Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Singapore, Singapore 🇸🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 08m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -62.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Singapore

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
67° ENE
19:14
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:47 20:29 06:13 20:03 06:39 19:37 13:08 152.09
2
07:03
67° ENE
19:14
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:47 20:29 06:14 20:03 06:40 19:37 13:08 152.09
3
07:03
67° ENE
19:14
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:47 20:29 06:14 20:03 06:40 19:37 13:08 152.09
4
07:03
67° ENE
19:14
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:48 20:29 06:14 20:03 06:40 19:37 13:09 152.09
5
07:03
67° ENE
19:14
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:48 20:29 06:14 20:03 06:40 19:37 13:09 152.09
6
07:03
67° ENE
19:15
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:48 20:30 06:14 20:03 06:40 19:37 13:09 152.09
7
07:03
67° ENE
19:15
293° WNW
12h 11m -0m 01s 05:48 20:30 06:15 20:03 06:41 19:37 13:09 152.08
8
07:04
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 11m -0m 01s 05:49 20:30 06:15 20:04 06:41 19:38 13:09 152.08
9
07:04
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 11m -0m 02s 05:49 20:30 06:15 20:04 06:41 19:38 13:09 152.08
10
07:04
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 11m -0m 02s 05:49 20:30 06:15 20:04 06:41 19:38 13:09 152.08
11
07:04
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 11m -0m 02s 05:49 20:30 06:15 20:04 06:41 19:38 13:10 152.07
12
07:04
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 11m -0m 02s 05:50 20:30 06:16 20:04 06:42 19:38 13:10 152.07
13
07:04
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 10m -0m 02s 05:50 20:30 06:16 20:04 06:42 19:38 13:10 152.06
14
07:05
68° ENE
19:15
292° WNW
12h 10m -0m 02s 05:50 20:30 06:16 20:04 06:42 19:38 13:10 152.06
15
07:05
68° ENE
19:16
292° WNW
12h 10m -0m 02s 05:50 20:30 06:16 20:04 06:42 19:38 13:10 152.05
16
07:05
69° ENE
19:16
291° WNW
12h 10m -0m 02s 05:50 20:30 06:16 20:04 06:42 19:38 13:10 152.04
17
07:05
69° ENE
19:16
291° WNW
12h 10m -0m 02s 05:51 20:30 06:17 20:04 06:42 19:38 13:10 152.04
18
07:05
69° ENE
19:16
291° WNW
12h 10m -0m 02s 05:51 20:30 06:17 20:04 06:42 19:38 13:10 152.03
19
07:05
69° ENE
19:16
291° WNW
12h 10m -0m 02s 05:51 20:30 06:17 20:04 06:43 19:38 13:10 152.02
20
07:05
69° ENE
19:16
291° WNW
12h 10m -0m 03s 05:51 20:30 06:17 20:04 06:43 19:38 13:10 152.01
21
07:05
70° ENE
19:16
290° WNW
12h 10m -0m 03s 05:51 20:30 06:17 20:04 06:43 19:38 13:11 152.00
22
07:05
70° ENE
19:16
290° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:30 06:17 20:04 06:43 19:38 13:11 151.99
23
07:05
70° ENE
19:16
290° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:17 20:04 06:43 19:38 13:11 151.98
24
07:05
70° ENE
19:16
290° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:18 20:04 06:43 19:38 13:11 151.96
25
07:05
70° ENE
19:16
290° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:18 20:04 06:43 19:38 13:11 151.95
26
07:05
70° ENE
19:16
289° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:18 20:04 06:43 19:38 13:11 151.94
27
07:06
71° ENE
19:16
289° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:18 20:03 06:43 19:38 13:11 151.92
28
07:06
71° ENE
19:16
289° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:18 20:03 06:43 19:38 13:11 151.91
29
07:06
71° ENE
19:16
289° WNW
12h 10m -0m 03s 05:52 20:29 06:18 20:03 06:43 19:38 13:11 151.89
30
07:06
72° ENE
19:16
288° WNW
12h 10m -0m 03s 05:53 20:28 06:18 20:03 06:43 19:38 13:11 151.87
31
07:06
72° ENE
19:16
288° WNW
12h 10m -0m 03s 05:53 20:28 06:18 20:03 06:43 19:38 13:11 151.85

In Singapore, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 15 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Singapore

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Singapore

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Singapore

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí