Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda, Gambia 🇬🇲
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 ↑ 110.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 ↑ 249.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 26m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -26.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.748 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Serekunda
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -0m 09s | 05:24 | 20:57 | 05:52 | 20:28 | 06:19 | 20:01 | 13:10 | 152.09 |
| 2 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -0m 10s | 05:24 | 20:57 | 05:52 | 20:28 | 06:20 | 20:01 | 13:10 | 152.09 |
| 3 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -0m 11s | 05:24 | 20:57 | 05:53 | 20:29 | 06:20 | 20:01 | 13:10 | 152.09 |
| 4 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -0m 12s | 05:25 | 20:57 | 05:53 | 20:29 | 06:20 | 20:01 | 13:11 | 152.09 |
| 5 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -0m 13s | 05:25 | 20:57 | 05:53 | 20:29 | 06:21 | 20:01 | 13:11 | 152.09 |
| 6 |
06:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | -0m 14s | 05:25 | 20:57 | 05:53 | 20:29 | 06:21 | 20:01 | 13:11 | 152.09 |
| 7 |
06:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | -0m 15s | 05:26 | 20:56 | 05:54 | 20:29 | 06:21 | 20:01 | 13:11 | 152.08 |
| 8 |
06:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | -0m 16s | 05:26 | 20:56 | 05:54 | 20:29 | 06:21 | 20:01 | 13:11 | 152.08 |
| 9 |
06:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | -0m 16s | 05:27 | 20:56 | 05:54 | 20:28 | 06:22 | 20:01 | 13:11 | 152.08 |
| 10 |
06:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -0m 17s | 05:27 | 20:56 | 05:55 | 20:28 | 06:22 | 20:01 | 13:12 | 152.07 |
| 11 |
06:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -0m 18s | 05:27 | 20:56 | 05:55 | 20:28 | 06:22 | 20:01 | 13:12 | 152.07 |
| 12 |
06:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -0m 19s | 05:28 | 20:56 | 05:56 | 20:28 | 06:23 | 20:01 | 13:12 | 152.06 |
| 13 |
06:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 20s | 05:28 | 20:56 | 05:56 | 20:28 | 06:23 | 20:01 | 13:12 | 152.06 |
| 14 |
06:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 21s | 05:29 | 20:56 | 05:56 | 20:28 | 06:23 | 20:01 | 13:12 | 152.05 |
| 15 |
06:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 21s | 05:29 | 20:55 | 05:57 | 20:28 | 06:24 | 20:01 | 13:12 | 152.05 |
| 16 |
06:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -0m 22s | 05:29 | 20:55 | 05:57 | 20:28 | 06:24 | 20:01 | 13:12 | 152.04 |
| 17 |
06:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -0m 23s | 05:30 | 20:55 | 05:57 | 20:27 | 06:24 | 20:01 | 13:12 | 152.03 |
| 18 |
06:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -0m 24s | 05:30 | 20:55 | 05:58 | 20:27 | 06:25 | 20:00 | 13:12 | 152.03 |
| 19 |
06:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -0m 24s | 05:30 | 20:54 | 05:58 | 20:27 | 06:25 | 20:00 | 13:13 | 152.02 |
| 20 |
06:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -0m 25s | 05:31 | 20:54 | 05:58 | 20:27 | 06:25 | 20:00 | 13:13 | 152.01 |
| 21 |
06:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | -0m 26s | 05:31 | 20:54 | 05:59 | 20:27 | 06:25 | 20:00 | 13:13 | 152.00 |
| 22 |
06:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | -0m 26s | 05:32 | 20:54 | 05:59 | 20:26 | 06:26 | 20:00 | 13:13 | 151.99 |
| 23 |
06:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 27s | 05:32 | 20:53 | 05:59 | 20:26 | 06:26 | 19:59 | 13:13 | 151.97 |
| 24 |
06:50
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 28s | 05:32 | 20:53 | 06:00 | 20:26 | 06:26 | 19:59 | 13:13 | 151.96 |
| 25 |
06:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 28s | 05:33 | 20:53 | 06:00 | 20:25 | 06:27 | 19:59 | 13:13 | 151.95 |
| 26 |
06:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 29s | 05:33 | 20:52 | 06:00 | 20:25 | 06:27 | 19:59 | 13:13 | 151.93 |
| 27 |
06:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 30s | 05:34 | 20:52 | 06:01 | 20:25 | 06:27 | 19:58 | 13:13 | 151.92 |
| 28 |
06:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 30s | 05:34 | 20:51 | 06:01 | 20:24 | 06:27 | 19:58 | 13:13 | 151.90 |
| 29 |
06:51
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 31s | 05:34 | 20:51 | 06:01 | 20:24 | 06:28 | 19:58 | 13:13 | 151.88 |
| 30 |
06:51
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 31s | 05:35 | 20:50 | 06:02 | 20:24 | 06:28 | 19:57 | 13:13 | 151.86 |
| 31 |
06:51
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 32s | 05:35 | 20:50 | 06:02 | 20:23 | 06:28 | 19:57 | 13:13 | 151.84 |
|
All times are in local time for Serekunda. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Serekunda, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 07 to 11.