Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 28m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -64.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
71° ENE
19:34
288° WNW
12h 42m -0m 33s 05:35 20:50 06:02 20:23 06:28 19:56 13:13 151.83
2
06:52
72° ENE
19:33
288° WNW
12h 41m -0m 33s 05:36 20:49 06:02 20:22 06:29 19:56 13:13 151.81
3
06:52
72° ENE
19:33
288° WNW
12h 41m -0m 34s 05:36 20:49 06:03 20:22 06:29 19:56 13:12 151.78
4
06:52
72° ENE
19:32
288° WNW
12h 40m -0m 34s 05:36 20:48 06:03 20:21 06:29 19:55 13:12 151.76
5
06:52
72° ENE
19:32
287° WNW
12h 39m -0m 35s 05:37 20:47 06:03 20:21 06:29 19:55 13:12 151.74
6
06:52
73° ENE
19:32
287° WNW
12h 39m -0m 35s 05:37 20:47 06:04 20:20 06:30 19:54 13:12 151.72
7
06:53
73° ENE
19:31
287° WNW
12h 38m -0m 35s 05:37 20:46 06:04 20:20 06:30 19:54 13:12 151.70
8
06:53
73° ENE
19:31
286° WNW
12h 38m -0m 36s 05:38 20:46 06:04 20:19 06:30 19:53 13:12 151.67
9
06:53
74° ENE
19:30
286° WNW
12h 37m -0m 36s 05:38 20:45 06:04 20:19 06:30 19:53 13:12 151.65
10
06:53
74° ENE
19:30
286° WNW
12h 36m -0m 37s 05:38 20:45 06:05 20:18 06:30 19:52 13:12 151.63
11
06:53
74° ENE
19:29
286° WNW
12h 36m -0m 37s 05:39 20:44 06:05 20:18 06:31 19:52 13:11 151.60
12
06:53
74° ENE
19:29
285° WNW
12h 35m -0m 37s 05:39 20:43 06:05 20:17 06:31 19:51 13:11 151.58
13
06:53
75° ENE
19:28
285° WNW
12h 34m -0m 38s 05:39 20:43 06:05 20:17 06:31 19:51 13:11 151.55
14
06:54
75° ENE
19:28
285° WNW
12h 34m -0m 38s 05:39 20:42 06:05 20:16 06:31 19:50 13:11 151.53
15
06:54
76° ENE
19:27
284° WNW
12h 33m -0m 38s 05:40 20:41 06:06 20:15 06:31 19:50 13:11 151.50
16
06:54
76° ENE
19:27
284° WNW
12h 32m -0m 39s 05:40 20:41 06:06 20:15 06:31 19:49 13:11 151.47
17
06:54
76° ENE
19:26
284° WNW
12h 32m -0m 39s 05:40 20:40 06:06 20:14 06:32 19:49 13:10 151.45
18
06:54
76° ENE
19:26
283° WNW
12h 31m -0m 39s 05:40 20:39 06:06 20:14 06:32 19:48 13:10 151.42
19
06:54
77° ENE
19:25
283° WNW
12h 30m -0m 40s 05:41 20:39 06:06 20:13 06:32 19:47 13:10 151.39
20
06:54
77° ENE
19:25
283° WNW
12h 30m -0m 40s 05:41 20:38 06:07 20:12 06:32 19:47 13:10 151.36
21
06:54
78° ENE
19:24
282° WNW
12h 29m -0m 40s 05:41 20:37 06:07 20:12 06:32 19:46 13:09 151.33
22
06:54
78° ENE
19:23
282° WNW
12h 28m -0m 41s 05:41 20:37 06:07 20:11 06:32 19:46 13:09 151.30
23
06:55
78° ENE
19:23
282° WNW
12h 28m -0m 41s 05:41 20:36 06:07 20:10 06:32 19:45 13:09 151.27
24
06:55
78° ENE
19:22
281° WNW
12h 27m -0m 41s 05:42 20:35 06:07 20:10 06:32 19:44 13:09 151.24
25
06:55
79° E
19:22
281° W
12h 26m -0m 41s 05:42 20:34 06:07 20:09 06:33 19:44 13:08 151.21
26
06:55
79° E
19:21
281° W
12h 26m -0m 41s 05:42 20:34 06:07 20:08 06:33 19:43 13:08 151.17
27
06:55
80° E
19:20
280° W
12h 25m -0m 42s 05:42 20:33 06:08 20:07 06:33 19:42 13:08 151.14
28
06:55
80° E
19:20
280° W
12h 24m -0m 42s 05:42 20:32 06:08 20:07 06:33 19:42 13:08 151.10
29
06:55
80° E
19:19
280° W
12h 24m -0m 42s 05:42 20:31 06:08 20:06 06:33 19:41 13:07 151.07
30
06:55
81° E
19:18
279° W
12h 23m -0m 42s 05:43 20:31 06:08 20:05 06:33 19:40 13:07 151.03
31
06:55
81° E
19:18
279° W
12h 22m -0m 42s 05:43 20:30 06:08 20:05 06:33 19:40 13:07 151.00

In Serekunda, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Serekunda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Serekunda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Serekunda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí