Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 28m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -9.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
105° ESE
18:39
255° WSW
11h 38m -0m 38s 05:48 19:51 06:13 19:26 06:38 19:01 12:50 148.47
2
07:01
105° ESE
18:38
255° WSW
11h 37m -0m 37s 05:48 19:51 06:13 19:26 06:39 19:01 12:50 148.43
3
07:01
105° ESE
18:38
254° WSW
11h 36m -0m 37s 05:48 19:51 06:14 19:26 06:39 19:01 12:50 148.39
4
07:02
106° ESE
18:38
254° WSW
11h 36m -0m 37s 05:49 19:51 06:14 19:26 06:39 19:00 12:50 148.35
5
07:02
106° ESE
18:38
254° WSW
11h 35m -0m 36s 05:49 19:51 06:14 19:25 06:39 19:00 12:50 148.32
6
07:02
106° ESE
18:37
254° WSW
11h 35m -0m 36s 05:49 19:50 06:14 19:25 06:40 19:00 12:50 148.28
7
07:03
107° ESE
18:37
253° WSW
11h 34m -0m 35s 05:49 19:50 06:15 19:25 06:40 19:00 12:50 148.24
8
07:03
107° ESE
18:37
253° WSW
11h 33m -0m 35s 05:50 19:50 06:15 19:25 06:40 18:59 12:50 148.21
9
07:03
107° ESE
18:37
253° WSW
11h 33m -0m 34s 05:50 19:50 06:15 19:25 06:41 18:59 12:50 148.17
10
07:04
108° ESE
18:36
252° WSW
11h 32m -0m 34s 05:50 19:50 06:16 19:25 06:41 18:59 12:50 148.14
11
07:04
108° ESE
18:36
252° WSW
11h 32m -0m 33s 05:50 19:50 06:16 19:24 06:41 18:59 12:50 148.11
12
07:04
108° ESE
18:36
252° WSW
11h 31m -0m 33s 05:51 19:50 06:16 19:24 06:42 18:59 12:50 148.07
13
07:05
108° ESE
18:36
252° WSW
11h 31m -0m 32s 05:51 19:50 06:17 19:24 06:42 18:59 12:50 148.04
14
07:05
109° ESE
18:36
251° WSW
11h 30m -0m 32s 05:51 19:50 06:17 19:24 06:43 18:59 12:51 148.01
15
07:06
109° ESE
18:36
251° WSW
11h 29m -0m 31s 05:52 19:50 06:17 19:24 06:43 18:59 12:51 147.97
16
07:06
109° ESE
18:36
251° WSW
11h 29m -0m 30s 05:52 19:50 06:18 19:24 06:43 18:59 12:51 147.94
17
07:07
109° ESE
18:36
250° WSW
11h 28m -0m 30s 05:52 19:50 06:18 19:24 06:44 18:59 12:51 147.91
18
07:07
110° ESE
18:36
250° WSW
11h 28m -0m 29s 05:53 19:50 06:18 19:24 06:44 18:59 12:51 147.88
19
07:08
110° ESE
18:36
250° WSW
11h 27m -0m 29s 05:53 19:50 06:19 19:24 06:45 18:59 12:52 147.85
20
07:08
110° ESE
18:36
250° WSW
11h 27m -0m 28s 05:53 19:50 06:19 19:24 06:45 18:59 12:52 147.82
21
07:09
110° ESE
18:36
250° WSW
11h 27m -0m 27s 05:54 19:50 06:20 19:25 06:46 18:59 12:52 147.79
22
07:09
111° ESE
18:36
249° WSW
11h 26m -0m 27s 05:54 19:51 06:20 19:25 06:46 18:59 12:52 147.76
23
07:10
111° ESE
18:36
249° WSW
11h 26m -0m 26s 05:55 19:51 06:20 19:25 06:46 18:59 12:53 147.73
24
07:10
111° ESE
18:36
249° WSW
11h 25m -0m 25s 05:55 19:51 06:21 19:25 06:47 18:59 12:53 147.70
25
07:11
111° ESE
18:36
249° WSW
11h 25m -0m 24s 05:55 19:51 06:21 19:25 06:47 18:59 12:53 147.67
26
07:11
111° ESE
18:36
248° WSW
11h 24m -0m 24s 05:56 19:51 06:22 19:25 06:48 18:59 12:53 147.64
27
07:12
112° ESE
18:36
248° WSW
11h 24m -0m 23s 05:56 19:52 06:22 19:25 06:48 18:59 12:54 147.61
28
07:12
112° ESE
18:36
248° WSW
11h 24m -0m 22s 05:57 19:52 06:23 19:26 06:49 19:00 12:54 147.59
29
07:13
112° ESE
18:36
248° WSW
11h 23m -0m 21s 05:57 19:52 06:23 19:26 06:49 19:00 12:54 147.56
30
07:13
112° ESE
18:37
248° WSW
11h 23m -0m 20s 05:58 19:52 06:24 19:26 06:50 19:00 12:55 147.54

In Serekunda, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 to 03 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Serekunda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Serekunda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Serekunda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí