Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 28m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -8.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:30
114° ESE
18:50
247° WSW
11h 20m +0m 10s 06:13 20:07 06:40 19:40 07:06 19:14 13:10 147.11
2
07:30
113° ESE
18:51
247° WSW
11h 21m +0m 11s 06:14 20:07 06:40 19:41 07:06 19:14 13:10 147.10
3
07:30
113° ESE
18:52
247° WSW
11h 21m +0m 12s 06:14 20:08 06:40 19:41 07:07 19:15 13:11 147.10
4
07:31
113° ESE
18:52
247° WSW
11h 21m +0m 13s 06:14 20:08 06:41 19:42 07:07 19:16 13:11 147.10
5
07:31
113° ESE
18:53
247° WSW
11h 21m +0m 14s 06:15 20:09 06:41 19:42 07:07 19:16 13:12 147.10
6
07:31
113° ESE
18:53
247° WSW
11h 21m +0m 15s 06:15 20:09 06:41 19:43 07:08 19:17 13:12 147.11
7
07:32
113° ESE
18:54
247° WSW
11h 22m +0m 16s 06:16 20:10 06:42 19:43 07:08 19:17 13:12 147.11
8
07:32
113° ESE
18:54
247° WSW
11h 22m +0m 17s 06:16 20:10 06:42 19:44 07:08 19:18 13:13 147.11
9
07:32
112° ESE
18:55
248° WSW
11h 22m +0m 18s 06:16 20:11 06:42 19:45 07:09 19:18 13:13 147.11
10
07:32
112° ESE
18:55
248° WSW
11h 23m +0m 19s 06:17 20:11 06:43 19:45 07:09 19:19 13:14 147.12
11
07:33
112° ESE
18:56
248° WSW
11h 23m +0m 20s 06:17 20:12 06:43 19:46 07:09 19:19 13:14 147.12
12
07:33
112° ESE
18:57
248° WSW
11h 23m +0m 21s 06:17 20:12 06:43 19:46 07:09 19:20 13:14 147.13
13
07:33
112° ESE
18:57
248° WSW
11h 24m +0m 21s 06:18 20:13 06:44 19:47 07:10 19:20 13:15 147.14
14
07:33
112° ESE
18:58
248° WSW
11h 24m +0m 22s 06:18 20:13 06:44 19:47 07:10 19:21 13:15 147.14
15
07:33
112° ESE
18:58
249° WSW
11h 25m +0m 23s 06:18 20:14 06:44 19:48 07:10 19:21 13:16 147.15
16
07:33
111° ESE
18:59
249° WSW
11h 25m +0m 24s 06:18 20:14 06:44 19:48 07:10 19:22 13:16 147.16
17
07:34
111° ESE
18:59
249° WSW
11h 25m +0m 25s 06:18 20:14 06:44 19:48 07:10 19:22 13:16 147.17
18
07:34
111° ESE
19:00
249° WSW
11h 26m +0m 25s 06:19 20:15 06:45 19:49 07:11 19:23 13:17 147.19
19
07:34
111° ESE
19:00
249° WSW
11h 26m +0m 26s 06:19 20:15 06:45 19:49 07:11 19:23 13:17 147.20
20
07:34
110° ESE
19:01
250° WSW
11h 27m +0m 27s 06:19 20:16 06:45 19:50 07:11 19:24 13:17 147.21
21
07:34
110° ESE
19:01
250° WSW
11h 27m +0m 28s 06:19 20:16 06:45 19:50 07:11 19:24 13:17 147.23
22
07:34
110° ESE
19:02
250° WSW
11h 28m +0m 28s 06:19 20:17 06:45 19:51 07:11 19:25 13:18 147.24
23
07:34
110° ESE
19:02
250° WSW
11h 28m +0m 29s 06:19 20:17 06:45 19:51 07:11 19:25 13:18 147.26
24
07:34
110° ESE
19:03
251° WSW
11h 29m +0m 30s 06:20 20:17 06:45 19:52 07:11 19:26 13:18 147.27
25
07:34
109° ESE
19:03
251° WSW
11h 29m +0m 30s 06:20 20:18 06:45 19:52 07:11 19:26 13:18 147.29
26
07:34
109° ESE
19:04
251° WSW
11h 30m +0m 31s 06:20 20:18 06:45 19:52 07:11 19:27 13:19 147.31
27
07:34
109° ESE
19:04
251° WSW
11h 30m +0m 32s 06:20 20:18 06:45 19:53 07:11 19:27 13:19 147.32
28
07:34
108° ESE
19:05
252° WSW
11h 31m +0m 32s 06:20 20:19 06:45 19:53 07:11 19:28 13:19 147.34
29
07:34
108° ESE
19:05
252° WSW
11h 31m +0m 33s 06:20 20:19 06:45 19:54 07:11 19:28 13:19 147.36
30
07:33
108° ESE
19:06
252° WSW
11h 32m +0m 33s 06:20 20:19 06:45 19:54 07:11 19:28 13:19 147.38
31
07:33
108° ESE
19:06
252° WSW
11h 32m +0m 34s 06:20 20:20 06:45 19:54 07:11 19:29 13:20 147.40

In Serekunda, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 to 03 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Serekunda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Serekunda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Serekunda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí