Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Skikda, Algérie 🇩🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:17 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:19 245.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 01m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 30.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.791 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Skikda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
117° ESE
17:15
243° WSW
9h 48m -1m 06s 05:54 18:47 06:25 18:16 06:57 17:44 12:21 147.51
2
07:27
117° ESE
17:15
243° WSW
9h 47m -1m 04s 05:55 18:47 06:26 18:16 06:58 17:44 12:21 147.49
3
07:28
117° ESE
17:15
242° WSW
9h 46m -1m 01s 05:56 18:47 06:27 18:16 06:59 17:44 12:22 147.46
4
07:29
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 45m -0m 58s 05:57 18:47 06:28 18:16 07:00 17:44 12:22 147.44
5
07:30
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 44m -0m 55s 05:57 18:48 06:29 18:16 07:01 17:44 12:22 147.42
6
07:31
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 43m -0m 52s 05:58 18:48 06:30 18:16 07:02 17:44 12:23 147.40
7
07:32
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 43m -0m 49s 05:59 18:48 06:30 18:16 07:02 17:44 12:23 147.38
8
07:33
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 42m -0m 45s 06:00 18:48 06:31 18:16 07:03 17:44 12:24 147.36
9
07:33
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 41m -0m 42s 06:00 18:48 06:32 18:17 07:04 17:44 12:24 147.34
10
07:34
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 40m -0m 39s 06:01 18:48 06:33 18:17 07:05 17:45 12:25 147.32
11
07:35
119° ESE
17:15
241° WSW
9h 40m -0m 36s 06:02 18:49 06:33 18:17 07:06 17:45 12:25 147.31
12
07:36
119° ESE
17:16
241° WSW
9h 39m -0m 33s 06:02 18:49 06:34 18:17 07:06 17:45 12:25 147.29
13
07:36
119° ESE
17:16
241° WSW
9h 39m -0m 29s 06:03 18:49 06:35 18:18 07:07 17:45 12:26 147.28
14
07:37
119° ESE
17:16
241° WSW
9h 38m -0m 26s 06:04 18:49 06:35 18:18 07:08 17:46 12:26 147.26
15
07:38
119° ESE
17:16
241° WSW
9h 38m -0m 22s 06:04 18:50 06:36 18:18 07:08 17:46 12:27 147.25
16
07:38
119° ESE
17:17
241° WSW
9h 38m -0m 19s 06:05 18:50 06:37 18:19 07:09 17:46 12:27 147.24
17
07:39
119° ESE
17:17
241° WSW
9h 37m -0m 16s 06:06 18:50 06:37 18:19 07:10 17:47 12:28 147.22
18
07:40
119° ESE
17:17
241° WSW
9h 37m -0m 12s 06:06 18:51 06:38 18:19 07:10 17:47 12:28 147.21
19
07:40
119° ESE
17:18
241° WSW
9h 37m -0m 09s 06:07 18:51 06:38 18:20 07:11 17:47 12:29 147.20
20
07:41
119° ESE
17:18
241° WSW
9h 37m -0m 05s 06:07 18:52 06:39 18:20 07:11 17:48 12:29 147.19
21
07:41
119° ESE
17:19
241° WSW
9h 37m -0m 02s 06:08 18:52 06:39 18:21 07:12 17:48 12:30 147.18
22
07:42
119° ESE
17:19
241° WSW
9h 37m +0m 01s 06:08 18:53 06:40 18:21 07:12 17:49 12:30 147.17
23
07:42
119° ESE
17:20
241° WSW
9h 37m +0m 04s 06:09 18:53 06:40 18:22 07:13 17:49 12:31 147.16
24
07:43
119° ESE
17:20
241° WSW
9h 37m +0m 08s 06:09 18:54 06:41 18:22 07:13 17:50 12:31 147.15
25
07:43
119° ESE
17:21
241° WSW
9h 37m +0m 11s 06:10 18:54 06:41 18:23 07:14 17:51 12:32 147.14
26
07:44
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 38m +0m 15s 06:10 18:55 06:42 18:23 07:14 17:51 12:32 147.13
27
07:44
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 38m +0m 18s 06:10 18:56 06:42 18:24 07:14 17:52 12:33 147.12
28
07:44
119° ESE
17:23
241° WSW
9h 38m +0m 22s 06:11 18:56 06:42 18:25 07:15 17:52 12:33 147.12
29
07:44
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 39m +0m 25s 06:11 18:57 06:43 18:25 07:15 17:53 12:34 147.11
30
07:45
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 39m +0m 28s 06:11 18:58 06:43 18:26 07:15 17:54 12:34 147.11
31
07:45
119° ESE
17:25
241° WSW
9h 40m +0m 32s 06:12 18:58 06:43 18:27 07:15 17:55 12:35 147.10

In Skikda, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Skikda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Skikda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Skikda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Algérie:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí