Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 28m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 86.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
74° ENE
19:22
286° WNW
12h 36m +0m 38s 05:30 20:36 05:57 20:10 06:23 19:44 13:03 150.74
2
06:45
74° ENE
19:22
286° WNW
12h 37m +0m 37s 05:30 20:37 05:56 20:10 06:22 19:45 13:03 150.78
3
06:44
74° ENE
19:22
287° WNW
12h 37m +0m 37s 05:29 20:37 05:56 20:11 06:22 19:45 13:03 150.81
4
06:44
73° ENE
19:22
287° WNW
12h 38m +0m 36s 05:29 20:37 05:55 20:11 06:21 19:45 13:03 150.85
5
06:43
73° ENE
19:23
287° WNW
12h 39m +0m 36s 05:28 20:38 05:55 20:11 06:21 19:45 13:03 150.89
6
06:43
73° ENE
19:23
288° WNW
12h 39m +0m 36s 05:28 20:38 05:54 20:12 06:20 19:46 13:03 150.92
7
06:43
72° ENE
19:23
288° WNW
12h 40m +0m 35s 05:27 20:39 05:54 20:12 06:20 19:46 13:03 150.96
8
06:42
72° ENE
19:23
288° WNW
12h 40m +0m 35s 05:27 20:39 05:53 20:12 06:20 19:46 13:03 150.99
9
06:42
72° ENE
19:23
288° WNW
12h 41m +0m 34s 05:26 20:39 05:53 20:13 06:19 19:46 13:03 151.02
10
06:42
72° ENE
19:24
289° WNW
12h 41m +0m 34s 05:26 20:40 05:53 20:13 06:19 19:47 13:03 151.06
11
06:41
71° ENE
19:24
289° WNW
12h 42m +0m 33s 05:25 20:40 05:52 20:13 06:18 19:47 13:03 151.09
12
06:41
71° ENE
19:24
289° WNW
12h 43m +0m 32s 05:25 20:41 05:52 20:14 06:18 19:47 13:03 151.13
13
06:41
71° ENE
19:24
289° WNW
12h 43m +0m 32s 05:25 20:41 05:51 20:14 06:18 19:48 13:03 151.16
14
06:41
70° ENE
19:25
290° WNW
12h 44m +0m 31s 05:24 20:41 05:51 20:14 06:18 19:48 13:03 151.19
15
06:40
70° ENE
19:25
290° WNW
12h 44m +0m 31s 05:24 20:42 05:51 20:15 06:17 19:48 13:03 151.23
16
06:40
70° ENE
19:25
290° WNW
12h 45m +0m 30s 05:23 20:42 05:50 20:15 06:17 19:48 13:03 151.26
17
06:40
70° ENE
19:26
290° WNW
12h 45m +0m 29s 05:23 20:43 05:50 20:15 06:17 19:49 13:03 151.29
18
06:40
70° ENE
19:26
290° WNW
12h 46m +0m 29s 05:23 20:43 05:50 20:16 06:16 19:49 13:03 151.32
19
06:39
69° ENE
19:26
291° WNW
12h 46m +0m 28s 05:22 20:43 05:50 20:16 06:16 19:49 13:03 151.35
20
06:39
69° ENE
19:26
291° WNW
12h 47m +0m 28s 05:22 20:44 05:49 20:16 06:16 19:50 13:03 151.38
21
06:39
69° ENE
19:27
291° WNW
12h 47m +0m 27s 05:22 20:44 05:49 20:17 06:16 19:50 13:03 151.41
22
06:39
69° ENE
19:27
291° WNW
12h 48m +0m 26s 05:21 20:45 05:49 20:17 06:16 19:50 13:03 151.44
23
06:39
68° ENE
19:27
292° WNW
12h 48m +0m 25s 05:21 20:45 05:49 20:18 06:15 19:51 13:03 151.47
24
06:39
68° ENE
19:28
292° WNW
12h 48m +0m 25s 05:21 20:45 05:48 20:18 06:15 19:51 13:03 151.50
25
06:39
68° ENE
19:28
292° WNW
12h 49m +0m 24s 05:21 20:46 05:48 20:18 06:15 19:51 13:03 151.53
26
06:39
68° ENE
19:28
292° WNW
12h 49m +0m 23s 05:20 20:46 05:48 20:19 06:15 19:52 13:03 151.56
27
06:38
68° ENE
19:29
292° WNW
12h 50m +0m 22s 05:20 20:47 05:48 20:19 06:15 19:52 13:03 151.58
28
06:38
68° ENE
19:29
292° WNW
12h 50m +0m 22s 05:20 20:47 05:48 20:19 06:15 19:52 13:03 151.61
29
06:38
68° ENE
19:29
293° WNW
12h 50m +0m 21s 05:20 20:48 05:48 20:20 06:15 19:53 13:04 151.63
30
06:38
67° ENE
19:29
293° WNW
12h 51m +0m 20s 05:20 20:48 05:48 20:20 06:15 19:53 13:04 151.65
31
06:38
67° ENE
19:30
293° WNW
12h 51m +0m 19s 05:20 20:48 05:48 20:21 06:15 19:53 13:04 151.68

In Serekunda, the earliest sunrise of May is on tháng 5 27 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Serekunda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Serekunda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Serekunda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí