Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 ↑ 110.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 ↑ 249.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 26m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -67.59°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.745 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:45
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 38s | 05:30 | 20:36 | 05:57 | 20:10 | 06:23 | 19:44 | 13:03 | 150.74 |
| 2 |
06:45
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 37s | 05:30 | 20:37 | 05:56 | 20:10 | 06:22 | 19:45 | 13:03 | 150.78 |
| 3 |
06:44
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 37m | +0m 37s | 05:29 | 20:37 | 05:56 | 20:11 | 06:22 | 19:45 | 13:03 | 150.81 |
| 4 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 38m | +0m 36s | 05:29 | 20:37 | 05:55 | 20:11 | 06:21 | 19:45 | 13:03 | 150.85 |
| 5 |
06:43
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 36s | 05:28 | 20:38 | 05:55 | 20:11 | 06:21 | 19:45 | 13:03 | 150.89 |
| 6 |
06:43
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 39m | +0m 36s | 05:28 | 20:38 | 05:54 | 20:12 | 06:20 | 19:46 | 13:03 | 150.92 |
| 7 |
06:43
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 35s | 05:27 | 20:39 | 05:54 | 20:12 | 06:20 | 19:46 | 13:03 | 150.96 |
| 8 |
06:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | +0m 35s | 05:27 | 20:39 | 05:53 | 20:12 | 06:20 | 19:46 | 13:03 | 150.99 |
| 9 |
06:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 34s | 05:26 | 20:39 | 05:53 | 20:13 | 06:19 | 19:46 | 13:03 | 151.03 |
| 10 |
06:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | +0m 34s | 05:26 | 20:40 | 05:53 | 20:13 | 06:19 | 19:47 | 13:03 | 151.06 |
| 11 |
06:41
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | +0m 33s | 05:25 | 20:40 | 05:52 | 20:13 | 06:18 | 19:47 | 13:03 | 151.09 |
| 12 |
06:41
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 32s | 05:25 | 20:41 | 05:52 | 20:14 | 06:18 | 19:47 | 13:03 | 151.13 |
| 13 |
06:41
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | +0m 32s | 05:25 | 20:41 | 05:51 | 20:14 | 06:18 | 19:48 | 13:03 | 151.16 |
| 14 |
06:41
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | +0m 31s | 05:24 | 20:41 | 05:51 | 20:14 | 06:18 | 19:48 | 13:03 | 151.19 |
| 15 |
06:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | +0m 31s | 05:24 | 20:42 | 05:51 | 20:15 | 06:17 | 19:48 | 13:03 | 151.22 |
| 16 |
06:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | +0m 30s | 05:23 | 20:42 | 05:50 | 20:15 | 06:17 | 19:48 | 13:03 | 151.26 |
| 17 |
06:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | +0m 29s | 05:23 | 20:43 | 05:50 | 20:15 | 06:17 | 19:49 | 13:03 | 151.29 |
| 18 |
06:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | +0m 29s | 05:23 | 20:43 | 05:50 | 20:16 | 06:16 | 19:49 | 13:03 | 151.32 |
| 19 |
06:39
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | +0m 28s | 05:22 | 20:43 | 05:50 | 20:16 | 06:16 | 19:49 | 13:03 | 151.35 |
| 20 |
06:39
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | +0m 28s | 05:22 | 20:44 | 05:49 | 20:16 | 06:16 | 19:50 | 13:03 | 151.38 |
| 21 |
06:39
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | +0m 27s | 05:22 | 20:44 | 05:49 | 20:17 | 06:16 | 19:50 | 13:03 | 151.41 |
| 22 |
06:39
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | +0m 26s | 05:21 | 20:45 | 05:49 | 20:17 | 06:16 | 19:50 | 13:03 | 151.44 |
| 23 |
06:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | +0m 25s | 05:21 | 20:45 | 05:49 | 20:18 | 06:15 | 19:51 | 13:03 | 151.47 |
| 24 |
06:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | +0m 25s | 05:21 | 20:45 | 05:48 | 20:18 | 06:15 | 19:51 | 13:03 | 151.50 |
| 25 |
06:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | +0m 24s | 05:21 | 20:46 | 05:48 | 20:18 | 06:15 | 19:51 | 13:03 | 151.53 |
| 26 |
06:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | +0m 23s | 05:20 | 20:46 | 05:48 | 20:19 | 06:15 | 19:52 | 13:03 | 151.56 |
| 27 |
06:38
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | +0m 22s | 05:20 | 20:47 | 05:48 | 20:19 | 06:15 | 19:52 | 13:03 | 151.58 |
| 28 |
06:38
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | +0m 22s | 05:20 | 20:47 | 05:48 | 20:19 | 06:15 | 19:52 | 13:03 | 151.61 |
| 29 |
06:38
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | +0m 21s | 05:20 | 20:48 | 05:48 | 20:20 | 06:15 | 19:53 | 13:04 | 151.63 |
| 30 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 20s | 05:20 | 20:48 | 05:48 | 20:20 | 06:15 | 19:53 | 13:04 | 151.65 |
| 31 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 19s | 05:20 | 20:48 | 05:48 | 20:21 | 06:15 | 19:53 | 13:04 | 151.68 |
|
All times are in local time for Serekunda. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Serekunda, the earliest sunrise of May is on tháng 5 27 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.