Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shinyanga, Tanzania 🇹🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 ↑ 108.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 ↑ 251.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 16m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -41.38°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.958 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shinyanga
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:44
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 09s | 05:32 | 19:54 | 05:57 | 19:29 | 06:22 | 19:04 | 12:43 | 150.74 |
| 2 |
06:44
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 09s | 05:32 | 19:54 | 05:57 | 19:29 | 06:22 | 19:04 | 12:43 | 150.77 |
| 3 |
06:44
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 08s | 05:32 | 19:53 | 05:57 | 19:29 | 06:22 | 19:04 | 12:43 | 150.81 |
| 4 |
06:44
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 08s | 05:32 | 19:53 | 05:57 | 19:28 | 06:22 | 19:04 | 12:43 | 150.84 |
| 5 |
06:44
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 08s | 05:32 | 19:53 | 05:57 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:43 | 150.88 |
| 6 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 08s | 05:32 | 19:53 | 05:57 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 150.92 |
| 7 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 08s | 05:31 | 19:53 | 05:57 | 19:28 | 06:21 | 19:03 | 12:42 | 150.95 |
| 8 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 08s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:21 | 19:03 | 12:42 | 150.99 |
| 9 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 08s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:21 | 19:03 | 12:42 | 151.02 |
| 10 |
06:44
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:21 | 19:03 | 12:42 | 151.05 |
| 11 |
06:44
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:21 | 19:03 | 12:42 | 151.09 |
| 12 |
06:44
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:21 | 19:03 | 12:42 | 151.12 |
| 13 |
06:44
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.16 |
| 14 |
06:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.19 |
| 15 |
06:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.22 |
| 16 |
06:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 07s | 05:31 | 19:53 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.25 |
| 17 |
06:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 06s | 05:31 | 19:54 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.28 |
| 18 |
06:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 06s | 05:31 | 19:54 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.32 |
| 19 |
06:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 06s | 05:31 | 19:54 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.35 |
| 20 |
06:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 56m | -0m 06s | 05:31 | 19:54 | 05:56 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.38 |
| 21 |
06:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 06s | 05:31 | 19:54 | 05:57 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.41 |
| 22 |
06:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 06s | 05:31 | 19:54 | 05:57 | 19:28 | 06:22 | 19:03 | 12:42 | 151.44 |
| 23 |
06:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 05s | 05:31 | 19:54 | 05:57 | 19:29 | 06:22 | 19:03 | 12:43 | 151.47 |
| 24 |
06:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 05s | 05:31 | 19:54 | 05:57 | 19:29 | 06:22 | 19:03 | 12:43 | 151.50 |
| 25 |
06:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 05s | 05:31 | 19:54 | 05:57 | 19:29 | 06:22 | 19:03 | 12:43 | 151.52 |
| 26 |
06:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 05s | 05:31 | 19:55 | 05:57 | 19:29 | 06:23 | 19:03 | 12:43 | 151.55 |
| 27 |
06:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 05s | 05:31 | 19:55 | 05:57 | 19:29 | 06:23 | 19:03 | 12:43 | 151.58 |
| 28 |
06:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 05s | 05:31 | 19:55 | 05:57 | 19:29 | 06:23 | 19:03 | 12:43 | 151.60 |
| 29 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 04s | 05:31 | 19:55 | 05:57 | 19:29 | 06:23 | 19:04 | 12:43 | 151.63 |
| 30 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 04s | 05:32 | 19:55 | 05:57 | 19:29 | 06:23 | 19:04 | 12:43 | 151.65 |
| 31 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | -0m 04s | 05:32 | 19:55 | 05:58 | 19:30 | 06:23 | 19:04 | 12:43 | 151.67 |
|
All times are in local time for Shinyanga. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Shinyanga, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 21 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 to 04.