 22:04 13:04 151.68

In Saskatoon, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Saskatoon

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Saskatoon

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Saskatoon

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí