Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seria, Brunei 🇧🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 78.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 281.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 13m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 5.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seria

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
82° E
18:28
278° W
12h 11m -0m 14s 05:06 19:38 05:31 19:14 05:55 18:49 12:22 150.98
2
06:16
82° E
18:28
278° W
12h 11m -0m 14s 05:06 19:37 05:31 19:13 05:55 18:49 12:22 150.94
3
06:16
82° E
18:27
278° W
12h 11m -0m 14s 05:06 19:37 05:30 19:13 05:55 18:48 12:22 150.90
4
06:16
83° E
18:27
277° W
12h 10m -0m 14s 05:06 19:36 05:30 19:12 05:55 18:48 12:21 150.87
5
06:16
83° E
18:26
277° W
12h 10m -0m 14s 05:06 19:36 05:30 19:12 05:54 18:47 12:21 150.83
6
06:15
84° E
18:26
276° W
12h 10m -0m 14s 05:06 19:35 05:30 19:11 05:54 18:47 12:21 150.79
7
06:15
84° E
18:25
276° W
12h 10m -0m 14s 05:06 19:35 05:30 19:11 05:54 18:47 12:20 150.75
8
06:15
84° E
18:25
276° W
12h 09m -0m 15s 05:05 19:34 05:30 19:10 05:54 18:46 12:20 150.72
9
06:15
85° E
18:24
275° W
12h 09m -0m 15s 05:05 19:34 05:29 19:10 05:54 18:46 12:20 150.68
10
06:15
85° E
18:24
275° W
12h 09m -0m 15s 05:05 19:33 05:29 19:09 05:53 18:45 12:19 150.64
11
06:14
85° E
18:23
274° W
12h 09m -0m 15s 05:05 19:33 05:29 19:09 05:53 18:45 12:19 150.60
12
06:14
86° E
18:23
274° W
12h 08m -0m 15s 05:05 19:32 05:29 19:08 05:53 18:44 12:19 150.56
13
06:14
86° E
18:22
274° W
12h 08m -0m 15s 05:05 19:32 05:29 19:08 05:53 18:44 12:18 150.52
14
06:14
86° E
18:22
273° W
12h 08m -0m 15s 05:04 19:31 05:28 19:07 05:52 18:43 12:18 150.49
15
06:13
87° E
18:21
273° W
12h 08m -0m 15s 05:04 19:31 05:28 19:07 05:52 18:43 12:18 150.45
16
06:13
87° E
18:21
272° W
12h 07m -0m 15s 05:04 19:30 05:28 19:06 05:52 18:42 12:17 150.41
17
06:13
88° E
18:21
272° W
12h 07m -0m 15s 05:04 19:30 05:28 19:06 05:52 18:42 12:17 150.37
18
06:13
88° E
18:20
272° W
12h 07m -0m 15s 05:04 19:29 05:28 19:05 05:52 18:41 12:16 150.33
19
06:12
88° E
18:20
271° W
12h 07m -0m 15s 05:03 19:29 05:27 19:05 05:51 18:41 12:16 150.29
20
06:12
89° E
18:19
271° W
12h 06m -0m 15s 05:03 19:28 05:27 19:04 05:51 18:40 12:16 150.25
21
06:12
89° E
18:19
271° W
12h 06m -0m 15s 05:03 19:28 05:27 19:04 05:51 18:40 12:15 150.21
22
06:12
90° E
18:18
270° W
12h 06m -0m 15s 05:03 19:27 05:27 19:03 05:51 18:39 12:15 150.16
23
06:12
90° E
18:18
270° W
12h 06m -0m 15s 05:02 19:27 05:26 19:03 05:50 18:39 12:15 150.12
24
06:11
90° E
18:17
269° W
12h 05m -0m 14s 05:02 19:26 05:26 19:02 05:50 18:38 12:14 150.08
25
06:11
91° E
18:17
269° W
12h 05m -0m 14s 05:02 19:26 05:26 19:02 05:50 18:38 12:14 150.04
26
06:11
91° E
18:16
269° W
12h 05m -0m 14s 05:02 19:25 05:26 19:01 05:50 18:37 12:14 150.00
27
06:11
92° E
18:16
268° W
12h 05m -0m 14s 05:02 19:25 05:26 19:01 05:50 18:37 12:13 149.95
28
06:10
92° E
18:15
268° W
12h 04m -0m 14s 05:01 19:24 05:25 19:00 05:49 18:36 12:13 149.91
29
06:10
92° E
18:15
268° W
12h 04m -0m 14s 05:01 19:24 05:25 19:00 05:49 18:36 12:13 149.87
30
06:10
93° E
18:14
267° W
12h 04m -0m 14s 05:01 19:24 05:25 18:59 05:49 18:36 12:12 149.82

In Seria, the earliest sunrise of September is on tháng 9 28 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seria

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seria

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seria

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Brunei:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí