Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Siguiri, Guinea 🇬🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 110.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:09 249.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 42.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.791 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Siguiri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
72° ÉÉ
19:01
288° WNW
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 05:09 20:16 05:35 19:49 06:01 19:23 12:43 151.83
2
06:24
72° ÉÉ
19:00
288° WNW
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 05:09 20:15 05:36 19:49 06:02 19:23 12:42 151.81
3
06:24
72° ÉÉ
19:00
288° WNW
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 05:10 20:15 05:36 19:49 06:02 19:23 12:42 151.78
4
06:25
72° ÉÉ
19:00
288° WNW
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 05:10 20:14 05:36 19:48 06:02 19:22 12:42 151.76
5
06:25
73° ÉÉ
18:59
287° WNW
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 05:10 20:14 05:36 19:48 06:02 19:22 12:42 151.74
6
06:25
73° ÉÉ
18:59
287° WNW
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 05:10 20:14 05:37 19:47 06:02 19:22 12:42 151.72
7
06:25
73° ÉÉ
18:59
287° WNW
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 05:11 20:13 05:37 19:47 06:03 19:21 12:42 151.70
8
06:25
74° ÉÉ
18:58
286° WNW
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 05:11 20:12 05:37 19:46 06:03 19:21 12:42 151.67
9
06:25
74° ÉÉ
18:58
286° WNW
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 05:11 20:12 05:37 19:46 06:03 19:20 12:42 151.65
10
06:25
74° ÉÉ
18:58
286° WNW
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 05:11 20:11 05:37 19:45 06:03 19:20 12:42 151.63
11
06:25
74° ÉÉ
18:57
286° WNW
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 05:12 20:11 05:38 19:45 06:03 19:19 12:41 151.60
12
06:26
75° ÉÉ
18:57
285° WNW
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:12 20:10 05:38 19:44 06:03 19:19 12:41 151.58
13
06:26
75° ÉÉ
18:56
285° WNW
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:12 20:10 05:38 19:44 06:03 19:18 12:41 151.55
14
06:26
75° ÉÉ
18:56
285° WNW
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:12 20:09 05:38 19:43 06:03 19:18 12:41 151.53
15
06:26
76° ÉÉ
18:55
284° WNW
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 05:12 20:09 05:38 19:43 06:04 19:17 12:41 151.50
16
06:26
76° ÉÉ
18:55
284° WNW
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 05:13 20:08 05:38 19:42 06:04 19:17 12:41 151.47
17
06:26
76° ÉÉ
18:54
284° WNW
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 05:13 20:07 05:38 19:42 06:04 19:16 12:40 151.45
18
06:26
77° ÉÉ
18:54
283° WNW
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 05:13 20:07 05:39 19:41 06:04 19:16 12:40 151.42
19
06:26
77° ÉÉ
18:53
283° WNW
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:13 20:06 05:39 19:41 06:04 19:15 12:40 151.39
20
06:26
77° ÉÉ
18:53
283° WNW
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:13 20:05 05:39 19:40 06:04 19:15 12:40 151.36
21
06:26
78° ÉÉ
18:52
282° WNW
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:14 20:05 05:39 19:39 06:04 19:14 12:39 151.33
22
06:26
78° ÉÉ
18:52
282° WNW
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:14 20:04 05:39 19:39 06:04 19:14 12:39 151.30
23
06:26
78° ÉÉ
18:51
282° WNW
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:14 20:03 05:39 19:38 06:04 19:13 12:39 151.27
24
06:26
79° ÉÉ
18:51
281° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:14 20:03 05:39 19:37 06:04 19:12 12:39 151.24
25
06:26
79° E
18:50
281° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:14 20:02 05:39 19:37 06:04 19:12 12:38 151.21
26
06:26
79° E
18:49
280° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:14 20:01 05:39 19:36 06:04 19:11 12:38 151.17
27
06:26
80° E
18:49
280° W
12m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:14 20:01 05:40 19:36 06:04 19:11 12:38 151.14
28
06:26
80° E
18:48
280° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:14 20:00 05:40 19:35 06:04 19:10 12:38 151.10
29
06:26
80° E
18:48
279° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:15 19:59 05:40 19:34 06:04 19:09 12:37 151.07
30
06:26
81° E
18:47
279° W
12m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:15 19:59 05:40 19:34 06:05 19:09 12:37 151.03
31
06:26
81° E
18:46
279° W
12m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:15 19:58 05:40 19:33 06:05 19:08 12:37 151.00

In Siguiri, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 03 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Siguiri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Siguiri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Siguiri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Guinea:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí