Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 77.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 28m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
67° ENE
19:30
293° WNW
12h 51m +0m 18s 05:20 20:49 05:47 20:21 06:15 19:54 13:04 151.70
2
06:38
67° ENE
19:30
293° WNW
12h 52m +0m 17s 05:20 20:49 05:47 20:21 06:15 19:54 13:04 151.72
3
06:38
67° ENE
19:31
293° WNW
12h 52m +0m 17s 05:19 20:50 05:47 20:22 06:15 19:54 13:04 151.74
4
06:38
67° ENE
19:31
293° WNW
12h 52m +0m 16s 05:19 20:50 05:47 20:22 06:15 19:55 13:05 151.76
5
06:38
66° ENE
19:31
294° WNW
12h 52m +0m 15s 05:19 20:50 05:47 20:22 06:15 19:55 13:05 151.78
6
06:38
66° ENE
19:32
294° WNW
12h 53m +0m 14s 05:19 20:51 05:47 20:23 06:15 19:55 13:05 151.80
7
06:39
66° ENE
19:32
294° WNW
12h 53m +0m 13s 05:19 20:51 05:47 20:23 06:15 19:56 13:05 151.82
8
06:39
66° ENE
19:32
294° WNW
12h 53m +0m 12s 05:19 20:51 05:47 20:23 06:15 19:56 13:05 151.84
9
06:39
66° ENE
19:32
294° WNW
12h 53m +0m 11s 05:19 20:52 05:47 20:24 06:15 19:56 13:05 151.86
10
06:39
66° ENE
19:33
294° WNW
12h 53m +0m 10s 05:19 20:52 05:48 20:24 06:15 19:57 13:06 151.87
11
06:39
66° ENE
19:33
294° WNW
12h 54m +0m 09s 05:20 20:52 05:48 20:24 06:15 19:57 13:06 151.89
12
06:39
66° ENE
19:33
294° WNW
12h 54m +0m 08s 05:20 20:53 05:48 20:25 06:15 19:57 13:06 151.91
13
06:39
66° ENE
19:34
294° WNW
12h 54m +0m 07s 05:20 20:53 05:48 20:25 06:15 19:57 13:06 151.92
14
06:39
66° ENE
19:34
294° WNW
12h 54m +0m 06s 05:20 20:53 05:48 20:25 06:15 19:58 13:06 151.94
15
06:40
66° ENE
19:34
294° WNW
12h 54m +0m 05s 05:20 20:54 05:48 20:26 06:16 19:58 13:07 151.95
16
06:40
66° ENE
19:34
294° WNW
12h 54m +0m 04s 05:20 20:54 05:48 20:26 06:16 19:58 13:07 151.97
17
06:40
66° ENE
19:35
294° WNW
12h 54m +0m 03s 05:20 20:54 05:48 20:26 06:16 19:59 13:07 151.98
18
06:40
66° ENE
19:35
294° WNW
12h 54m +0m 02s 05:20 20:55 05:49 20:26 06:16 19:59 13:07 151.99
19
06:40
66° ENE
19:35
294° WNW
12h 54m +0m 02s 05:21 20:55 05:49 20:27 06:16 19:59 13:08 152.00
20
06:40
66° ENE
19:35
294° WNW
12h 54m +0m 01s 05:21 20:55 05:49 20:27 06:17 19:59 13:08 152.02
21
06:41
66° ENE
19:36
294° WNW
12h 54m +0m 00s 05:21 20:55 05:49 20:27 06:17 19:59 13:08 152.03
22
06:41
66° ENE
19:36
294° WNW
12h 54m -0m 00s 05:21 20:55 05:49 20:27 06:17 20:00 13:08 152.04
23
06:41
66° ENE
19:36
294° WNW
12h 54m -0m 01s 05:21 20:56 05:50 20:27 06:17 20:00 13:08 152.05
24
06:41
66° ENE
19:36
294° WNW
12h 54m -0m 02s 05:22 20:56 05:50 20:28 06:17 20:00 13:09 152.05
25
06:42
66° ENE
19:36
294° WNW
12h 54m -0m 03s 05:22 20:56 05:50 20:28 06:18 20:00 13:09 152.06
26
06:42
66° ENE
19:36
294° WNW
12h 54m -0m 04s 05:22 20:56 05:50 20:28 06:18 20:00 13:09 152.07
27
06:42
66° ENE
19:37
294° WNW
12h 54m -0m 05s 05:23 20:56 05:51 20:28 06:18 20:00 13:09 152.07
28
06:42
66° ENE
19:37
294° WNW
12h 54m -0m 06s 05:23 20:56 05:51 20:28 06:19 20:01 13:09 152.08
29
06:43
66° ENE
19:37
294° WNW
12h 54m -0m 07s 05:23 20:56 05:51 20:28 06:19 20:01 13:10 152.08
30
06:43
66° ENE
19:37
294° WNW
12h 54m -0m 08s 05:23 20:56 05:52 20:28 06:19 20:01 13:10 152.08

In Serekunda, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 06 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Serekunda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Serekunda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Serekunda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí