Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sokoto, Nigeria 🇳🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:54 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 26m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -64.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.255 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sokoto

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
81° E
18:49
278° W
12h 21m -0m 41s 05:16 20:01 05:41 19:36 06:06 19:11 12:39 150.96
2
06:28
82° E
18:48
278° W
12h 20m -0m 41s 05:16 20:00 05:41 19:35 06:06 19:10 12:38 150.93
3
06:28
82° E
18:48
278° W
12h 20m -0m 42s 05:16 20:00 05:41 19:35 06:06 19:10 12:38 150.89
4
06:28
82° E
18:47
277° W
12h 19m -0m 42s 05:16 19:59 05:41 19:34 06:06 19:09 12:38 150.85
5
06:28
83° E
18:46
277° W
12h 18m -0m 42s 05:16 19:58 05:41 19:33 06:06 19:08 12:37 150.82
6
06:28
83° E
18:46
276° W
12h 17m -0m 42s 05:16 19:57 05:41 19:32 06:06 19:08 12:37 150.78
7
06:28
84° E
18:45
276° W
12h 17m -0m 42s 05:16 19:57 05:41 19:32 06:06 19:07 12:37 150.74
8
06:28
84° E
18:44
276° W
12h 16m -0m 42s 05:16 19:56 05:41 19:31 06:06 19:06 12:36 150.70
9
06:28
84° E
18:44
275° W
12h 15m -0m 42s 05:16 19:55 05:41 19:30 06:06 19:05 12:36 150.67
10
06:28
85° E
18:43
275° W
12h 15m -0m 42s 05:16 19:54 05:41 19:29 06:06 19:05 12:36 150.63
11
06:28
85° E
18:42
275° W
12h 14m -0m 42s 05:17 19:53 05:41 19:29 06:06 19:04 12:35 150.59
12
06:28
86° E
18:42
274° W
12h 13m -0m 42s 05:17 19:53 05:41 19:28 06:06 19:03 12:35 150.55
13
06:28
86° E
18:41
274° W
12h 12m -0m 42s 05:17 19:52 05:41 19:27 06:06 19:02 12:35 150.51
14
06:28
86° E
18:40
273° W
12h 12m -0m 43s 05:17 19:51 05:41 19:26 06:06 19:02 12:34 150.47
15
06:28
87° E
18:39
273° W
12h 11m -0m 43s 05:17 19:50 05:42 19:26 06:06 19:01 12:34 150.43
16
06:28
87° E
18:39
273° W
12h 10m -0m 43s 05:17 19:50 05:42 19:25 06:06 19:00 12:34 150.40
17
06:28
88° E
18:38
272° W
12h 10m -0m 43s 05:17 19:49 05:42 19:24 06:06 19:00 12:33 150.36
18
06:28
88° E
18:37
272° W
12h 09m -0m 43s 05:17 19:48 05:42 19:23 06:06 18:59 12:33 150.32
19
06:28
88° E
18:37
271° W
12h 08m -0m 43s 05:17 19:47 05:42 19:23 06:06 18:58 12:32 150.28
20
06:28
89° E
18:36
271° W
12h 07m -0m 43s 05:17 19:47 05:42 19:22 06:06 18:57 12:32 150.23
21
06:28
89° E
18:35
271° W
12h 07m -0m 43s 05:17 19:46 05:42 19:21 06:06 18:57 12:32 150.19
22
06:28
90° E
18:34
270° W
12h 06m -0m 43s 05:17 19:45 05:42 19:21 06:06 18:56 12:31 150.15
23
06:28
90° E
18:34
270° W
12h 05m -0m 43s 05:17 19:44 05:42 19:20 06:06 18:55 12:31 150.11
24
06:28
90° E
18:33
269° W
12h 05m -0m 43s 05:17 19:44 05:42 19:19 06:06 18:55 12:31 150.07
25
06:28
91° E
18:32
269° W
12h 04m -0m 43s 05:17 19:43 05:42 19:18 06:06 18:54 12:30 150.03
26
06:28
91° E
18:32
269° W
12h 03m -0m 43s 05:17 19:42 05:42 19:18 06:06 18:53 12:30 149.98
27
06:28
92° E
18:31
268° W
12h 02m -0m 43s 05:17 19:42 05:42 19:17 06:06 18:52 12:30 149.94
28
06:28
92° E
18:30
268° W
12h 02m -0m 43s 05:17 19:41 05:42 19:16 06:06 18:52 12:29 149.90
29
06:28
92° E
18:29
267° W
12h 01m -0m 43s 05:17 19:40 05:42 19:16 06:06 18:51 12:29 149.85
30
06:28
93° E
18:29
267° W
12h 00m -0m 43s 05:17 19:39 05:42 19:15 06:06 18:50 12:29 149.81

In Sokoto, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sokoto

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sokoto

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sokoto

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nigeria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí