Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sekondi-Takoradi, Gha-na 🇬🇭
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 ↑ 110.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:49 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 52m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -27.11°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.768 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sekondi-Takoradi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 07s | 04:38 | 19:31 | 05:04 | 19:05 | 05:30 | 18:39 | 12:04 | 151.70 |
| 2 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 06s | 04:38 | 19:32 | 05:04 | 19:05 | 05:30 | 18:39 | 12:05 | 151.72 |
| 3 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 06s | 04:38 | 19:32 | 05:04 | 19:06 | 05:30 | 18:39 | 12:05 | 151.74 |
| 4 |
05:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 06s | 04:38 | 19:32 | 05:04 | 19:06 | 05:30 | 18:40 | 12:05 | 151.76 |
| 5 |
05:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 05s | 04:38 | 19:33 | 05:04 | 19:06 | 05:30 | 18:40 | 12:05 | 151.78 |
| 6 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 05s | 04:38 | 19:33 | 05:04 | 19:06 | 05:31 | 18:40 | 12:05 | 151.80 |
| 7 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 05s | 04:38 | 19:33 | 05:04 | 19:07 | 05:31 | 18:40 | 12:05 | 151.82 |
| 8 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 04s | 04:38 | 19:33 | 05:05 | 19:07 | 05:31 | 18:41 | 12:06 | 151.84 |
| 9 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 04s | 04:38 | 19:34 | 05:05 | 19:07 | 05:31 | 18:41 | 12:06 | 151.85 |
| 10 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 04s | 04:38 | 19:34 | 05:05 | 19:07 | 05:31 | 18:41 | 12:06 | 151.87 |
| 11 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 03s | 04:38 | 19:34 | 05:05 | 19:08 | 05:31 | 18:41 | 12:06 | 151.89 |
| 12 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 03s | 04:38 | 19:35 | 05:05 | 19:08 | 05:31 | 18:42 | 12:06 | 151.91 |
| 13 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | +0m 02s | 04:39 | 19:35 | 05:05 | 19:08 | 05:32 | 18:42 | 12:07 | 151.92 |
| 14 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 02s | 04:39 | 19:35 | 05:05 | 19:08 | 05:32 | 18:42 | 12:07 | 151.94 |
| 15 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 02s | 04:39 | 19:35 | 05:06 | 19:09 | 05:32 | 18:42 | 12:07 | 151.95 |
| 16 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 01s | 04:39 | 19:36 | 05:06 | 19:09 | 05:32 | 18:43 | 12:07 | 151.97 |
| 17 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 01s | 04:39 | 19:36 | 05:06 | 19:09 | 05:32 | 18:43 | 12:07 | 151.98 |
| 18 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 01s | 04:39 | 19:36 | 05:06 | 19:09 | 05:33 | 18:43 | 12:08 | 151.99 |
| 19 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 00s | 04:40 | 19:36 | 05:06 | 19:10 | 05:33 | 18:43 | 12:08 | 152.00 |
| 20 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 00s | 04:40 | 19:37 | 05:07 | 19:10 | 05:33 | 18:43 | 12:08 | 152.01 |
| 21 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | +0m 00s | 04:40 | 19:37 | 05:07 | 19:10 | 05:33 | 18:44 | 12:08 | 152.03 |
| 22 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | -0m 00s | 04:40 | 19:37 | 05:07 | 19:10 | 05:33 | 18:44 | 12:09 | 152.04 |
| 23 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | -0m 00s | 04:41 | 19:37 | 05:07 | 19:10 | 05:34 | 18:44 | 12:09 | 152.04 |
| 24 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | -0m 01s | 04:41 | 19:37 | 05:07 | 19:11 | 05:34 | 18:44 | 12:09 | 152.05 |
| 25 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | -0m 01s | 04:41 | 19:38 | 05:08 | 19:11 | 05:34 | 18:44 | 12:09 | 152.06 |
| 26 |
05:57
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | -0m 01s | 04:41 | 19:38 | 05:08 | 19:11 | 05:34 | 18:45 | 12:09 | 152.07 |
| 27 |
05:58
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 24m | -0m 02s | 04:41 | 19:38 | 05:08 | 19:11 | 05:35 | 18:45 | 12:10 | 152.07 |
| 28 |
05:58
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | -0m 02s | 04:42 | 19:38 | 05:08 | 19:11 | 05:35 | 18:45 | 12:10 | 152.08 |
| 29 |
05:58
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | -0m 02s | 04:42 | 19:38 | 05:09 | 19:11 | 05:35 | 18:45 | 12:10 | 152.08 |
| 30 |
05:58
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 23m | -0m 03s | 04:42 | 19:38 | 05:09 | 19:12 | 05:35 | 18:45 | 12:10 | 152.08 |
|
All times are in local time for Sekondi-Takoradi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sekondi-Takoradi, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 05 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.