Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại St. Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:33 ↑ 118.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 ↑ 241.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 08m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 18.23°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.853 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại St. Gallen
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:06
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +2m 59s | 03:59 | 22:41 | 04:48 | 21:52 | 05:31 | 21:09 | 13:19 | 150.74 |
| 2 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +2m 58s | 03:56 | 22:44 | 04:46 | 21:54 | 05:29 | 21:10 | 13:19 | 150.78 |
| 3 |
06:02
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 56s | 03:54 | 22:46 | 04:44 | 21:55 | 05:27 | 21:12 | 13:19 | 150.81 |
| 4 |
06:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +2m 54s | 03:51 | 22:49 | 04:42 | 21:57 | 05:25 | 21:13 | 13:19 | 150.85 |
| 5 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +2m 53s | 03:48 | 22:51 | 04:40 | 21:59 | 05:24 | 21:15 | 13:19 | 150.88 |
| 6 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +2m 51s | 03:46 | 22:53 | 04:38 | 22:01 | 05:22 | 21:16 | 13:19 | 150.92 |
| 7 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +2m 49s | 03:43 | 22:56 | 04:36 | 22:03 | 05:20 | 21:18 | 13:19 | 150.95 |
| 8 |
05:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +2m 47s | 03:41 | 22:58 | 04:34 | 22:04 | 05:19 | 21:19 | 13:19 | 150.99 |
| 9 |
05:53
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +2m 45s | 03:38 | 23:01 | 04:32 | 22:06 | 05:17 | 21:21 | 13:18 | 151.02 |
| 10 |
05:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +2m 43s | 03:36 | 23:03 | 04:30 | 22:08 | 05:16 | 21:22 | 13:18 | 151.06 |
| 11 |
05:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +2m 40s | 03:33 | 23:06 | 04:28 | 22:10 | 05:14 | 21:24 | 13:18 | 151.09 |
| 12 |
05:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +2m 38s | 03:31 | 23:08 | 04:27 | 22:12 | 05:13 | 21:25 | 13:18 | 151.12 |
| 13 |
05:48
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +2m 36s | 03:28 | 23:11 | 04:25 | 22:13 | 05:11 | 21:27 | 13:18 | 151.16 |
| 14 |
05:47
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +2m 33s | 03:26 | 23:13 | 04:23 | 22:15 | 05:10 | 21:28 | 13:18 | 151.19 |
| 15 |
05:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +2m 31s | 03:23 | 23:16 | 04:21 | 22:17 | 05:08 | 21:29 | 13:18 | 151.22 |
| 16 |
05:44
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +2m 28s | 03:21 | 23:18 | 04:20 | 22:19 | 05:07 | 21:31 | 13:18 | 151.25 |
| 17 |
05:43
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +2m 25s | 03:18 | 23:21 | 04:18 | 22:20 | 05:06 | 21:32 | 13:18 | 151.29 |
| 18 |
05:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +2m 22s | 03:16 | 23:23 | 04:16 | 22:22 | 05:04 | 21:34 | 13:18 | 151.32 |
| 19 |
05:41
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +2m 19s | 03:13 | 23:26 | 04:15 | 22:24 | 05:03 | 21:35 | 13:19 | 151.35 |
| 20 |
05:40
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +2m 16s | 03:11 | 23:29 | 04:13 | 22:25 | 05:02 | 21:36 | 13:19 | 151.38 |
| 21 |
05:39
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +2m 13s | 03:08 | 23:31 | 04:11 | 22:27 | 05:00 | 21:38 | 13:19 | 151.41 |
| 22 |
05:38
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +2m 10s | 03:06 | 23:34 | 04:10 | 22:29 | 04:59 | 21:39 | 13:19 | 151.44 |
| 23 |
05:37
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +2m 07s | 03:04 | 23:36 | 04:08 | 22:30 | 04:58 | 21:40 | 13:19 | 151.47 |
| 24 |
05:36
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +2m 03s | 03:01 | 23:39 | 04:07 | 22:32 | 04:57 | 21:42 | 13:19 | 151.50 |
| 25 |
05:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +2m 00s | 02:59 | 23:41 | 04:06 | 22:33 | 04:56 | 21:43 | 13:19 | 151.53 |
| 26 |
05:34
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +1m 57s | 02:57 | 23:44 | 04:04 | 22:35 | 04:55 | 21:44 | 13:19 | 151.55 |
| 27 |
05:33
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +1m 53s | 02:54 | 23:46 | 04:03 | 22:37 | 04:54 | 21:45 | 13:19 | 151.58 |
| 28 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
21:07
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | +1m 49s | 02:52 | 23:49 | 04:02 | 22:38 | 04:53 | 21:46 | 13:19 | 151.60 |
| 29 |
05:31
↑
56° Đông Bắc
|
21:08
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +1m 45s | 02:50 | 23:51 | 04:01 | 22:39 | 04:52 | 21:48 | 13:19 | 151.63 |
| 30 |
05:31
↑
56° Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | +1m 41s | 02:48 | 23:54 | 03:59 | 22:41 | 04:51 | 21:49 | 13:20 | 151.65 |
| 31 |
05:30
↑
55° Đông Bắc
|
21:10
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | +1m 38s | 02:45 | 23:56 | 03:58 | 22:42 | 04:50 | 21:50 | 13:20 | 151.68 |
|
All times are in local time for St. Gallen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In St. Gallen, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.