Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sekondi-Takoradi, Gha-na 🇬🇭
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 ↑ 107.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 ↑ 252.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 54m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 54.71°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.143 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sekondi-Takoradi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:55
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 14s | 04:43 | 19:24 | 05:08 | 18:59 | 05:33 | 18:34 | 12:04 | 150.74 |
| 2 |
05:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 14s | 04:43 | 19:25 | 05:08 | 18:59 | 05:33 | 18:34 | 12:04 | 150.78 |
| 3 |
05:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 13s | 04:42 | 19:25 | 05:07 | 18:59 | 05:33 | 18:34 | 12:03 | 150.81 |
| 4 |
05:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 17m | +0m 13s | 04:42 | 19:25 | 05:07 | 19:00 | 05:32 | 18:34 | 12:03 | 150.85 |
| 5 |
05:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 04:42 | 19:25 | 05:07 | 19:00 | 05:32 | 18:34 | 12:03 | 150.88 |
| 6 |
05:54
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 04:41 | 19:25 | 05:07 | 19:00 | 05:32 | 18:35 | 12:03 | 150.92 |
| 7 |
05:54
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 04:41 | 19:25 | 05:06 | 19:00 | 05:32 | 18:35 | 12:03 | 150.96 |
| 8 |
05:54
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 18m | +0m 13s | 04:41 | 19:25 | 05:06 | 19:00 | 05:31 | 18:35 | 12:03 | 150.99 |
| 9 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 04:40 | 19:26 | 05:06 | 19:00 | 05:31 | 18:35 | 12:03 | 151.02 |
| 10 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 04:40 | 19:26 | 05:06 | 19:00 | 05:31 | 18:35 | 12:03 | 151.06 |
| 11 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 04:40 | 19:26 | 05:06 | 19:00 | 05:31 | 18:35 | 12:03 | 151.09 |
| 12 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 04:40 | 19:26 | 05:05 | 19:01 | 05:31 | 18:35 | 12:03 | 151.12 |
| 13 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 19m | +0m 12s | 04:39 | 19:26 | 05:05 | 19:01 | 05:31 | 18:35 | 12:03 | 151.16 |
| 14 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 04:39 | 19:27 | 05:05 | 19:01 | 05:30 | 18:35 | 12:03 | 151.19 |
| 15 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 04:39 | 19:27 | 05:05 | 19:01 | 05:30 | 18:36 | 12:03 | 151.22 |
| 16 |
05:53
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 04:39 | 19:27 | 05:05 | 19:01 | 05:30 | 18:36 | 12:03 | 151.26 |
| 17 |
05:53
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 04:39 | 19:27 | 05:05 | 19:01 | 05:30 | 18:36 | 12:03 | 151.29 |
| 18 |
05:53
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 20m | +0m 11s | 04:39 | 19:28 | 05:04 | 19:02 | 05:30 | 18:36 | 12:03 | 151.32 |
| 19 |
05:53
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 04:38 | 19:28 | 05:04 | 19:02 | 05:30 | 18:36 | 12:03 | 151.35 |
| 20 |
05:53
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 04:38 | 19:28 | 05:04 | 19:02 | 05:30 | 18:36 | 12:03 | 151.38 |
| 21 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 04:38 | 19:28 | 05:04 | 19:02 | 05:30 | 18:37 | 12:03 | 151.41 |
| 22 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 10s | 04:38 | 19:29 | 05:04 | 19:03 | 05:30 | 18:37 | 12:03 | 151.44 |
| 23 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 09s | 04:38 | 19:29 | 05:04 | 19:03 | 05:30 | 18:37 | 12:03 | 151.47 |
| 24 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 21m | +0m 09s | 04:38 | 19:29 | 05:04 | 19:03 | 05:30 | 18:37 | 12:03 | 151.50 |
| 25 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 09s | 04:38 | 19:29 | 05:04 | 19:03 | 05:30 | 18:37 | 12:03 | 151.53 |
| 26 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 04:38 | 19:30 | 05:04 | 19:03 | 05:30 | 18:38 | 12:04 | 151.55 |
| 27 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 04:38 | 19:30 | 05:04 | 19:04 | 05:30 | 18:38 | 12:04 | 151.58 |
| 28 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 04:38 | 19:30 | 05:04 | 19:04 | 05:30 | 18:38 | 12:04 | 151.60 |
| 29 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 08s | 04:38 | 19:31 | 05:04 | 19:04 | 05:30 | 18:38 | 12:04 | 151.63 |
| 30 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 07s | 04:38 | 19:31 | 05:04 | 19:04 | 05:30 | 18:38 | 12:04 | 151.65 |
| 31 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 22m | +0m 07s | 04:38 | 19:31 | 05:04 | 19:05 | 05:30 | 18:39 | 12:04 | 151.68 |
|
All times are in local time for Sekondi-Takoradi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sekondi-Takoradi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 21 to 24 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.