Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sliema, Malta 🇲🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -24.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sliema

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
84° E
19:23
276° W
12h 35m +2m 15s 05:21 20:51 05:52 20:20 06:22 19:49 13:05 149.50
2
06:47
83° E
19:24
277° W
12h 37m +2m 15s 05:19 20:52 05:50 20:21 06:20 19:50 13:05 149.54
3
06:45
83° E
19:25
278° W
12h 39m +2m 15s 05:17 20:53 05:49 20:22 06:19 19:51 13:05 149.59
4
06:44
82° E
19:26
278° W
12h 41m +2m 14s 05:16 20:54 05:47 20:23 06:17 19:52 13:05 149.63
5
06:42
82° E
19:27
278° W
12h 44m +2m 14s 05:14 20:55 05:45 20:23 06:16 19:53 13:04 149.67
6
06:41
81° E
19:27
279° W
12h 46m +2m 14s 05:13 20:56 05:44 20:24 06:14 19:54 13:04 149.71
7
06:40
81° E
19:28
279° W
12h 48m +2m 13s 05:11 20:57 05:42 20:25 06:13 19:55 13:04 149.75
8
06:38
80° E
19:29
280° W
12h 50m +2m 13s 05:09 20:58 05:41 20:26 06:12 19:56 13:03 149.79
9
06:37
80° E
19:30
280° W
12h 53m +2m 12s 05:08 20:59 05:39 20:27 06:10 19:56 13:03 149.84
10
06:35
80° E
19:31
281° W
12h 55m +2m 12s 05:06 21:00 05:38 20:28 06:09 19:57 13:03 149.88
11
06:34
79° E
19:32
281° W
12h 57m +2m 12s 05:04 21:01 05:36 20:29 06:07 19:58 13:03 149.92
12
06:33
79° ENE
19:32
282° WNW
12h 59m +2m 11s 05:03 21:02 05:35 20:30 06:06 19:59 13:02 149.96
13
06:31
78° ENE
19:33
282° WNW
13h 01m +2m 11s 05:01 21:04 05:34 20:31 06:05 20:00 13:02 150.00
14
06:30
78° ENE
19:34
283° WNW
13h 04m +2m 10s 05:00 21:05 05:32 20:32 06:03 20:01 13:02 150.05
15
06:29
77° ENE
19:35
283° WNW
13h 06m +2m 09s 04:58 21:06 05:31 20:33 06:02 20:02 13:02 150.09
16
06:27
77° ENE
19:36
284° WNW
13h 08m +2m 09s 04:57 21:07 05:29 20:34 06:00 20:03 13:01 150.13
17
06:26
76° ENE
19:37
284° WNW
13h 10m +2m 08s 04:55 21:08 05:28 20:35 05:59 20:04 13:01 150.17
18
06:25
76° ENE
19:37
284° WNW
13h 12m +2m 08s 04:53 21:09 05:26 20:36 05:58 20:05 13:01 150.22
19
06:23
76° ENE
19:38
285° WNW
13h 14m +2m 07s 04:52 21:10 05:25 20:37 05:56 20:05 13:01 150.26
20
06:22
75° ENE
19:39
285° WNW
13h 16m +2m 06s 04:50 21:11 05:23 20:38 05:55 20:06 13:00 150.30
21
06:21
75° ENE
19:40
286° WNW
13h 18m +2m 05s 04:49 21:13 05:22 20:39 05:54 20:07 13:00 150.34
22
06:20
74° ENE
19:41
286° WNW
13h 21m +2m 05s 04:47 21:14 05:21 20:40 05:52 20:08 13:00 150.38
23
06:18
74° ENE
19:42
286° WNW
13h 23m +2m 04s 04:46 21:15 05:19 20:41 05:51 20:09 13:00 150.42
24
06:17
73° ENE
19:42
287° WNW
13h 25m +2m 03s 04:44 21:16 05:18 20:42 05:50 20:10 13:00 150.47
25
06:16
73° ENE
19:43
287° WNW
13h 27m +2m 02s 04:43 21:17 05:16 20:43 05:49 20:11 13:00 150.51
26
06:15
72° ENE
19:44
288° WNW
13h 29m +2m 01s 04:41 21:18 05:15 20:44 05:47 20:12 12:59 150.55
27
06:14
72° ENE
19:45
288° WNW
13h 31m +2m 00s 04:39 21:20 05:14 20:45 05:46 20:13 12:59 150.59
28
06:13
72° ENE
19:46
288° WNW
13h 33m +1m 59s 04:38 21:21 05:12 20:46 05:45 20:14 12:59 150.62
29
06:11
71° ENE
19:47
289° WNW
13h 35m +1m 58s 04:37 21:22 05:11 20:47 05:44 20:15 12:59 150.66
30
06:10
71° ENE
19:48
289° WNW
13h 37m +1m 57s 04:35 21:23 05:10 20:48 05:43 20:16 12:59 150.70

In Sliema, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sliema

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sliema

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sliema

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Malta:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí