Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sliema, Malta 🇲🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 39.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.300 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sliema

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
94° E
18:45
266° W
11h 48m -2m 14s 05:31 20:10 06:01 19:40 06:31 19:11 12:51 149.77
2
06:58
94° E
18:43
266° W
11h 45m -2m 14s 05:32 20:09 06:02 19:39 06:32 19:09 12:51 149.72
3
06:58
94° E
18:42
265° W
11h 43m -2m 14s 05:33 20:07 06:03 19:37 06:32 19:08 12:51 149.68
4
06:59
95° E
18:41
265° W
11h 41m -2m 14s 05:34 20:06 06:04 19:36 06:33 19:07 12:50 149.64
5
07:00
95° E
18:39
264° W
11h 39m -2m 14s 05:35 20:04 06:04 19:35 06:34 19:05 12:50 149.59
6
07:01
96° E
18:38
264° W
11h 36m -2m 14s 05:36 20:03 06:05 19:33 06:35 19:04 12:50 149.55
7
07:02
96° E
18:36
263° W
11h 34m -2m 13s 05:36 20:01 06:06 19:32 06:36 19:02 12:49 149.51
8
07:03
97° E
18:35
263° W
11h 32m -2m 13s 05:37 20:00 06:07 19:30 06:36 19:01 12:49 149.46
9
07:03
97° E
18:34
262° W
11h 30m -2m 13s 05:38 19:59 06:08 19:29 06:37 19:00 12:49 149.42
10
07:04
98° E
18:32
262° W
11h 27m -2m 13s 05:39 19:57 06:08 19:28 06:38 18:58 12:49 149.38
11
07:05
98° E
18:31
262° W
11h 25m -2m 12s 05:40 19:56 06:09 19:26 06:39 18:57 12:48 149.34
12
07:06
99° E
18:29
261° W
11h 23m -2m 12s 05:41 19:55 06:10 19:25 06:40 18:56 12:48 149.30
13
07:07
99° E
18:28
261° W
11h 21m -2m 12s 05:41 19:53 06:11 19:24 06:41 18:54 12:48 149.25
14
07:08
100° E
18:27
260° W
11h 19m -2m 11s 05:42 19:52 06:12 19:23 06:41 18:53 12:48 149.21
15
07:08
100° E
18:25
260° W
11h 16m -2m 11s 05:43 19:51 06:13 19:21 06:42 18:52 12:47 149.17
16
07:09
100° E
18:24
259° W
11h 14m -2m 10s 05:44 19:50 06:13 19:20 06:43 18:50 12:47 149.13
17
07:10
101° E
18:23
259° W
11h 12m -2m 10s 05:45 19:48 06:14 19:19 06:44 18:49 12:47 149.09
18
07:11
101° ESE
18:22
258° WSW
11h 10m -2m 09s 05:45 19:47 06:15 19:18 06:45 18:48 12:47 149.05
19
07:12
102° ESE
18:20
258° WSW
11h 08m -2m 09s 05:46 19:46 06:16 19:16 06:46 18:47 12:46 149.01
20
07:13
102° ESE
18:19
258° WSW
11h 06m -2m 08s 05:47 19:45 06:17 19:15 06:46 18:45 12:46 148.96
21
07:14
103° ESE
18:18
257° WSW
11h 03m -2m 08s 05:48 19:44 06:18 19:14 06:47 18:44 12:46 148.92
22
07:15
103° ESE
18:17
257° WSW
11h 01m -2m 07s 05:49 19:42 06:18 19:13 06:48 18:43 12:46 148.88
23
07:16
104° ESE
18:15
256° WSW
10h 59m -2m 06s 05:50 19:41 06:19 19:12 06:49 18:42 12:46 148.84
24
07:17
104° ESE
18:14
256° WSW
10h 57m -2m 06s 05:50 19:40 06:20 19:11 06:50 18:41 12:46 148.80
25
07:17
104° ESE
18:13
255° WSW
10h 55m -2m 05s 05:51 19:39 06:21 19:10 06:51 18:40 12:46 148.76
26
06:18
105° ESE
17:12
255° WSW
10h 53m -2m 04s 04:52 18:38 05:22 18:08 05:52 17:39 11:45 148.72
27
06:19
105° ESE
17:11
254° WSW
10h 51m -2m 03s 04:53 18:37 05:23 18:07 05:53 17:38 11:45 148.68
28
06:20
106° ESE
17:10
254° WSW
10h 49m -2m 03s 04:54 18:36 05:24 18:06 05:54 17:36 11:45 148.63
29
06:21
106° ESE
17:09
254° WSW
10h 47m -2m 02s 04:55 18:35 05:24 18:05 05:54 17:35 11:45 148.59
30
06:22
107° ESE
17:08
253° WSW
10h 45m -2m 01s 04:55 18:34 05:25 18:04 05:55 17:34 11:45 148.55
31
06:23
107° ESE
17:06
253° WSW
10h 43m -2m 00s 04:56 18:33 05:26 18:03 05:56 17:33 11:45 148.51

In Sliema, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sliema

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sliema

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sliema

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Malta:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí