Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 28m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 16.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
93° E
18:56
267° W
11h 59m -0m 44s 05:45 20:06 06:10 19:42 06:34 19:17 12:56 149.76
2
06:56
94° E
18:55
266° W
11h 59m -0m 44s 05:45 20:06 06:10 19:41 06:34 19:17 12:56 149.72
3
06:56
94° E
18:54
266° W
11h 58m -0m 44s 05:45 20:05 06:10 19:41 06:34 19:16 12:55 149.68
4
06:56
94° E
18:54
265° W
11h 57m -0m 44s 05:45 20:04 06:10 19:40 06:34 19:15 12:55 149.63
5
06:56
95° E
18:53
265° W
11h 56m -0m 44s 05:45 20:04 06:10 19:39 06:34 19:15 12:55 149.59
6
06:56
95° E
18:52
265° W
11h 56m -0m 43s 05:45 20:03 06:10 19:39 06:34 19:14 12:54 149.55
7
06:56
96° E
18:52
264° W
11h 55m -0m 43s 05:45 20:03 06:10 19:38 06:34 19:13 12:54 149.50
8
06:56
96° E
18:51
264° W
11h 54m -0m 43s 05:45 20:02 06:10 19:37 06:34 19:13 12:54 149.46
9
06:56
96° E
18:50
263° W
11h 53m -0m 43s 05:45 20:01 06:10 19:37 06:35 19:12 12:54 149.42
10
06:56
97° E
18:50
263° W
11h 53m -0m 43s 05:45 20:01 06:10 19:36 06:35 19:11 12:53 149.38
11
06:57
97° E
18:49
263° W
11h 52m -0m 43s 05:45 20:00 06:10 19:35 06:35 19:11 12:53 149.33
12
06:57
98° E
18:48
262° W
11h 51m -0m 43s 05:45 20:00 06:10 19:35 06:35 19:10 12:53 149.29
13
06:57
98° E
18:48
262° W
11h 51m -0m 43s 05:45 19:59 06:10 19:34 06:35 19:10 12:53 149.25
14
06:57
98° E
18:47
262° W
11h 50m -0m 42s 05:46 19:59 06:10 19:34 06:35 19:09 12:52 149.21
15
06:57
99° E
18:47
261° W
11h 49m -0m 42s 05:46 19:58 06:10 19:33 06:35 19:09 12:52 149.17
16
06:57
99° E
18:46
261° W
11h 48m -0m 42s 05:46 19:57 06:10 19:33 06:35 19:08 12:52 149.13
17
06:57
99° E
18:46
260° W
11h 48m -0m 42s 05:46 19:57 06:11 19:32 06:35 19:07 12:52 149.09
18
06:57
100° E
18:45
260° W
11h 47m -0m 42s 05:46 19:57 06:11 19:32 06:36 19:07 12:51 149.04
19
06:58
100° E
18:44
260° W
11h 46m -0m 41s 05:46 19:56 06:11 19:31 06:36 19:06 12:51 149.00
20
06:58
101° E
18:44
259° W
11h 46m -0m 41s 05:46 19:56 06:11 19:31 06:36 19:06 12:51 148.96
21
06:58
101° E
18:43
259° W
11h 45m -0m 41s 05:46 19:55 06:11 19:30 06:36 19:05 12:51 148.92
22
06:58
101° ESE
18:43
258° WSW
11h 44m -0m 41s 05:46 19:55 06:11 19:30 06:36 19:05 12:51 148.88
23
06:58
102° ESE
18:42
258° WSW
11h 44m -0m 41s 05:46 19:54 06:11 19:29 06:36 19:04 12:51 148.84
24
06:59
102° ESE
18:42
258° WSW
11h 43m -0m 40s 05:47 19:54 06:12 19:29 06:36 19:04 12:50 148.80
25
06:59
102° ESE
18:41
258° WSW
11h 42m -0m 40s 05:47 19:54 06:12 19:29 06:37 19:04 12:50 148.75
26
06:59
103° ESE
18:41
257° WSW
11h 42m -0m 40s 05:47 19:53 06:12 19:28 06:37 19:03 12:50 148.71
27
06:59
103° ESE
18:41
257° WSW
11h 41m -0m 39s 05:47 19:53 06:12 19:28 06:37 19:03 12:50 148.67
28
06:59
103° ESE
18:40
256° WSW
11h 40m -0m 39s 05:47 19:53 06:12 19:28 06:37 19:02 12:50 148.63
29
07:00
104° ESE
18:40
256° WSW
11h 40m -0m 39s 05:47 19:52 06:12 19:27 06:38 19:02 12:50 148.59
30
07:00
104° ESE
18:39
256° WSW
11h 39m -0m 38s 05:48 19:52 06:13 19:27 06:38 19:02 12:50 148.55
31
07:00
104° ESE
18:39
255° WSW
11h 38m -0m 38s 05:48 19:52 06:13 19:27 06:38 19:01 12:50 148.51

In Serekunda, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 10 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Serekunda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Serekunda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Serekunda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí