Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Singrauli, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 ↑ 110.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:12 ↑ 249.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 58m
Hướng mặt trời: Bắc
Độ cao của mặt trời: -84.4°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.967 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Singrauli
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:24
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +1m 11s | 04:03 | 19:49 | 04:32 | 19:20 | 05:00 | 18:52 | 11:56 | 150.73 |
| 2 |
05:24
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +1m 10s | 04:02 | 19:50 | 04:31 | 19:21 | 04:59 | 18:53 | 11:56 | 150.77 |
| 3 |
05:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +1m 10s | 04:01 | 19:50 | 04:30 | 19:21 | 04:59 | 18:53 | 11:56 | 150.80 |
| 4 |
05:22
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +1m 09s | 04:01 | 19:51 | 04:30 | 19:22 | 04:58 | 18:54 | 11:56 | 150.84 |
| 5 |
05:22
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +1m 08s | 04:00 | 19:52 | 04:29 | 19:22 | 04:57 | 18:54 | 11:56 | 150.88 |
| 6 |
05:21
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +1m 07s | 03:59 | 19:52 | 04:28 | 19:23 | 04:57 | 18:55 | 11:55 | 150.91 |
| 7 |
05:20
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +1m 06s | 03:58 | 19:53 | 04:27 | 19:24 | 04:56 | 18:55 | 11:55 | 150.95 |
| 8 |
05:20
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +1m 05s | 03:57 | 19:54 | 04:27 | 19:24 | 04:55 | 18:56 | 11:55 | 150.98 |
| 9 |
05:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +1m 05s | 03:56 | 19:55 | 04:26 | 19:25 | 04:55 | 18:56 | 11:55 | 151.01 |
| 10 |
05:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +1m 04s | 03:56 | 19:55 | 04:25 | 19:26 | 04:54 | 18:57 | 11:55 | 151.05 |
| 11 |
05:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +1m 03s | 03:55 | 19:56 | 04:25 | 19:26 | 04:53 | 18:57 | 11:55 | 151.08 |
| 12 |
05:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +1m 02s | 03:54 | 19:57 | 04:24 | 19:27 | 04:53 | 18:58 | 11:55 | 151.12 |
| 13 |
05:17
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +1m 01s | 03:53 | 19:57 | 04:23 | 19:27 | 04:52 | 18:58 | 11:55 | 151.15 |
| 14 |
05:17
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +0m 59s | 03:53 | 19:58 | 04:23 | 19:28 | 04:52 | 18:59 | 11:55 | 151.18 |
| 15 |
05:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +0m 58s | 03:52 | 19:59 | 04:22 | 19:29 | 04:51 | 19:00 | 11:55 | 151.22 |
| 16 |
05:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +0m 57s | 03:51 | 19:59 | 04:21 | 19:29 | 04:51 | 19:00 | 11:55 | 151.25 |
| 17 |
05:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 56s | 03:51 | 20:00 | 04:21 | 19:30 | 04:50 | 19:01 | 11:55 | 151.28 |
| 18 |
05:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 55s | 03:50 | 20:01 | 04:20 | 19:30 | 04:50 | 19:01 | 11:55 | 151.31 |
| 19 |
05:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 54s | 03:49 | 20:02 | 04:20 | 19:31 | 04:49 | 19:02 | 11:55 | 151.34 |
| 20 |
05:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 52s | 03:49 | 20:02 | 04:19 | 19:32 | 04:49 | 19:02 | 11:55 | 151.38 |
| 21 |
05:14
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 51s | 03:48 | 20:03 | 04:19 | 19:32 | 04:48 | 19:03 | 11:55 | 151.41 |
| 22 |
05:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 50s | 03:48 | 20:04 | 04:18 | 19:33 | 04:48 | 19:03 | 11:55 | 151.44 |
| 23 |
05:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 48s | 03:47 | 20:04 | 04:18 | 19:33 | 04:48 | 19:04 | 11:56 | 151.46 |
| 24 |
05:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +0m 47s | 03:47 | 20:05 | 04:18 | 19:34 | 04:47 | 19:04 | 11:56 | 151.49 |
| 25 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 46s | 03:46 | 20:06 | 04:17 | 19:35 | 04:47 | 19:05 | 11:56 | 151.52 |
| 26 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 44s | 03:46 | 20:06 | 04:17 | 19:35 | 04:47 | 19:05 | 11:56 | 151.55 |
| 27 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +0m 43s | 03:45 | 20:07 | 04:16 | 19:36 | 04:46 | 19:06 | 11:56 | 151.57 |
| 28 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +0m 41s | 03:45 | 20:07 | 04:16 | 19:36 | 04:46 | 19:06 | 11:56 | 151.60 |
| 29 |
05:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +0m 40s | 03:45 | 20:08 | 04:16 | 19:37 | 04:46 | 19:07 | 11:56 | 151.62 |
| 30 |
05:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +0m 38s | 03:44 | 20:09 | 04:16 | 19:37 | 04:46 | 19:07 | 11:56 | 151.65 |
| 31 |
05:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +0m 37s | 03:44 | 20:09 | 04:15 | 19:38 | 04:45 | 19:08 | 11:56 | 151.67 |
|
All times are in local time for Singrauli. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Singrauli, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.