Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sliema, Malta 🇲🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 04m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 15.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.756 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sliema

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
60° ÉÉ
20:22
300° WNW
14m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 04:00 22:11 04:41 21:29 05:18 20:52 13:05 152.09
2
05:49
60° ÉÉ
20:22
300° WNW
14m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 04:00 22:10 04:42 21:29 05:19 20:52 13:06 152.09
3
05:50
61° ÉÉ
20:22
299° WNW
14m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:01 22:10 04:42 21:29 05:19 20:52 13:06 152.09
4
05:50
61° ÉÉ
20:21
299° WNW
14m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:02 22:10 04:43 21:29 05:20 20:52 13:06 152.09
5
05:51
61° ÉÉ
20:21
299° WNW
14m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 04:02 22:09 04:43 21:29 05:20 20:52 13:06 152.09
6
05:51
61° ÉÉ
20:21
299° WNW
14m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 04:03 22:09 04:44 21:28 05:21 20:51 13:06 152.09
7
05:52
61° ÉÉ
20:21
299° WNW
14m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 04:04 22:08 04:45 21:28 05:22 20:51 13:06 152.08
8
05:53
61° ÉÉ
20:21
299° WNW
14m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 04:05 22:08 04:45 21:27 05:22 20:51 13:07 152.08
9
05:53
61° ÉÉ
20:20
298° WNW
14m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 04:06 22:07 04:46 21:27 05:23 20:51 13:07 152.08
10
05:54
62° ÉÉ
20:20
298° WNW
14m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 04:07 22:07 04:47 21:27 05:23 20:50 13:07 152.07
11
05:54
62° ÉÉ
20:20
298° WNW
14m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 04:07 22:06 04:48 21:26 05:24 20:50 13:07 152.07
12
05:55
62° ÉÉ
20:19
298° WNW
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 04:08 22:05 04:48 21:26 05:25 20:49 13:07 152.07
13
05:56
62° ÉÉ
20:19
298° WNW
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 04:09 22:05 04:49 21:25 05:25 20:49 13:07 152.06
14
05:56
62° ÉÉ
20:18
298° WNW
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 04s 04:10 22:04 04:50 21:24 05:26 20:48 13:07 152.06
15
05:57
62° ÉÉ
20:18
297° WNW
14m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 07s 04:11 22:03 04:51 21:24 05:27 20:48 13:07 152.05
16
05:58
63° ÉÉ
20:17
297° WNW
14m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 09s 04:12 22:02 04:52 21:23 05:28 20:47 13:08 152.04
17
05:58
63° ÉÉ
20:17
297° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 12s 04:13 22:02 04:52 21:22 05:28 20:47 13:08 152.03
18
05:59
63° ÉÉ
20:16
297° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 04:14 22:01 04:53 21:22 05:29 20:46 13:08 152.03
19
06:00
63° ÉÉ
20:16
296° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 04:15 22:00 04:54 21:21 05:30 20:45 13:08 152.02
20
06:00
64° ÉÉ
20:15
296° WNW
14m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 04:16 21:59 04:55 21:20 05:31 20:45 13:08 152.01
21
06:01
64° ÉÉ
20:14
296° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 04:17 21:58 04:56 21:19 05:31 20:44 13:08 152.00
22
06:02
64° ÉÉ
20:14
296° WNW
14m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 04:18 21:57 04:57 21:18 05:32 20:43 13:08 151.99
23
06:02
64° ÉÉ
20:13
296° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 04:20 21:56 04:58 21:18 05:33 20:43 13:08 151.97
24
06:03
65° ÉÉ
20:12
295° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 04:21 21:55 04:59 21:17 05:34 20:42 13:08 151.96
25
06:04
65° ÉÉ
20:12
295° WNW
14m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 28s 04:22 21:54 05:00 21:16 05:35 20:41 13:08 151.95
26
06:05
65° ÉÉ
20:11
295° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 04:23 21:52 05:01 21:15 05:36 20:40 13:08 151.93
27
06:05
66° ÉÉ
20:10
294° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 04:24 21:51 05:02 21:14 05:36 20:39 13:08 151.92
28
06:06
66° ÉÉ
20:09
294° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 04:25 21:50 05:03 21:13 05:37 20:38 13:08 151.90
29
06:07
66° ÉÉ
20:09
294° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 04:26 21:49 05:04 21:12 05:38 20:37 13:08 151.88
30
06:08
66° ÉÉ
20:08
293° WNW
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 04:27 21:48 05:05 21:11 05:39 20:36 13:08 151.87
31
06:09
67° ÉÉ
20:07
293° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 04:29 21:46 05:05 21:10 05:40 20:36 13:08 151.85

In Sliema, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sliema

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sliema

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sliema

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Malta:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí